4. What food does your friend like?
(Bạn của bạn thích ăn món gì?)
My friend likes noodles and milk. (Bạn của tôi thích mì và sữa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. Look at the pictures. What food does the boy like?
(Nhìn vào bức tranh. Anh ấy thích món ăn nào?)
2. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
3. What fruit does your mom and dad like?
(Bố/ mẹ bạn thích ăn loại hoa quả gì?)
6. What does he/she like? Look and say.
(Anh/cô ấy thích gì? Nhìn và nói.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
6. Interview. Complete the table.
(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
3. Look at 2. What can you buy with 200.000 đồng?
(Nhìn vào bài 2. Bạn có thể mua gì với 200.000 đồng?)