Đề bài

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. plane

2. speedboat

3. helicopter

4. minibus

1.

Nick: Hey, Tom. How was your vacation?

(Này, Tom. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

Tom: I went to Italy with my family.

(Mình đã đi Ý cùng gia đình.)

Nick: Oh, wow, Italy. How did you get there?

(Ồ, wow, Ý. Bạn đến đó như thế nào?)

Tom: We went by plane.

(Tôi đến bằng máy bay.)

Nick: Was it fun?

(Có vui không?)

Tom: Yes, it was. We rode bicycles.

(Có. Chúng tôi đã đạp xe.)

2.

Jill: Did you go anywhere after that?

(Bạn có đi đâu sau đó không?)

Tom: We visited an island.

(Tôi đã đi thăm một hòn đảo.)

Jill: Oh, how did you get there?

(Ồ, bạn đến đó như thế nào?)

Tom: We went by speedboat.

(Tôi đã đi bằng tàu máy.)

Jill: Cool. Did you go swimming?

(Bạn có đi bơi không?)

Tom: Yes, we did. We swam in the ocean.

(Có. Chúng tôi đi bơi ngoài đại dương.)

3.

Cody: Did you go to the mountains?

(Bạn có lên núi không?)

Tom: Yes, we did. And we climbed a mountain.

(Có. Chúng tôi leo núi.)

Cody: How đi you get there?

(Bạn đến đó như thế nào?)

Tom: We went by helicopter.

(Chúng tôi đi bằng trực thăng.)

Cody: That sounds fun.

(Nghe có vẻ thú vị đấy.)

Tom: Yes. It was snowy and cold.

(Đúng vậy. Nó có tuyết và lạnh.)

 4.

Cody: Did you visit the city?

(Bạn có đi thăm thành phố không?)

Tom: Yes. The city was really big.

(Có. Thành phố rất lớn.)

Cody: How did you get there?

(Bạn đến đó bằng cách nào?)

Tom: We went by minibus. We ate Italian food, and it was great!

(Chúng tôi đã đi bằng xe buýt. Chúng tôi ăn đồ ăn Ấn Độ nữa, nó rất tuyệt!)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a. What did you do last summer?

(Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)

I grew vegetables on a farm with my grandparents.

(Tôi trồng rau ở trang trại với ông bà tôi.)

b. What about this year? What are you going to do this summer?

(Còn năm nay thì sao? Bạn định làm gì vào mùa hè này?)

I'm going to join a music club.

(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)

That sounds fantastic!

(Nghe tuyệt thật đó!)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

6. Let's play.

(Hãy chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Let's chant.

(Hãy hát.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

 

Xem lời giải >>
Bài 6 :

3. Listen and sing.

(Nghe và hát theo.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

4. Sing and do.

(Hát và thực hành.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Listen and write the numbers.

(Nghe và viết số thích hợp..)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen. Read and say.

(Nghe. Đọc và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Listen and complete the sentences.

(Nghe và hoàn thành câu.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

3. Role-play.

(Đóng vai.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

 

 

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

3. Now, practice saying the sentences above.

(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or Wrong. There is an example.

(Các câu đúng hay sai? Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)

1. John had a vacation in South Korea. - Right 

(John có kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.)

2. He went to a mountain by train.

(Anh ấy đến núi bằng tàu.)

3. He also visited a lake.

(Anh ấy đi thăm hồ.)

4. He liked the food in South Korea.

(Anh ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc.)

5. He sang karaoke with his friends.

(Anh ấy hát karaoke với bạn bè.)

Xem lời giải >>