3. Read. Listen again and write 1-2 words in each blank.
(Đọc. Nghe lại và viết 1-2 từ vào mỗi chỗ trống.)
1. The girl listened to her ________on the radio.
(Cô gái nghe ________ của cô ấy trên radio.)
2. She_________the sand and made a________.
(Cô ấy __________ cát và tạo thành một______.)
3. She____________with her brother and her parents.
(Cô ấy__________ với anh trai và bố mẹ cô ấy.)
4. She liked the smell of _____________.
(Cô ấy thích mùi ___________.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiếm tra.)
2. Read. Listen again and check.
(Đọc. Hãy nghe lại và kiểm tra.)
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
2. Read. Listen again and check.
(Đọc. Hãy nghe lại và kiểm tra.)
1. Last week was the girl's birthday.
2. Her family went to the zoo last weekend.
3. She didn't enjoy her birthday.
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and tick (✔).
(Nghe và đánh dấu (✔).)
2. Listen and tick (✔).
(Nghe và đánh dấu (✔).)