Đề bài

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Chips (n): Khoai tây chiên

Sugar (n): Đường

Exercise (v): Tập thể dục

Healthy (adj): Khỏe mạnh

Strong (adj): Khỏe mạnh

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


 

A headache (n): Đau đầu

A fever (n): Sốt

A toothache (n): Đau răng

A cold (n): Cảm lạnh

A cough (n): Ho

An earache (n): Đau tai

A stomachache (n): Đau bụng

A sore throat (n): Đau họng

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

 

A headache (n): Đau đầu

A fever (n): Sốt

A toothache (n): Đau răng

A cold (n): Cảm lạnh

A cough (n): Ho

An earache (n): Đau tai

A stomachache (n): Đau bụng

A sore throat (n): Đau họng

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

 

the flu (n): cảm cúm

 

the chickenpox (n): thủy đậu

 

a toothache (n): đau răng

 

a stomachache (n): đau bụng

 

a headache (n): đau đầu

 

an earache (n): đau tai

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Play the game “Flashcard peek” .

(Chơi trò “Flashcard”.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Luyện tập.)

 

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

terrible (adj): kinh khủng

sleepy (adj): buồn ngủ

weak (adj): yếu

sick (adj): ốm

sore (adj): đau

stuffed up (adj): nghẹt mũi

Xem lời giải >>
Bài 9 :

2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.

(Chơi trò “Heads up. What’s missing?”.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Look and write. Practice.

(Nghe và viết. Luyện tập.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)


Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

 

see a dentist: gặp nha sĩ

take some medicine: uống thuốc

get some rest: nghỉ ngơi

stay up late: thức muộn

take a bath: tắm

skip breakfast: bỏ bữa sáng

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Play the game “Guess”.

(Chơi trò chơi “Đoán”.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

do exercise: tập thể dục

eat fast food: ăn đồ ăn nhanh

eat vegetables: ăn rau

wash your hands: rửa tay

play outside: chơi ngoài trời

eat too much: ăn nhiều

Xem lời giải >>
Bài 15 :

2. Play the game “Board race”.

(Chơi trò chơi “Board race”.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

a fever (n): một cơn sốt

a toothache (n): đau răng

take some medicine: uống một ít thuốc

get some rest: nghỉ ngơi chút đi

a cough (n): ho

a headache (n): đau đầu

a cold (n): cảm lạnh

see a dentist: đi khám nha sĩ

Xem lời giải >>
Bài 17 :

2. Listen and point. Say.

(Lắng nghe và chỉ. Nói.)

a fever (n): một cơn sốt

a toothache (n): đau răng

take some medicine: uống một ít thuốc

get some rest: nghỉ ngơi chút đi

a cough (n): ho

a headache (n): đau đầu

a cold (n): cảm lạnh

see a dentist: đi khám nha sĩ

Xem lời giải >>
Bài 18 :

4. Play the game: Guessing.

(Chơi đoán từ.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

a runny nose: sổ mũi

a sore throat: đau họng

a rash: phát ban

keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ

a stomachache: cơn đau bụng

sore eyes: đau mắt

drink ginger tea: uống trà gừng

rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi

Xem lời giải >>
Bài 20 :

2. Look. Point and say.

(Nhìn. Chỉ và nói.)

a runny nose: sổ mũi

a sore throat: đau họng

a rash: phát ban

keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ

a stomachache: cơn đau bụng

sore eyes: đau mắt

drink ginger tea: uống trà gừng

rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi

Xem lời giải >>
Bài 21 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

 

pain (n): nỗi đau

sunburn (n): cháy nắng

cold (n): cảm lạnh

neck pain (n): đau cổ

sore throat (n): đau họng

shoulder pain (n): đau vai

stomachache (n): đau bụng

backache (n): đau lưng

What's the matter with you?

(Có chuyện gì với bạn vậy?)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

protect your skin: bảo vệ làn da của bạn

drink enough water: uống đủ nước

get enough sleep: ngủ đủ

eat vegetables: ăn rau

do exercise regularly: tập thể dục thường xuyên

have a health check-up: đi khám sức khỏe

What should you do to have good health?

(Bạn nên làm gì để có sức khỏe tốt?)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

mosquitoes (n): muỗi

bite (v): cắn

dangerous (a): nguy hiểm

dengue fever: sốt xuất huyết

insects (n): côn trùng

Xem lời giải >>
Bài 24 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 25 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 26 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 27 :

Look. Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 28 :

Choose the correct phrases to complete the health advice.

Jane has a headache. She should _________.

Xem lời giải >>
Bài 29 :

Choose the correct phrases to complete the health advice.

Nam has a toothache. He should ________.

Xem lời giải >>
Bài 30 :

Choose the correct phrases to complete the health advice.

John has a stomach ache. He should ________.

Xem lời giải >>