A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or Wrong. There is an example.
(Các câu đúng hay sai? Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)
1. John had a vacation in South Korea. - Right
(John có kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.)
2. He went to a mountain by train.
(Anh ấy đến núi bằng tàu.)
3. He also visited a lake.
(Anh ấy đi thăm hồ.)
4. He liked the food in South Korea.
(Anh ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc.)
5. He sang karaoke with his friends.
(Anh ấy hát karaoke với bạn bè.)
Bài nghe:
G: Hey John, how was your vacation?
B: It was great. I had an amazing time.
G: Where did you go?
B: I went to South Korea.
G: Cool. WHat did you do there?
B: I took a train to a mountain. The train ride was really beautiful. I stayed in the mountains for a few days then went to a beach.
G: That sounds really nice. Did you eat lots of good food?
B: Yes, I did. The food was really delicious. I really loved the noodles.
G: Did you sing karaoke too?
B: No, I didn't. My friends didn't want to sing. No, I didn't. My friends didn't want to sing.
Tạm dịch:
Này John, kỳ nghỉ của bạn thế nào?
Nó thật tuyệt. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
Bạn đã đi đâu?
Tuyệt. Bạn đã làm gì ở đó?
Tôi đi tàu tới một ngọn núi. Chuyến đi thật sự rất tuyệt. Tôi ở trên núi vài ngày rồi đi đến bãi biển.
Nghe hay đấy. Bạn đã ăn nhiều đồ ăn ngon chứ?
Đúng vậy. Đồ ăn rất ngon. Tôi thực sự yêu thích món mì.
Bạn cũng hát karaoke à?
Không. Bạn bè tôi không muốn hát.
1. Right |
2. Right |
3. Wrong |
4. Right |
5. Wrong |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. What did you do last summer?
(Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)
I grew vegetables on a farm with my grandparents.
(Tôi trồng rau ở trang trại với ông bà tôi.)
b. What about this year? What are you going to do this summer?
(Còn năm nay thì sao? Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to join a music club.
(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
That sounds fantastic!
(Nghe tuyệt thật đó!)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
6. Let's play.
(Hãy chơi.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp..)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and complete the sentences.
(Nghe và hoàn thành câu.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)