1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Lucy: You don’t look well, Alfie. How do you feel?
(Bạn trông không ổn lắm Alfie. Bạn thấy thế nào?)
Alfie: I feel weak.
(Mình thấy thật là yếu ớt.)
Lucy: That’s too bad. Drink some juice.
(Thật là tệ. Uống ít nước ép đi.)
2.
Ben: Hello, Alfie. Do you want to play?
(Xin chào, Alfie. Bạn có muốn đi chơi không?)
Alfie: No, I feel terrible.
(Không, mình đang cảm thấy kinh khủng.)
Ben: Oh, I’m sorry. Eat some salad.
(Ồ, mình xin lỗi. Ăn ít salad đi.)
Alfie: Oh. I will.
(Ừ. Mình sẽ ăn.)
3.
Mr. Brown: Do you want to play with Ben?
(Bạn có muốn chơi với Ben không?)
Alfie: No. I feel sick.
(Không. Mình đang cảm thấy ốm yếu.)
Mr. Brown: Oh no, I’m sorry. Wear some warm clothes.
(Ồ không, tôi xin lỗi. Mặc quần áo ấm vào đi nhé.)
Alfie: OK.
4.
Mrs Brown: Food’s ready.
(Đồ ăn đã sẵn sàng rồi đây.)
Tom: Where’s Alfie?
(Alfie ở đâu rồi?)
Mrs Brown: I don’t know. Can you get him?
(Mẹ không biết. Con gọi bạn xem sao nhé?)
Tom: OK, Mom.
(Vâng thưa mẹ.)
Tom: Alfie! What are you doing?
(Alfie! Bạn đang làm gì vậy?)
Alfie: I’m drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes. I feel sleepy.
(Tôi đang uống nước ép, ăn salad và mặc quần áo ấm. Tôi thấy buồn ngủ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
A headache (n): Đau đầu
A fever (n): Sốt
A toothache (n): Đau răng
A cold (n): Cảm lạnh
A cough (n): Ho
An earache (n): Đau tai
A stomachache (n): Đau bụng
A sore throat (n): Đau họng
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
A headache (n): Đau đầu
A fever (n): Sốt
A toothache (n): Đau răng
A cold (n): Cảm lạnh
A cough (n): Ho
An earache (n): Đau tai
A stomachache (n): Đau bụng
A sore throat (n): Đau họng
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Chips (n): Khoai tây chiên
Sugar (n): Đường
Exercise (v): Tập thể dục
Healthy (adj): Khỏe mạnh
Strong (adj): Khỏe mạnh
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
the flu (n): cảm cúm
the chickenpox (n): thủy đậu
a toothache (n): đau răng
a stomachache (n): đau bụng
a headache (n): đau đầu
an earache (n): đau tai
2. Play the game “Flashcard peek” .
(Chơi trò “Flashcard”.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
terrible (adj): kinh khủng
sleepy (adj): buồn ngủ
weak (adj): yếu
sick (adj): ốm
sore (adj): đau
stuffed up (adj): nghẹt mũi
2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.
(Chơi trò “Heads up. What’s missing?”.)
2. Look and write. Practice.
(Nghe và viết. Luyện tập.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
see a dentist: gặp nha sĩ
take some medicine: uống thuốc
get some rest: nghỉ ngơi
stay up late: thức muộn
take a bath: tắm
skip breakfast: bỏ bữa sáng
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò chơi “Đoán”.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
do exercise: tập thể dục
eat fast food: ăn đồ ăn nhanh
eat vegetables: ăn rau
wash your hands: rửa tay
play outside: chơi ngoài trời
eat too much: ăn nhiều
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò chơi “Board race”.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
a fever (n): một cơn sốt
a toothache (n): đau răng
take some medicine: uống một ít thuốc
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
a cough (n): ho
a headache (n): đau đầu
a cold (n): cảm lạnh
see a dentist: đi khám nha sĩ
2. Listen and point. Say.
(Lắng nghe và chỉ. Nói.)
a fever (n): một cơn sốt
a toothache (n): đau răng
take some medicine: uống một ít thuốc
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
a cough (n): ho
a headache (n): đau đầu
a cold (n): cảm lạnh
see a dentist: đi khám nha sĩ
4. Play the game: Guessing.
(Chơi đoán từ.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
a runny nose: sổ mũi
a sore throat: đau họng
a rash: phát ban
keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ
a stomachache: cơn đau bụng
sore eyes: đau mắt
drink ginger tea: uống trà gừng
rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
a runny nose: sổ mũi
a sore throat: đau họng
a rash: phát ban
keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ
a stomachache: cơn đau bụng
sore eyes: đau mắt
drink ginger tea: uống trà gừng
rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pain (n): nỗi đau
sunburn (n): cháy nắng
cold (n): cảm lạnh
neck pain (n): đau cổ
sore throat (n): đau họng
shoulder pain (n): đau vai
stomachache (n): đau bụng
backache (n): đau lưng
What's the matter with you?
(Có chuyện gì với bạn vậy?)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
protect your skin: bảo vệ làn da của bạn
drink enough water: uống đủ nước
get enough sleep: ngủ đủ
eat vegetables: ăn rau
do exercise regularly: tập thể dục thường xuyên
have a health check-up: đi khám sức khỏe
What should you do to have good health?
(Bạn nên làm gì để có sức khỏe tốt?)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
mosquitoes (n): muỗi
bite (v): cắn
dangerous (a): nguy hiểm
dengue fever: sốt xuất huyết
insects (n): côn trùng
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Choose the correct phrases to complete the health advice.
Jane has a headache. She should _________.
Choose the correct phrases to complete the health advice.
Nam has a toothache. He should ________.
Choose the correct phrases to complete the health advice.
John has a stomach ache. He should ________.