Trong cảm nhận của nhà thơ, tiếng Việt rất gần gũi thân thương, bao gồm muôn vàn âm thanh của cuộc sống đời thường. Hãy phân tích một hình ảnh thơ đã thể hiện điều đó một cách đặc sắc.
Đọc kĩ cả bài thơ, chọn 1 hình ảnh đặc sắc thể hiện tiếng Việt rất gần gũi thân thương để phân tích.
Cách 1
- Tiếng Việt rất gần gũi thân thương, bao gồm muôn vàn âm thanh của cuộc sống đời thường: Thể hiện qua những tiếng gọi thân quen của cuộc sống.
+ Tiếng Việt được cất lên từ bờ tre, gốc rạ; từ cánh đồng xa, dòng sông vắng; từ sự lấm láp, nhọc nhằn, lam lũ của của đời sống lao động; từ những tâm tình ngọt ngào, sâu lắng của người Việt. Đó là âm thanh của “Tiếng mẹ gọi trong hoàng hôn khói sẫm”, “Tiếng cha dặn khi vun cành nhóm lửa”; âm thanh của tiếng “xạc xào gió thổi giữa cầu tre”, “Tiếng dập dồn nước lũ xoáy chân đê”, “Tiếng mưa dội ào ào trên mái cọ”; âm thanh của “Tiếng kéo gỗ nhọc nhằn trên bãi nắng/ Tiếng gọi đò sông vắng bến lau khuya/ Tiếng lụa xé đau lòng thoi sợi trắng”… Có thể nói, mọi mặt của đời sống dân tộc - về tự nhiên và xã hội, về vũ trụ và con người - đã làm nên hồn cốt của tiếng Việt.
Cách 2Hình ảnh "Tiếng mẹ gọi trong hoàng hôn khói sẫm" là một ví dụ điển hình thể hiện cảm nhận của nhà thơ.
Hình ảnh này gợi ra một khung cảnh làng quê Việt Nam bình dị, thân thương. Hoàng hôn là thời điểm của ngày tàn, khi ánh mặt trời dần tắt, bầu trời nhuộm màu đỏ rực và khói bếp nhà ai bay lên quyện vào nhau tạo nên một khung cảnh mờ ảo. Giữa khung cảnh ấy, tiếng mẹ gọi con vang lên tha thiết, ấm áp. Tiếng mẹ là tiếng gọi quen thuộc nhất đối với mỗi người con, là tiếng gọi chứa đựng bao tình yêu thương, sự quan tâm, chăm sóc của người mẹ dành cho con. Hình ảnh thơ "Tiếng mẹ gọi trong hoàng hôn khói sẫm" đã thể hiện được sự gần gũi, thân thương của tiếng Việt. Tiếng Việt gắn liền với đời sống con người từ khi sinh ra cho đến khi nhắm mắt xuôi tay. Tiếng Việt là lời ru của mẹ, là tiếng cha dặn dò, là tiếng gọi bạn bè, là tiếng hát đồng quê… Tiếng Việt là nơi lưu giữ ký ức tuổi thơ, là nơi chắp cánh cho những ước mơ, hoài bão. Tiếng Việt là biểu tượng cho bản sắc dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Ngoài ra, hình ảnh thơ này còn thể hiện được tình cảm yêu thương, trân trọng của nhà thơ đối với tiếng Việt. Nhà thơ đã dành những lời ca đẹp nhất để nói về tiếng Việt, ví tiếng Việt như "bùn và như lụa", "óng tre ngà và mềm mại như tơ", "tha thiết", "như gió nước không thể nào nắm bắt", "như tiếng sáo như dây đàn máu nhỏ", "trong trẻo như hồn dân tộc Việt".
Các bài tập cùng chuyên đề
Giới thiệu trước lớp một số câu ca dao, tục ngữ hay bài thơ nói về tiếng mẹ đẻ mà em đã sưu tầm được.
Nghe bài hát Tiếng Việt (nhạc Lê Tâm, lời thơ Lưu Quang Vũ) và nêu cảm nhận về tình cảm của người nghệ sĩ đối với tiếng nói dân tộc.
Số tiếng trong mỗi dòng, vần và nhịp thơ.
Những hình ảnh, âm thanh cuộc sống mà tiếng nói của con người đã hòa quyện trong đó.
Những hình ảnh làm nổi bật vẻ đẹp của tiếng Việt.
Sức mạnh trường tồn và tỏa lan của tiếng Việt.
Cách nhà thơ thể hiện tình cảm đối với tiếng Việt?
Xác định những đặc điểm của thể thơ tám chữ thể hiện trong bài thơ Tiếng Việt.
Bài thơ “Tiếng Việt” là lời của ai, bộc lộ cảm xúc với đối tượng nào? Điều đó có ý nghĩa gì?
Những yếu tố cụ thể trong tiếng Việt (âm thanh, ý nghĩa của từ ngữ) và chữ viết tiếng Việt gợi lên trong tác giả những liên tưởng gì? Hãy phân tích một vài câu thơ thể hiện sự liên tưởng mà em thấy thú vị, độc đáo.
Trong các khổ thơ 8 đến 12 nhà thơ đã làm nổi bật sức mạnh trường tồn của tiếng Việt như thế nào?
Phân tích tình cảm của nhà thơ đối với tiếng Việt được thể hiện qua ba khổ thơ cuối.
Xác định mạch cảm xúc và nhận xét về kết cấu của bài thơ
Nêu chủ đề và căn cứ xác định chủ đề của bài thơ Tiếng Việt. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?
Em cần làm gì để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?
Viết đoạn văn (khoảng 7-9 câu) ghi lại cảm nghĩ của em về vẻ đẹp của tiếng Việt được thể hiện trong năm khổ thơ đầu của bài thơ “Tiếng Việt”.
Bài thơ Tiếng Việt là sáng tác của ai?
-
A.
Nguyễn Đình Thi
-
B.
Lưu Quang Vũ
-
C.
Vũ Đình Liên
-
D.
Xuân Quỳnh
Bài thơ Tiếng Việt được in trong tập thơ nào?
-
A.
Mây trắng của đời tôi
-
B.
Hương cây
-
C.
Bầy ong trong đêm sâu
-
D.
Những bông hoa không chết
Bài thơ Tiếng Việt thuộc thể thơ gì?
-
A.
Tự do
-
B.
Thất ngôn tứ tuyệt
-
C.
Song thất lục bát
-
D.
Tám chữ
Phương thức biểu đạt chính của bài thơ Tiếng Việt là gì?
-
A.
Tự sự
-
B.
Miêu tả
-
C.
Biểu cảm
-
D.
Nghị luận
Chủ đề chính của bài thơ “Tiếng Việt” là gì?
-
A.
Tình yêu quê hương
-
B.
Tình yêu tiếng Việt
-
C.
Tình yêu gia đình
-
D.
Tình yêu thiên nhiên
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?
-
A.
Sự phát triển
-
B.
Sự đoàn kết
-
C.
Sự thiêng liêng và tự hào dân tộc
-
D.
Sự buồn bã và tiếc nuối
Tác giả nhấn mạnh điều gì về tiếng Việt trong bài thơ?
-
A.
Sự giàu có và đa dạng
-
B.
Sự buồn bã và lãng mạn
-
C.
Sự khó hiểu và phức tạp
-
D.
Sự đơn giản và dễ học
Bài thơ “Tiếng Việt” có giọng điệu chủ đạo là gì?
-
A.
Vui tươi
-
B.
Buồn bã
-
C.
Mơ mộng
-
D.
Tự hào và trân trọng
Trong bài thơ, tác giả so sánh tiếng Việt với gì?
-
A.
Biển cả
-
B.
Hoa cỏ
-
C.
Trăng sao
-
D.
Bùn và lụa
Tác giả của bài thơ “Tiếng Việt” xuất thân từ đâu?
-
A.
Hà Nội
-
B.
Hải Phòng
-
C.
Nam Định
-
D.
Quảng Ninh
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ được miêu tả như thế nào?
-
A.
Mạnh mẽ và kiên cường
-
B.
Nhẹ nhàng và êm đềm
-
C.
Giản dị và chân thật
-
D.
Đau khổ và buồn bã
Tác giả Lưu Quang Vũ còn nổi tiếng với vai trò nào khác ngoài nhà thơ?
-
A.
Nhà văn
-
B.
Nhà viết kịch
-
C.
Nhà báo
-
D.
Nhà nghiên cứu
Tâm trạng của tác giả khi viết bài thơ “Tiếng Việt” như thế nào?
-
A.
Vui tươi và lạc quan
-
B.
Buồn bã và tiếc nuối
-
C.
Tự hào và trân trọng
-
D.
Lo lắng và bất an
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ gợi lên điều gì?
-
A.
Niềm tự hào dân tộc
-
B.
Nỗi buồn xa cách
-
C.
Sự giàu có và phú quý
-
D.
Sự đơn giản và dễ hiểu