3. Say what your friend does and doesn’t do every day.
(Nói về những việc bạn của bạn làm và không làm mỗi ngày)
My friend is Ha Anh. She wakes up early, brushes her teeth, and stretches. After a healthy breakfast, she goes to school. In the evening, she reads a book, and goes to bed. She doesn't have snack after school and do sports in the afternoon.
Tạm dịch:
Bạn của tôi là Hà Anh. Cô ấy thức dậy sớm, đánh răng và duỗi cơ. Sau một bữa sáng lành mạnh, cô ấy đi học. Về tối, cô ấy đọc một cuốn sách và đi ngủ. Cô ấy không ăn vặt sau giờ học và cũng không chơi thể thao vào buổi chiều.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
5. How do children get to school in other country.
(Trẻ em ở các quốc gia khác đi học như thế nào?)
2. Ask and answer about you.
(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)
4. Describe your routines.
(Miêu tả thói quen hàng ngày của bạn.)