Trong các khổ thơ 8 đến 12 nhà thơ đã làm nổi bật sức mạnh trường tồn của tiếng Việt như thế nào?
Đọc kĩ khổ thơ 8 đến 12 để nhận xét về sức mạnh trường tồn của tiếng Việt.
Cách 1
- Dẫu có sự cách trở về địa lí, tiếng Việt vẫn là thứ của cải riêng của dân tộc: “Một đảo nhỏ xa xôi ngoài biển rộng/ Vẫn tiếng làng tiếng nước của riêng ta”. Trải qua bao biến cố của lịch sử, tiếng Việt vẫn tồn tại:“Tiếng chẳng mất khi loa thành đã mất/ Nàng Mỵ Châu quỳ xuống lạy cha già”. Đi qua những thăng trầm của đời người, tiếng Việt vẫn lấp lánh, sáng trong: “Tiếng thao thức lòng trai ôm ngọc sáng/Dưới cát vùi sóng dập chẳng hề nguôi/Tiếng tủi cực kẻ ăn cầu ngủ quán/ Thành Nguyễn Du vằng vặc nỗi thương đời”.
- Tiếng Việt làm nên một dòng chảy văn hóa “Như vị muối chung lòng biển mặn / Như dòng sông thương mến chảy muôn đời”; gắn kết quá khứ với hiện tại: “Ai thuở trước nói những lời thứ nhất/ còn thô sơ như mảnh đá thay rìu/ Điều anh nói hôm nay, chiều sẽ tắt/ Ai người sau nói tiếp những lời yêu?”; kết nối lời yêu thương những người có chung tiếng nói, chung dòng máu Việt dù người đó đang “phiêu bạt nơi chân trời góc biển” hay ở “phía bên kia cầm súng khác”. Có thể nói, đây là những phát hiện mới mẻ của nhà thơ Lưu Quang Vũ về sức mạnh kì diệu của tiếng Việt. Nó là “dòng sông thương mến chảy muôn đời”, là biển lớn của tinh thần hòa hợp dân tộc.
Cách 2Sức mạnh trường tồn của tiếng Việt trong các khổ thơ:
1. Sức sống mãnh liệt:
"Vẫn tiếng làng tiếng nước của riêng ta": khẳng định tiếng Việt là ngôn ngữ riêng của dân tộc, dù có bao nhiêu biến đổi vẫn giữ được bản sắc.
"Tiếng chẳng mất khi Loa thành đã mất": chứng minh sức sống trường tồn của tiếng Việt qua bao thăng trầm lịch sử.
"Tiếng thao thức lòng trai ôm ngọc sáng": tiếng Việt ẩn chứa sức mạnh tinh thần to lớn, là nơi lưu giữ giá trị văn hóa.
"Tiếng tủi cực kẻ ăn cầu ngủ quán": tiếng Việt đồng hành cùng con người trong mọi hoàn cảnh.
2. Gắn liền với đời sống con người:
"Tiếng rung rinh nhịp đập trái tim người": tiếng Việt là một phần máu thịt, là linh hồn của người Việt.
"Như tiếng sáo như dây đàn máu nhỏ": tiếng Việt có khả năng thể hiện những cảm xúc tinh tế nhất của con người.
"Buồm lộng sóng xô, mai về trúc nhớ": tiếng Việt là nơi lưu giữ ký ức, là sợi dây gắn kết con người với quê hương.
"Mỗi sớm dậy nghe bốn bề thân thiết": tiếng Việt tạo nên sự gắn kết giữa con người với nhau.
3. Biểu tượng cho bản sắc dân tộc:
"Tiếng trong trẻo như hồn dân tộc Việt": tiếng Việt là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống, là biểu tượng cho bản sắc dân tộc.
"Như vị muối chung lòng biển mặn": tiếng Việt là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sự thống nhất và đoàn kết của dân tộc.
"Như dòng sông thương mến chảy muôn đời": tiếng Việt là biểu tượng cho sức sống trường tồn của dân tộc.
Thông qua những hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm, nhà thơ đã thể hiện niềm tự hào, sự trân trọng và tình yêu sâu sắc đối với tiếng Việt. Bài thơ là lời nhắc nhở mỗi người Việt Nam về trách nhiệm giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng mẹ đẻ.
Các bài tập cùng chuyên đề
Giới thiệu trước lớp một số câu ca dao, tục ngữ hay bài thơ nói về tiếng mẹ đẻ mà em đã sưu tầm được.
Nghe bài hát Tiếng Việt (nhạc Lê Tâm, lời thơ Lưu Quang Vũ) và nêu cảm nhận về tình cảm của người nghệ sĩ đối với tiếng nói dân tộc.
Số tiếng trong mỗi dòng, vần và nhịp thơ.
Những hình ảnh, âm thanh cuộc sống mà tiếng nói của con người đã hòa quyện trong đó.
Những hình ảnh làm nổi bật vẻ đẹp của tiếng Việt.
Sức mạnh trường tồn và tỏa lan của tiếng Việt.
Cách nhà thơ thể hiện tình cảm đối với tiếng Việt?
Xác định những đặc điểm của thể thơ tám chữ thể hiện trong bài thơ Tiếng Việt.
Bài thơ “Tiếng Việt” là lời của ai, bộc lộ cảm xúc với đối tượng nào? Điều đó có ý nghĩa gì?
Trong cảm nhận của nhà thơ, tiếng Việt rất gần gũi thân thương, bao gồm muôn vàn âm thanh của cuộc sống đời thường. Hãy phân tích một hình ảnh thơ đã thể hiện điều đó một cách đặc sắc.
Những yếu tố cụ thể trong tiếng Việt (âm thanh, ý nghĩa của từ ngữ) và chữ viết tiếng Việt gợi lên trong tác giả những liên tưởng gì? Hãy phân tích một vài câu thơ thể hiện sự liên tưởng mà em thấy thú vị, độc đáo.
Phân tích tình cảm của nhà thơ đối với tiếng Việt được thể hiện qua ba khổ thơ cuối.
Xác định mạch cảm xúc và nhận xét về kết cấu của bài thơ
Nêu chủ đề và căn cứ xác định chủ đề của bài thơ Tiếng Việt. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?
Em cần làm gì để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?
Viết đoạn văn (khoảng 7-9 câu) ghi lại cảm nghĩ của em về vẻ đẹp của tiếng Việt được thể hiện trong năm khổ thơ đầu của bài thơ “Tiếng Việt”.
Bài thơ Tiếng Việt là sáng tác của ai?
-
A.
Nguyễn Đình Thi
-
B.
Lưu Quang Vũ
-
C.
Vũ Đình Liên
-
D.
Xuân Quỳnh
Bài thơ Tiếng Việt được in trong tập thơ nào?
-
A.
Mây trắng của đời tôi
-
B.
Hương cây
-
C.
Bầy ong trong đêm sâu
-
D.
Những bông hoa không chết
Bài thơ Tiếng Việt thuộc thể thơ gì?
-
A.
Tự do
-
B.
Thất ngôn tứ tuyệt
-
C.
Song thất lục bát
-
D.
Tám chữ
Phương thức biểu đạt chính của bài thơ Tiếng Việt là gì?
-
A.
Tự sự
-
B.
Miêu tả
-
C.
Biểu cảm
-
D.
Nghị luận
Chủ đề chính của bài thơ “Tiếng Việt” là gì?
-
A.
Tình yêu quê hương
-
B.
Tình yêu tiếng Việt
-
C.
Tình yêu gia đình
-
D.
Tình yêu thiên nhiên
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?
-
A.
Sự phát triển
-
B.
Sự đoàn kết
-
C.
Sự thiêng liêng và tự hào dân tộc
-
D.
Sự buồn bã và tiếc nuối
Tác giả nhấn mạnh điều gì về tiếng Việt trong bài thơ?
-
A.
Sự giàu có và đa dạng
-
B.
Sự buồn bã và lãng mạn
-
C.
Sự khó hiểu và phức tạp
-
D.
Sự đơn giản và dễ học
Bài thơ “Tiếng Việt” có giọng điệu chủ đạo là gì?
-
A.
Vui tươi
-
B.
Buồn bã
-
C.
Mơ mộng
-
D.
Tự hào và trân trọng
Trong bài thơ, tác giả so sánh tiếng Việt với gì?
-
A.
Biển cả
-
B.
Hoa cỏ
-
C.
Trăng sao
-
D.
Bùn và lụa
Tác giả của bài thơ “Tiếng Việt” xuất thân từ đâu?
-
A.
Hà Nội
-
B.
Hải Phòng
-
C.
Nam Định
-
D.
Quảng Ninh
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ được miêu tả như thế nào?
-
A.
Mạnh mẽ và kiên cường
-
B.
Nhẹ nhàng và êm đềm
-
C.
Giản dị và chân thật
-
D.
Đau khổ và buồn bã
Tác giả Lưu Quang Vũ còn nổi tiếng với vai trò nào khác ngoài nhà thơ?
-
A.
Nhà văn
-
B.
Nhà viết kịch
-
C.
Nhà báo
-
D.
Nhà nghiên cứu
Tâm trạng của tác giả khi viết bài thơ “Tiếng Việt” như thế nào?
-
A.
Vui tươi và lạc quan
-
B.
Buồn bã và tiếc nuối
-
C.
Tự hào và trân trọng
-
D.
Lo lắng và bất an
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ gợi lên điều gì?
-
A.
Niềm tự hào dân tộc
-
B.
Nỗi buồn xa cách
-
C.
Sự giàu có và phú quý
-
D.
Sự đơn giản và dễ hiểu