2. Read. Listen again and check.
(Đọc. Hãy nghe lại và kiểm tra.)
1. Whose birthday is it?
(Hôm nay là sinh nhật của ai?)
the mom's (của mẹ)
the son's (của con trai)
the daughter's (của con gái)
2. What kind of cake do they choose for the birthday party?
(Họ chọn loại bánh nào cho bữa tiệc sinh nhật?)
chocolate (sô cô la)
orange (cam)
cheese (phô mai)
3. How many cans of soda are there in the fridge?
(Có bao nhiêu lon nước ngọt trong tủ lạnh?)
one (một)
three (ba)
five (năm)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiếm tra.)
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
2. Read. Listen again and check.
(Đọc. Hãy nghe lại và kiểm tra.)
1. Last week was the girl's birthday.
2. Her family went to the zoo last weekend.
3. She didn't enjoy her birthday.
3. Read. Listen again and write 1-2 words in each blank.
(Đọc. Nghe lại và viết 1-2 từ vào mỗi chỗ trống.)
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and tick (✔).
(Nghe và đánh dấu (✔).)
2. Listen and tick (✔).
(Nghe và đánh dấu (✔).)