Đề bài

4. Play the game: Guessing.

(Chơi đoán từ.)

Phương pháp giải

Do you have a cold?

(Bạn có bị cảm lạnh không?)

No. I don't.

(Không, tôi không.)

Do you have a fever?

(Bạn có bị sốt không?)

Yes, I do. I have a fever.

(Vâng tôi có. Tôi bị sốt.)

Please take some medicine and get some rest.

(Hãy uống thuốc và nghỉ ngơi một chút nhé.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


 

A headache (n): Đau đầu

A fever (n): Sốt

A toothache (n): Đau răng

A cold (n): Cảm lạnh

A cough (n): Ho

An earache (n): Đau tai

A stomachache (n): Đau bụng

A sore throat (n): Đau họng

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

 

A headache (n): Đau đầu

A fever (n): Sốt

A toothache (n): Đau răng

A cold (n): Cảm lạnh

A cough (n): Ho

An earache (n): Đau tai

A stomachache (n): Đau bụng

A sore throat (n): Đau họng

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Chips (n): Khoai tây chiên

Sugar (n): Đường

Exercise (v): Tập thể dục

Healthy (adj): Khỏe mạnh

Strong (adj): Khỏe mạnh

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

 

the flu (n): cảm cúm

 

the chickenpox (n): thủy đậu

 

a toothache (n): đau răng

 

a stomachache (n): đau bụng

 

a headache (n): đau đầu

 

an earache (n): đau tai

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Play the game “Flashcard peek” .

(Chơi trò “Flashcard”.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Luyện tập.)

 

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

terrible (adj): kinh khủng

sleepy (adj): buồn ngủ

weak (adj): yếu

sick (adj): ốm

sore (adj): đau

stuffed up (adj): nghẹt mũi

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.

(Chơi trò “Heads up. What’s missing?”.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Look and write. Practice.

(Nghe và viết. Luyện tập.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)


Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

 

see a dentist: gặp nha sĩ

take some medicine: uống thuốc

get some rest: nghỉ ngơi

stay up late: thức muộn

take a bath: tắm

skip breakfast: bỏ bữa sáng

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Play the game “Guess”.

(Chơi trò chơi “Đoán”.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

do exercise: tập thể dục

eat fast food: ăn đồ ăn nhanh

eat vegetables: ăn rau

wash your hands: rửa tay

play outside: chơi ngoài trời

eat too much: ăn nhiều

Xem lời giải >>
Bài 16 :

2. Play the game “Board race”.

(Chơi trò chơi “Board race”.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

a fever (n): một cơn sốt

a toothache (n): đau răng

take some medicine: uống một ít thuốc

get some rest: nghỉ ngơi chút đi

a cough (n): ho

a headache (n): đau đầu

a cold (n): cảm lạnh

see a dentist: đi khám nha sĩ

Xem lời giải >>
Bài 18 :

2. Listen and point. Say.

(Lắng nghe và chỉ. Nói.)

a fever (n): một cơn sốt

a toothache (n): đau răng

take some medicine: uống một ít thuốc

get some rest: nghỉ ngơi chút đi

a cough (n): ho

a headache (n): đau đầu

a cold (n): cảm lạnh

see a dentist: đi khám nha sĩ

Xem lời giải >>
Bài 19 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

a runny nose: sổ mũi

a sore throat: đau họng

a rash: phát ban

keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ

a stomachache: cơn đau bụng

sore eyes: đau mắt

drink ginger tea: uống trà gừng

rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi

Xem lời giải >>
Bài 20 :

2. Look. Point and say.

(Nhìn. Chỉ và nói.)

a runny nose: sổ mũi

a sore throat: đau họng

a rash: phát ban

keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ

a stomachache: cơn đau bụng

sore eyes: đau mắt

drink ginger tea: uống trà gừng

rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi

Xem lời giải >>
Bài 21 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

 

pain (n): nỗi đau

sunburn (n): cháy nắng

cold (n): cảm lạnh

neck pain (n): đau cổ

sore throat (n): đau họng

shoulder pain (n): đau vai

stomachache (n): đau bụng

backache (n): đau lưng

What's the matter with you?

(Có chuyện gì với bạn vậy?)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

protect your skin: bảo vệ làn da của bạn

drink enough water: uống đủ nước

get enough sleep: ngủ đủ

eat vegetables: ăn rau

do exercise regularly: tập thể dục thường xuyên

have a health check-up: đi khám sức khỏe

What should you do to have good health?

(Bạn nên làm gì để có sức khỏe tốt?)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

mosquitoes (n): muỗi

bite (v): cắn

dangerous (a): nguy hiểm

dengue fever: sốt xuất huyết

insects (n): côn trùng

Xem lời giải >>
Bài 24 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 25 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 26 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 27 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 28 :

Choose the correct phrases to complete the health advice.

Jane has a headache. She should _________.

Xem lời giải >>
Bài 29 :

Choose the correct phrases to complete the health advice.

Nam has a toothache. He should ________.

Xem lời giải >>
Bài 30 :

Choose the correct phrases to complete the health advice.

John has a stomach ache. He should ________.

Xem lời giải >>