2. Ask and answer about you.
(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)
- A: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
B: I get up at six thirty. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 30 phút.)
- A: What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)
B: I catch the bus at seven forty-five. (Tôi bắt xe buýt lúc 7 giờ 45 phút.)
- A: What time do you start school? (Mấy giờ bạn vào lớp?)
B: My school starts at eight fifteen. (Trường học bắt đầu lúc 8 giờ 15 phút.)
- A: What time do you finish school. (Bạn tan học lúc mấy giờ?)
B: My school ends at 4 p.m. (Trường học kết thúc lúc 4 giờ chiều.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
5. How do children get to school in other country.
(Trẻ em ở các quốc gia khác đi học như thế nào?)
3. Say what your friend does and doesn’t do every day.
(Nói về những việc bạn của bạn làm và không làm mỗi ngày)
4. Describe your routines.
(Miêu tả thói quen hàng ngày của bạn.)