4. Describe your routines.
(Miêu tả thói quen hàng ngày của bạn.)
1. What do you usually do in the morning?
(Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
I usually get up early and get ready for school.
(Tôi thường dậy sớm và chuẩn bị đến trường.)
2. What do you usually do after school?
(Bạn thường làm gì sau giờ học?)
I often have a snack and do my homework.
(Tôi thường ăn vặt và làm bài tập về nhà.)
3. Where do you often go at the weekend?
(Bạn thường đi dâu vào cuối tuần?)
I often go to the supermarket with my family.
(Tôi thường đi siêu thị cùng với gia đình.)
4. Do you sometimes go to the park?
(Bạn có thỉnh thoảng đến công viên không?)
Yes, I do. I go there with my friends.
(Có. Tôi đến đó cùng với bạn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
5. How do children get to school in other country.
(Trẻ em ở các quốc gia khác đi học như thế nào?)
2. Ask and answer about you.
(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)
3. Say what your friend does and doesn’t do every day.
(Nói về những việc bạn của bạn làm và không làm mỗi ngày)