
Đề bài
1. Viết (theo mẫu):
a) Mẫu:
HÀNG |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 |
100 100 |
10 10 10 |
1 |
4 |
2 |
3 |
1 |
Viết số: \(4231\). Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
b)
HÀNG |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000
|
100 100 100 100 |
10 10 10 10 |
1 1 |
|
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Viết chữ số thích hợp của từng hàng trên bảng đã cho.
- Viết và đọc số có bốn chữ số thích hợp.
Lời giải chi tiết
Hàng |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000
|
100 100 100 100 |
10 10 10 10 |
1 1 |
3 |
4 |
4 |
2 |
Viết số: \(3442\). Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.
Loigiaihay.com
Các bài liên quan: - Các số có bốn chữ số
Các bài khác cùng chuyên mục
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT:
Copyright 2020 - 2021 - Loigiaihay.com