4. Listen, read and number.
(Nghe, đọc và đánh số.)
Phủ định của have to:
- Với các chủ ngữ I/We/You/They/DT số ít:
S + don’t have to + V nguyên mẫu.
Ví dụ: I don't have to do my homework.
(Tôi không phải làm bài tập về nhà.)
- Với các chủ ngữ She/He/It/DT số ít:
S + doesn’t have to + V nguyên mẫu:
Ví dụ: She doesn't have to learn English.
(Cô ấy không cần phải học tiếng Anh.)
1. It's Sunday today.
(Hôm nay là chủ nhật.)
2. We don't have to go to school.
(Chúng ta không cần phải đến trường.)
3. I don't have to do my homework, My sister doesn't have to learn English today.
(Hôm nay tôi không phải làm bài tập, Hôm nay em gái tôi không phải học tiếng Anh.)
4. Yeah! Let's go out.
(Ye! Chúng ta hãy đi ra ngoài nào.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______
(Tôi bị ______.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. Could I have ______ onion, please?
2. ______ you help me, please?
3. Could we have ______ ice tea, please?
4. ______ I have ______ bananas, please?
4. Write.
(Viết.)
2. Look at the pictures and say.
(Nhìn tranh và nói.)
3. Say some things your friend can do well.
(Nói về những gì bạn của bạn có thể làm tốt.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Circle.
(Khoanh tròn.)
Max is ill. He has a fever and a cough.
1. Max should/shouldn't drink water.
2. He should/shouldn't play outside.
3. He should/shouldn't go to bed.
4. He should/shouldn't go to school.
4. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Write three sentences.
(Viết ba câu.)
4. Put in the correct order, and say.
(Sắp xếp đúng thứ tự và nói.)
1. Lie / should/ down / You.
You should lie down.
(Bạn nên nằm xuống.)
2. mustn't/eat/ice / You / cream.
3. go/should/You / home.
4. coffee / drink / shouldn't / You.
5. You/stay/bed/in/must.
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other things you do to celebrate holidays and festivals. Practice again.
(Liệt kê những việc khác bạn làm để kỷ niệm ngày lễ và lễ hội. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Read. write and match. Practice.
(Đọc, viết và nối. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. List other drinks you know and what you need to make them. Practice again.
(Liệt kê những đồ uống khác mà bạn biết và những gì bạn cần để pha chế chúng. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Hỏi và trả lời.)
4. Listen, read and tick .
(Nghe, đọc và đánh dấu.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu.)