6. Let's talk.
(Hãy nói.)
* Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
I would like to be ______
(Tôi muốn trở thành ______)
* Talk about the job you would like to be in the future.
(Nói về công việc bạn muốn làm trong tương lai.)
- What's your name?
(Bạn tên là gì?)
- What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
- Why? (Tại sao?)
- What should you do to prepare for the job?
(Bạn cần chuẩn bị gì cho công việc?)
My name is May. I would like to be a police officer in the future. I would like to protect people. A police officer is strong and clever, so I should exercise every day and study hard
Tạm dịch:
Tên tôi là May. Tôi muốn trở thành một sĩ quan cảnh sát trong tương lai. Tôi muốn bảo vệ mọi người. Một sĩ quan cảnh sát khỏe mạnh và thông minh nên tôi nên tập thể dục hàng ngày và học tập chăm chỉ.
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
Cấu trúc hỏi ai đó muốn làm nghề gì:
What job do you want to do?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
Trả lời:
I want to be a ______.
(Tớ muốn trở thành_____.)
Ví dụ:
A: What job do you want to do?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
B: I want to be a doctor.
(Tớ muốn trở thành một bác sĩ.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about the jobs you wrote about.
(Kể cho bạn bè của bạn về công việc bạn đã viết.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
4. Play the game: Bingo.
(Chơi trò chơi: Bingo.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
1.
Look at that magician, Andy.
(Hãy nhìn nhà ảo thuật đó kìa Andy.)
He's performing well, right?
(Anh ấy đang thể hiện tốt phải không?)
Yes. I like his show.
(Đúng vậy. Tôi rất thích buổi biểu diễn của anh ấy.)
2.
Do you want to be like him?
(Bạn có muốn được như anh ấy không?)
No, not really. I want to be a musician one day. I'll perform songs just like my favorite singer, Michael Jackson.
(Tôi không muốn lắm. Một ngày nào đó muốn trở thành một nhạc sĩ. Tôi sẽ biểu diễn những bài hát giống như ca sĩ yêu thích của tôi, Michael Jackson.)
3.
Great! Michael Jackson's my favorite. too! Are you a good singer?
(Tuyệt ! Michael Jackson cũng là thần tược của tôi! Bạn hat có hay không?)
Yes, listen…
(Có đấy, nghe này…)
4.
Wow, your voice is amazing. Great job!
(Wow, giọng của bạn hay thật đó. Giỏi quá!)
Thanks. Mary. I can dance. too. Watch!
(Cảm ơn. Mary. Tôi còn nhảy được nữa cơ. Nhìn này!)
3. Read again and answer.
(Đọc lại và trả lời.)
1. Is the magician performing badly?
(Ảo thuật gia biểu diễn tệ phải không?)
2. Does Andy like the magician's show?
(Andy có thích buổi biểu diễn ảo thuật không?)
3. What does Andy want to be one day?
(Một ngày nào đó Andy muốn trở thành người như thế nào?)
4. Does Mary like Michael Jackson?
(Mary có thích Michael Jackson không?)
5. Do you know any performers who can sing or dance well?
(Bạn có biết nghệ sĩ nào có thể hát hay nhảy giỏi không?)
4. Make a dice. Play the game: Dice Rolling.
(Làm một con xúc xắc. Chơi trò chơi: Đổ xúc xắc.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Why does the man think his job is hard?
(Tại sao người đàn ông nghĩ công việc của mình vất vả?)
2. What does the man think about babysitting?
(Người đàn ông nghĩ gì về việc trông trẻ?)
3. Does the man think the child is a babysitter?
(Người đàn ông có nghĩ đứa trẻ là người giữ trẻ không?)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you want to do one day?
(Một ngày nào đó bạn muốn làm gì?)
2. What does a flight attendant do?
(Tiếp viên hàng không làm gì?)
3. Is it a hard job?
(Công việc đó có vất vả không?)
6. Make the card. Ask and answer.
(Làm thiệp. Hỏi và trả lời.)
3. Act out and say.
(Hành động và nói.)
3. Talk about a famous person you know.
(Nói về một người nổi tiếng mà bạn biết.)
Look, ask and answer.
(Nhìn, đặt câu hỏi và trả lời.)
* Work in pairs. Ask and answer.
(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời.)
Alex wants to be a teacher. He loves to help people learn new things. He thinks it would be fun to teach kids and help them grow. Alex likes to talk to people and share his knowledge. He hopes to be a good teacher and make a difference in the world.