2.Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Anna or
Mike. Which key phrases are not used? Watch or listen again and check.
(Đọc các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Anna hay Mike.
Những cụm từ khoá nào không được sử dụng? Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Making plans 1 We’re thinking of going to the cinema.□ 2 Are you interested? □ 3 I can’t right now. □ 4 I can’t make it. □ 5 I’m not sure. □ 6 Nothing special. □ 7 I can make it at four. □ 8 Text me when you’re on the bus. □ |
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Making plans (Lên kế hoạch) 1 We’re thinking of going to the cinema. Mike (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.) 2 Are you interested? Mike (Bạn có hứng thú không?) 3 I can’t right now. Anna (Tôi không thể ngay bây giờ.) (Tôi không thể đến được.) 5 I’m not sure. not used (Tôi không chắc.) 6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used 7 I can make it at four. Anna (Tôi có thể đến lúc bốn giờ.) 8 Text me when you’re on the bus. Mike (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.) |
Các bài tập cùng chuyên đề
5.Watch or listen again and put the key phrases in the order you hear them. Which phrases do you not hear?
(Xem hoặc nghe lại và đặt các cụm từ khóa theo thứ tự bạn nghe. Những cụm từ nào bạn không nghe?)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) |
Comparing answers (So sánh câu trả lời) a. What about you? (Thế còn bạn?) b. Of course. (Tất nhiên.) c. Of course not. (Dĩ nhiên là không.) d. Really? (Thật không?) e. Not really. (Không hẳn vậy.) f. I’m surprised! (Tôi ngạc nhiên!) g. Me, too. (Tôi cũng vậy.) h. I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.) i. Neither am I. (Tôi cũng không.) |
2. Match 1–6 with a–f. Listen and check.
(Ghép 1–6 với a – f. Nghe và kiểm tra.)
1. I’m afraid … 2. His phone’s ringing, … 3. Wait! Wait! Please, … 4. Sorry, I can’t hear you. 5. Oh, I need to top up my phone. 6. Hello, is that Susan? |
a. I haven’t got any credit. b. … but he’s not answering. c. Can you speak up? d. … you’ve got the wrong number. e. … don’t hang up. f. No, it’s Janet. |
1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What does Mike want to do? Why can’t Anna meet Mike now?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mike muốn làm gì? Tại sao Anna không thể gặp Mike bây giờ?)
are you doing at home (ở nhà) bus (xe buýt) |
SPEAKING Thinking of things to do
(NÓI Suy nghĩ về những việc cần làm)
6. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Maya: Hey, Grace. What are you doing this afternoon?
Grace: Nothing really. (1) Will / Shall / Do we do something together?
Maya: Yeah. I (2) don’t / doesn’t / aren’t want to watch TV all afternoon. It’s boring!
Grace: What do you (3) go / know / want to do?
Maya: I don’t know.
Grace: Why (4) don’t / doesn’t / not we go swimming?
Maya: I don’t (5) know / want / feel like going swimming. It’s cold today.
Grace: I know! How about (6) baking / bake / bakes a cake?
Maya: That sounds (7) as / like / of a good idea!
Grace: (8) Let / Let’s / Let us start now.