3. Listen to the interview again. Fill in each blank in the table with no more than TWO words.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Điền vào mỗi chỗ trống trong bảng không quá HAI từ.)
Activities |
Reasons |
Inviting friends to his house. Cooking and watching a (1) _____. |
Fun and better than going to the (2) _____. |
Going to the (3) _____ to play volleyball or skateboard. |
Stay in (4) _____. |
Going for a (5) _____ around our city. |
See different (6) _____. |
1. video |
2. cinema |
3. park |
4. shape |
5. bike ride |
6. places |
1. video
Cooking and watching a video.
(Nấu ăn và xem video.)
Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.
(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)
2. cinema
Fun and better than going to the cinema.
(Vui và tốt hơn đến rạp chiếu phim.)
Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.
(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)
3. park
Going to the park to play volleyball or skateboard.
(Đến công viên chơi bóng rổ hoặc trượt ván.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
4. shape
Stay in shape: giữ dáng
Thông tin: Mark: We go to the park to play volleyball or skate board. It helps us stay in shape.
(Chúng tôi đến công viên để chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng.)
5. bike ride
Going for a bike ride around our city.
(Đi đạp xe vòng quanh thành phố.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
6. places
See different places.
(Xem những nơi khác nhau.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen to an interview with Mark about his leisure activities. Choose the correct answer.
(Nghe cuộc phỏng vấn với Mark về các hoạt động giải trí của anh ấy. Chọn câu trả lời đúng.)
1. When does Mark usually have free time?
A. At weekends.
B. On Sundays.
C. On Saturdays.
2. Who does he spend his free time with?
A. His neighbours and friends.
B. His family and relatives.
C. His family and friends.
Listening
a. Listen to two people making plans. What is their relationship?
(Nghe hai người đang lập kế hoạch. Mối quan hệ giữa họ là gì?)
1. new friends (những người bạn mới)
2. closer friends (những người bạn thân)
3. brother and sister (anh em/ chị em)
b. Now, listen and complete the table.
(Bây giờ, lắng nghe và hoàn thành bảng.)
You will hear Jenny talking to her mom about leisure activities. Which activity does each person like? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với mẹ cô ấy về các hoạt động giải trí. Mỗi người thích hoạt động nào? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
4. Listen to the dialogue. Complete the table.
(Lắng nghe cuộc hội thoại. Hoàn thành bảng.)
|
Emma |
Max |
Favourite TV series (Phim truyền hình yêu thích) |
|
|
Type of programme (Loại chương trình) |
|
|
What’s it like? (Nó như thế nào?) |
|
|
Best special effect / scene (Hiệu ứng/cảnh đặc biệt xuất sắc nhất) |
|
|
2. Listen to the first part of an interview with Santiago. Where does he live?
(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn với Santiago. Anh ấy sống ở đâu?)
3. Listen to the second part of the interview. Answer the question below.
(Hãy nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn. Trả lời câu hỏi phía dưới.)
1. When does the festival take place?
(Lễ hội diễn ra khi nào?)
2. What do boys wear during the festival?
(Con trai mặc gì trong lễ hội?)
4. Listen again. Choose the correct answers.
(Lắng nghe một lần nữa. Chọn những đáp án đúng.)
1. Why is the festival special for Santiago?
(Tại sao lễ hội lại đặc biệt đối với Santiago?)
a. He doesn’t have to go to school.
(Anh ấy không phải đi học.)
b. He enjoys the winter in Brazil.
(Anh ấy tận hưởng mùa đông ở Brazil.)
c. He likes being with his family.
(Anh ấy thích ở bên gia đình.)
2. How are the costumes different now?
(Trang phục bây giờ khác thế nào?)
a. The girls wear the same type of clothes as the boys.
(Các cô gái mặc quần áo giống như các chàng trai.)
b. The boys don’t wear checked shirts any more.
(Các chàng trai không mặc áo sơ mi ca rô nữa.)
c. They don’t paint their faces now.
(Bây giờ họ không vẽ mặt.)
3. What happens in the toilet paper name?
(Điều gì xảy ra trong tên giấy vệ sinh?)
a. People run with the paper in their hand.
(Mọi người chạy với tờ giấy trong tay.)
b. One person wraps another person in toilet paper.
(Một người quấn người khác trong giấy vệ sinh.)
c. People write secret messages on the paper.
(Mọi người viết tin nhắn bí mật trên giấy.)
LISTENING
4. Listen to a man talking about a musical. Choose the correct answer.
(Hãy nghe một người đàn ông nói về một vở nhạc kịch. Chọn câu trả lời đúng.)
1. What is the name of the musical?
(Tên của vở nhạc kịch là gì?)
A. Cinderella (Lọ Lem)
B. Dance with Cinderella (Khiêu vũ với Lọ Lem)
C. Dresses by Ella (Váy của Ella)
2. What does the female character want to be?
(Nhân vật nữ muốn trở thành gì?)
A. princess (công chúa)
B. dressmaker (thợ may)
C. stylist (nhà tạo mẫu)
3. What does the speaker say about the musical?
(Người nói nói gì về vở nhạc kịch?)
A. The song lyrics are meaningful.
(Lời bài hát thật ý nghĩa.)
B. The costumes are impressive.
(Trang phục rất ấn tượng.)
C. The cast’s performance is awful.
(Diễn xuất của dàn diễn viên thật tệ.)
4. When did the speaker watch the musical?
(Người nói đã xem vở nhạc kịch khi nào?)
A. last Monday (thứ Hai tuần trước)
B. last night (đêm qua)
C. last weekend (cuối tuần trước)
a. Listen to two people talking on the phone. Do they make plans to meet tomorrow?
(Nghe hai người nói chuyện điện thoại. Họ có lên kế hoạch gặp nhau vào ngày mai không?)
1. yes (có) 2. no (không)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Pete wants to play _______ at the park tomorrow morning.
2. Debbie has _______ tomorrow morning.
3. Debbie has the school _______ tomorrow afternoon.
4. Debbie wants to go to the _______ at 4 p.m.
5. Pete has a _______ at 6.30 p.m.
a. Listen to three teenagers talking about their favorite hobbies. What is NOT mentioned?
(Nghe ba thanh thiếu niên nói về sở thích yêu thích của họ. Điều gì KHÔNG được đề cập?)
1. building models (xây dựng mô hình)
2. reading books (đọc sách)
3. collecting comic books (sưu tập truyện tranh)
b. Now, listen and match each person to their favorite hobby and what they like best about it. There is one letter you don’t have to use.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và ghép từng người với sở thích yêu thích của họ và điều họ thích nhất về sở thích đó. Có một chữ cái bạn không phải sử dụng.)
a. painting pictures (vẽ tranh) |
b. playing in a band (chơi trong một ban nhạc) |
c. looking at beautiful stamps (nhìn những cái tem đẹp) |
d. collecting things (sưu tập nhiều thứ) |
e. writing stories (viết truyện) |
f. doing things with other people (làm nhiều thứ cùng với những người khác) |
g. making beautiful paintings (làm những bức tranh đẹp) |
|
6. Listen to Alesha and Sam talking about concerts. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
(Nghe Alesha và Sam nói về buổi hòa nhạc. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
1. Alesha likes 'The Selfies' most of all.
2. Alesha didn't enjoy last year's concert.
3. This year's concert is outside.
4. Sam is going to pay for his ticket.
5. Sam isn't sure how he's going to get to the concert.
Listen to a speaker talking about his hobbies and choose the correct answers.
1. When did the speaker first tried sailing in Ha Long Bay?
A. this summer
B. last summer
C. last winter
2. Who did he stay with when he came to Ha Long?
A. his aunt
B. his cousin
C. his uncle
3. He felt happy when talking with _______ at the sailing club.
A. his parent
B. his same-aged peers
C. his classmates
4. He found taking charge of his own boat by himself _______.
A. satisfying
B. challenging
C. competent
5. He’s fond of sailing because it’s __________.
A. boring and challenging
B. challenging and sociable
C. challenging and dependent
Part 1: You will hear Ben and Jane making plans. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Phần 1: Bạn sẽ nghe Ben và Jane lập kế hoạch. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
0. When is the roller skating class? (Khi nào có lớp trượt patin?)
A. Saturday afternoon (Chiều thứ bảy)
B. Saturday morning (Sáng thứ bảy)
C. Sunday morning (Sáng chủ nhật)
1. When does Ben’s soccer practice finish?
(Buổi tập bóng đá của Ben kết thúc khi nào?)
A. 9 a.m. (9 giờ sáng)
B. 10 a.m. (10 giờ sáng)
C. 11 a.m. (11 giờ sáng)
2. What starts at 11:30?
(Cái gì bắt đầu lúc 11:30?)
A. table tennis club (câu lạc bộ bóng bàn)
B. roller skating class (lớp trượt patin)
C. cycling competition (cuộc thi đua xe đạp)
3. What does Jane not like doing?
(Jane không thích làm gì?)
A. cycling (đi xe đạp)
B. table tennis (bóng bàn)
C. dancing (nhảy múa)
4. What is Jane doing at 2:30 p.m. on Sunday?
(Jane đang làm gì lúc 2:30 chiều? vào ngày Chủ nhật?)
A. at a dance class (tại một lớp khiêu vũ)
B. watching a martial arts competition (xem thi đấu võ thuật)
C. at a video games club (tại một câu lạc bộ trò chơi điện tử)
5. What do they agree to do together?
(Họ đồng ý làm gì cùng nhau?)
A. video games club (câu lạc bộ trò chơi điện tử)
B. martial arts competition (thi đấu võ thuật)
C. play table tennis (chơi bóng bàn)