Đề bài

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. Thailand

2. lake

3. Cambodia

4. speedboat

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Nick: Hi, Ben! Thanks for your postcard. How was Singapore?

(Chào Ben! Cảm ơn bưu thiếp của bạn nhé. Singapore thế nào?)

Ben: Hi, Nick! You’re welcome. It was great. I wanted to go to Thailand, but I’m happy we went to Singapore.

(Chào Nick! Không có gì. Chuyến đi tuyệt lắm. Tôi muốn đến Thái Lan, nhưng tôi rất vui vì chúng tôi đã đến Singapore.)

Nick: That’s great. Did you see the lake?

(Thật tuyệt. Bạn có nhìn thấy hồ không?)

Ben: Yes, we did. How about you, Nick?

(Có. Còn bạn thì sao, Nick?)

Nick: We went to Cambodia. It was fun.

(Chúng tôi đã đến Campuchia. Thật là vui.)

Ben: That’s great. What đi you do there?

(Thật tuyệt. Bạn đi làm gì ở đó?)

Nick: We visited the beach. We went to an island by speedboat. It was very exciting.

(Chúng tôi đã đến thăm bãi biển. Chúng tôi đến một hòn đảo bằng tàu máy. Rất vui.)

Ben: Oh, your vacation sounds great, Nick.

(Ồ, kỳ nghỉ của bạn nghe tuyệt đấy, Nick.)

Nick: Yes. It was cool!

(Đúng vậy. Rất vui luôn!)

Ben: Nice. See you later.

(Tuyệt. Gặp bạn sau nha.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a. What did you do last summer?

(Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)

I grew vegetables on a farm with my grandparents.

(Tôi trồng rau ở trang trại với ông bà tôi.)

b. What about this year? What are you going to do this summer?

(Còn năm nay thì sao? Bạn định làm gì vào mùa hè này?)

I'm going to join a music club.

(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)

That sounds fantastic!

(Nghe tuyệt thật đó!)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

6. Let's play.

(Hãy chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Let's chant.

(Hãy hát.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

 

Xem lời giải >>
Bài 6 :

3. Listen and sing.

(Nghe và hát theo.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

4. Sing and do.

(Hát và thực hành.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Listen and write the numbers.

(Nghe và viết số thích hợp..)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen. Read and say.

(Nghe. Đọc và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Listen and complete the sentences.

(Nghe và hoàn thành câu.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

3. Role-play.

(Đóng vai.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

 

 

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

3. Now, practice saying the sentences above.

(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or Wrong. There is an example.

(Các câu đúng hay sai? Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)

1. John had a vacation in South Korea. - Right 

(John có kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.)

2. He went to a mountain by train.

(Anh ấy đến núi bằng tàu.)

3. He also visited a lake.

(Anh ấy đi thăm hồ.)

4. He liked the food in South Korea.

(Anh ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc.)

5. He sang karaoke with his friends.

(Anh ấy hát karaoke với bạn bè.)

Xem lời giải >>