3. Look and circle. Listen and check the answers.
(Nhìn và khoanh tròn. Nghe và kiểm tra câu trả lời.)
1. caves (động) / deserts (sa mạc)
2. islands (đảo) / ice (băng)
3. hives (tổ ong) / nests (tổ)
4. a nest (tổ) / mud (bùn)
5. mud (bùn) / ice (băng)
1. dessert (n): sa mạc
2. ice (n): băng
3. hives (n): tổ ong
4. nest (n): tổ chim
5. mud (n): bùn
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
a cave (n): động
a desert (n): sa mạc
a forest (n): rừng
a hive (n): tổ ong
an island (n): hòn đảo
ice (n): đá
mud (n): bùn
a nest (n): tổ
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
a cave (n): động
a desert (n): sa mạc
a forest (n): rừng
a hive (n): tổ ong
an island (n): hòn đảo
ice (n): đá
mud (n): bùn
a nest (n): tổ
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
fur (n): lông
horns (n): sừng
a pouch (n): cái túi
a tongue (n): lưỡi
a beak (n): chiếc mỏ
fight (v): đánh nhau
claws (n): móng vuốt
catch (v): bắt
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
fur (n): lông
horns (n): sừng
a pouch (n): cái túi
a tongue (n): lưỡi
a beak (n): chiếc mỏ
fight (v): đánh nhau
claws (n): móng vuốt
catch (v): bắt
2. Read and circle. Listen and check the answers.
(Đọc và khoanh tròn. Nghe và kiểm tra câu trả lời.)
3. Complete the sentences. Use the words in the box.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong hộp.)
1. Read and draw lines.
(Đọc và nối.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
moon (n): mặt trăng
star (n): ngôi sao
wave (n): sóng
rainbow (n): cầu vồng
desert (n): sa mạc
terrible (n): kinh khủng
It's terrible to go to the desert.
(Đến sa mạc thật là một việc kinh khủng.)
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào hình ảnh khác biệt và viết.)
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Read and write. Use words from the box.
(Đọc và viết. Sử dụng từ trong hộp.)
hives desert nests mud |
1. The _desert_ is hot and dry.
2. Hippos like to play in the ________.
3. Baby birds live in ________ and bees in ________.
4. White bears and penguins live on ________.
5. Read the sentences. Unscramble the words.
(Đọc câu. Sắp xếp lại từ.)