- Vị ngữ là một thành phần chính của câu, giới thiệu hoặc nêu hoạt động, trạng thái, đặc điểm của người, vật,… được nói đến trong câu. Vị ngữ trả lời cho các câu hỏi Là ai?, Làm gì?, Thế nào?,...
- Trong câu vị ngữ thường đứng sau chủ ngữ, một câu có một hoặc nhiều vị ngữ.
Ví dụ: Hoa là học sinh giỏi. Ở đây, “là học sinh giỏi” chính là vị ngữ.
- Vị ngữ trả lời cho các câu hỏi: Là ai?, Là gì?, Làm gì?, Thế nào?,... thường bắt đầu bằng động từ hoặc tính từ.
Ví dụ :
+ Chim đang hót. (Chim đang làm gì? - đang hót)
+ Cô ấy rất xinh đẹp. (Cô ấy như thế nào? - rất xinh đẹp)
+ Anh ta là bác sĩ. (Anh ta là ai/là gì? - là bác sĩ)
- Thành phần quan trọng: Vị ngữ là thành phần quan trọng giúp diễn đạt ý nghĩa của cả câu.
- Làm rõ đặc điểm của chủ ngữ: Vị ngữ cung cấp thông tin về hành động, trạng thái, tính chất của chủ ngữ, giúp người đọc/người nghe hiểu rõ chủ ngữ đang được nói đến.
Ví dụ:
+ Học sinh đang nghe giảng. (Vị ngữ “đang nghe giảng” chỉ hành động của học sinh)
+ Đám mây trắng tinh. (Vị ngữ “trắng tinh” chỉ đặc điểm của đám mây)
- Hoàn thiện ý nghĩa của câu: Vị ngữ kết hợp với chủ ngữ tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh, truyền đạt một thông điệp đầy đủ.
Các bài khác cùng chuyên mục