G. Tell your friends about the jobs you wrote about.
(Kể cho bạn bè của bạn về công việc bạn đã viết.)
I think biologists will be popular in the future. They will help find remedies for incurable diseases. Scientists also will be popular in the future. We still have lots of things to learn about our world.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ các nhà sinh vật học sẽ nổi tiếng trong tương lai. Họ sẽ giúp tìm ra cách chữa trị các căn bệnh nan y. Các nhà khoa học cũng sẽ được phổ biến trong tương lai. Vẫn còn rất nhiều điều để tìm hiểu về thế giới của chúng ta.
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
Cấu trúc hỏi ai đó muốn làm nghề gì:
What job do you want to do?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
Trả lời:
I want to be a ______.
(Tớ muốn trở thành_____.)
Ví dụ:
A: What job do you want to do?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
B: I want to be a doctor.
(Tớ muốn trở thành một bác sĩ.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
4. Play the game: Bingo.
(Chơi trò chơi: Bingo.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
1.
Look at that magician, Andy.
(Hãy nhìn nhà ảo thuật đó kìa Andy.)
He's performing well, right?
(Anh ấy đang thể hiện tốt phải không?)
Yes. I like his show.
(Đúng vậy. Tôi rất thích buổi biểu diễn của anh ấy.)
2.
Do you want to be like him?
(Bạn có muốn được như anh ấy không?)
No, not really. I want to be a musician one day. I'll perform songs just like my favorite singer, Michael Jackson.
(Tôi không muốn lắm. Một ngày nào đó muốn trở thành một nhạc sĩ. Tôi sẽ biểu diễn những bài hát giống như ca sĩ yêu thích của tôi, Michael Jackson.)
3.
Great! Michael Jackson's my favorite. too! Are you a good singer?
(Tuyệt ! Michael Jackson cũng là thần tược của tôi! Bạn hat có hay không?)
Yes, listen…
(Có đấy, nghe này…)
4.
Wow, your voice is amazing. Great job!
(Wow, giọng của bạn hay thật đó. Giỏi quá!)
Thanks. Mary. I can dance. too. Watch!
(Cảm ơn. Mary. Tôi còn nhảy được nữa cơ. Nhìn này!)
3. Read again and answer.
(Đọc lại và trả lời.)
1. Is the magician performing badly?
(Ảo thuật gia biểu diễn tệ phải không?)
2. Does Andy like the magician's show?
(Andy có thích buổi biểu diễn ảo thuật không?)
3. What does Andy want to be one day?
(Một ngày nào đó Andy muốn trở thành người như thế nào?)
4. Does Mary like Michael Jackson?
(Mary có thích Michael Jackson không?)
5. Do you know any performers who can sing or dance well?
(Bạn có biết nghệ sĩ nào có thể hát hay nhảy giỏi không?)
4. Make a dice. Play the game: Dice Rolling.
(Làm một con xúc xắc. Chơi trò chơi: Đổ xúc xắc.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Why does the man think his job is hard?
(Tại sao người đàn ông nghĩ công việc của mình vất vả?)
2. What does the man think about babysitting?
(Người đàn ông nghĩ gì về việc trông trẻ?)
3. Does the man think the child is a babysitter?
(Người đàn ông có nghĩ đứa trẻ là người giữ trẻ không?)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you want to do one day?
(Một ngày nào đó bạn muốn làm gì?)
2. What does a flight attendant do?
(Tiếp viên hàng không làm gì?)
3. Is it a hard job?
(Công việc đó có vất vả không?)
6. Make the card. Ask and answer.
(Làm thiệp. Hỏi và trả lời.)
3. Act out and say.
(Hành động và nói.)
6. Let's talk.
(Hãy nói.)
3. Talk about a famous person you know.
(Nói về một người nổi tiếng mà bạn biết.)
Look, ask and answer.
(Nhìn, đặt câu hỏi và trả lời.)
* Work in pairs. Ask and answer.
(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời.)
Alex wants to be a teacher. He loves to help people learn new things. He thinks it would be fun to teach kids and help them grow. Alex likes to talk to people and share his knowledge. He hopes to be a good teacher and make a difference in the world.