5. Write a paragraph of 5-6 sentences about the activities you like or do not like at school. Use the conjunctions and time expressions.
(Viết một đoạn văn ngắn từ 5-6 câu về các hoạt động mà bạn thích và không thích ở trường. Sử dụng các liên từ và các cụm từ chỉ thời gian.)
At school, I like doing experiments in my science classes. Before these classes, my teacher often prepares the chemicals that we need to do experiments. During these classes, I will mix the chemicals and examine their reactions and when I come back home after school I have to do a detailed report to turn it in. These are my favorite activities. However, there are some activities that I do not like at school such as reading a history book. I find it very boring and I will fall asleep soon.
(Ở trường, tôi thích làm các thí nghiệm trong các lớp khoa học của tôi. Trước những tiết học này, cô giáo tôi thường chuẩn bị những hóa chất cần thiết để làm thí nghiệm. Trong những giờ học này, tôi sẽ trộn các hóa chất và kiểm tra phản ứng của nó và khi tôi trở về nhà sau giờ học, tôi phải làm một báo cáo chi tiết để nộp nó. Đây là những hoạt động yêu thích của tôi. Tuy nhiên, có một số hoạt động mà tôi không thích ở trường như đọc sách lịch sử. Tôi thấy nó rất nhàm chán và tôi sẽ sớm chìm vào giấc ngủ thôi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
b. Now, talk about two positive and two negative experiences when you studied abroad. Then, fill in the table.
(Bây giờ, nói về hai trải nghiệm tích cực và hai trải nghiệm tiêu cực khi bạn du học. Sau đó điền vào bảng.)
Now, write a paragraph about studying abroad. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words.
(Bây giờ, viết 1 đoạn văn về việc du học. Sử dụng mẫu phản hồi. Viết 60-80 từ.)
5. Write a paragraph (60-80 words) about the building in Exercise 4. Add pictures. Then present it to your class.
(Viết một đoạn văn (60-80 từ) về tòa nhà trong Bài tập 4. Thêm hình ảnh. Sau đó, trình bày nó trước lớp của bạn.)
Writing
4. Work in pairs. Ask and answer questions about your school's outdoor activities.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các hoạt động ngoài trời của trường bạn.)
1. What outdoor activities do you take part in at school?
(Bạn tham gia những hoạt động ngoài trời nào ở trường?)
2. Which outdoor activity do you like the best?
(Hoạt động ngoài trời nào bạn thích nhất?)
3. Why do you like doing it?
(Tại sao bạn thích làm điều đó?)
5. Write a paragraph of about 70 words about an outdoor activity at your school. You can use the information in 4.
(Viết đoạn văn khoảng 70 từ kể về một hoạt động ngoài trời ở trường em. Bạn có thể sử dụng thông tin trong 4.)
2. Look at the table and write sentences to answer the questions "Where and when do you do these outdoor activities?"
(Nhìn vào bảng và viết các câu để trả lời các câu hỏi "Các hoạt động ngoài trời này ở đâu và khi nào?")
Example: We usually play football in the school yard on Wednesday afternoon.
(Chúng tôi thường chơi bóng đá trong sân trường vào chiều thứ Tư.)
3. Write a paragraph (60 - 80 words) about your school using the information in 1 and/or 2.
(Viết một đoạn văn (60 - 80 từ) về trường của bạn bằng cách sử dụng thông tin trong 1 và / hoặc 2.)
Unscramble the sentences
(Sắp xếp lại câu.)
1. are/my/because/so/I/passed/parents/exams./all/My/delighted
=> My parents are so delighted because I passed all my exams.
2. I/class./of/didn't/come/because/top/disappointed/I'm/the
3. physics/really/I/I'm/because/test./passed/my/surprised
4. his/test./math/annoyed/failed/very/because/He's/he
5. presentation./my/was/very/pleased/class/The/teacher/with
How do you feel about the following things at school? Write a sentence for each.
(Bạn cảm thấy thế nào về những điều sau đây ở trường? Viết một câu cho mỗi.)
1. School sports competitions: _______________________
(Các cuộc thi thể thao của trường)
2. School lunches: _______________________
(Bữa trưa ở trường)
3. School lessons: _______________________
(Bài học ở trường)
Unscramble the sentences. Use the skill box to help you.
(Sắp xếp lại câu. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)
Fill in the table with positive and negative things about studying abroad.
(Điền vào bảng những điều tích cực và tiêu cực về du học)
Now, use your notes to write a paragraph about the positive and negative points of studying abroad. Write 60 to 80 words.
(Bây giờ, sử dụng ghi chú của bạn để viết một đoạn văn về những điểm tích cực và tiêu cực của việc du học. Viết từ 60 đến 80 từ.)
Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1-4) to parts of an opinion paragraph. Use the skill box to help you.
(Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng lời nhắc. Sau đó, đánh số các câu (1-4) thành các phần của một đoạn ý kiến. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)
1. Order the words to make sentences and questions about favourite subjects and activities.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu và câu hỏi về môn học yêu thích và hoạt động.)
1. I / because / like / plants / growing / biology / I / like /.
I like biology because I like growing plants.
(Tôi thích sinh học vì tôi thích sự tăng trưởng của cây.)
2. past / about / events / into / I’m / quite / reading /.
3. reading, / novels / I / love / really / especially /.
4. like / you / do / What / subjects / most / ?
5. I / past / memorizing / don’t / like / in / events / history /.
6. interested / always / I’ve / animals / been / in /.
7. What / favourtie / your / are / activities / classroom /?
8. mixing / especially / doing / I’m / chemicals / experiments, / into / and /.
9. at / playing / especially / basketball / sports, / good / I’m /.
10. into / at / I’m / maps / looking / not /.
11. like / do / you / Why / literature / ?
12. in / movies / act / like / I / to / like / characters / the /.
13. because / play / can / love / music / I / guitar / the / I /.
1. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ tạo thành câu.)
1. years / English / have / six / studied / I / for /.
I have studied English for six years.
(Tôi học tiếng anh được 6 năm.)
2. watch / I / finish / TV / my / I / won’t / until / assignments /.
3. by / turn / our / in / Friday / We / homework / will / have / to /.
4. the / be / By / week, / of / we / play / the / the / end / for / ready / will /.
5. week / done / Minh / homework / hasn’t / his / a / for /.
6. my / during / class / civic / fall / sometimes / education / I / asleep /.
2. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. We will take notes ___ we listen to our teacher.
a. while
b. before
c. during
2. ___ I’m at the sports club, I can complete in lots of games.
a. when
b. before
c. during
3. You can enter a photography competition ___ you have your album.
a. before
b. after
c. during
4. I often check my essay ___ I turn it in.
a. before
b. after
c. while
5. You can use the test tubes ___ the teacher tells you to do so.
a. before
b. during
c. when
6. Jack usually helps me with my homework ___ he finishes school.
a. before
b. after
c. while