Unit 6. Describing people - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start>
Draw lines. Complete the words. Listen and put a tick (√) or a cross (X). Look and write.
Lesson 1 A
A. Draw lines.
(Nối.)
Phương pháp giải:
tall (adj): cao
short (adj): thấp
big (adj): to, lớn
strong (adj): khoẻ mạnh
slim (adj): gầy
weak (adj): yếu
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 B
B. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. tall (cao) |
2. slim (gầy) |
3. strong (khỏe) |
4. big (lớn) |
5. weak (yếu) |
6. short (thấp) |
Lesson 1 C
C. Listen and put a tick (√) or a cross (X).
(Nghe và đánh dấu √ hoặc X.)
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. G: Is your uncle tall or short?
B: He's tall.
G: Oh, OK.
2. B: Is your brother tall or short?
G: Hmm. He's short.
B: Short?
G: Yes, that's right.
3. G: Is your father big or slim?
B: He's slim.
G: Cool. My father's slim, too.
4. B: Is your mother big or slim?
G: She's big.
B: Cool.
Tạm dịch
1. G: Chú của bạn cao hay thấp?
B: Chú ấy cao.
G: Ồ, được.
2. B: Anh của bạn cao hay thấp?
G: Hừm. Anh ấy thấp.
B: Thấp sao?
G: Ừ, đúng vậy.
3. G: Bố bạn to lớn hay gầy?
B: Bố mình gầy..
G: Tuyệt. Bố mình cũng gầy.
4. B: Mẹ bạn to hay gầy?
G: Mẹ mình to lớn.
B: Ồ.
Lời giải chi tiết:
2. √ |
3. X |
4. X |
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Is your brother tall or short?
B: He's short.
2. A: Is your mother big or slim?
B: She's slim.
3. A: Is your father tall or short?
B: He's tall.
4. A: Is your sister big or slim?
B: She's big.
5. A: Is your uncle strong or weak?
B: He's strong.
Tạm dịch
1. A: Anh bạn cao hay thấp?
B: Anh ấy thấp.
2. A: Mẹ bạn béo hay gầy?
B: Mẹ tôi mảnh khảnh.
3. A: Bố bạn cao hay thấp?
B: Ông ấy cao.
4. A: Chị của bạn béo hay gầy?
B: Cô ấy béo.
5. A: Chú khỏe hay yếu?
B: Anh ấy khoẻ.
Lesson 2 A
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
eyes (n): đôi mắt
ears (n): đôi tai
beard (n): râu
mustache (n): ria mép
mouth (n): miệng
nose (n): mũi
Lesson 2 B
B. Complete the words and match.
(Hoàn thành các từ và nối.)
Lời giải chi tiết:
5. eyes (mắt) |
3. nose (mũi) |
2. mouth (miệng) |
4. mustache (ria mép) |
6. beard (râu) |
1. ears (tai) |
Lesson 2 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. G: Is that your brother?
B: No. My brother has big ears.
2. B: Is that your sister?
G: No. My sister doesn't have big eyes. She has a big mouth.
B: Oh, OK.
3. G: Do you see my dad?
B: Your dad?
G: Yeah, he has a mustache.
B: Oh, I see him.
4. B: Is that your mom?
G: Yes, it is.
B: She has big eyes.
G: Yeah.
Tạm dịch:
1. G: Đó có phải là anh trai của bạn không?
B: Không phải. Anh trai tôi có đôi tai to cơ.
2. B: Đó có phải là em gái của bạn không?
G: Không. Em gái tôi không có đôi mắt to. Em ấy có một cái miệng lớn.
B: Ồ, được thôi.
3. G: Bạn có thấy bố tôi không?
B: Bố của bạn?
G: Yeah, ông ấy có ria mép.
B: Ồ, tôi thấy ông ấy.
4. B: Đó có phải là mẹ của bạn không?
G: Vâng, đúng rồi.
B: Bà ấy có đôi mắt to.
G: Vâng.
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 S
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. My father has a mustache. (Bố tôi có ria mép.)
2. My mother has big eyes. (Mẹ tôi có đôi mắt to.)
3. My brother has small eyes. (Anh trai tôi có đôi mắt nhỏ.)
4. My sister has a big mouth. (Em gái tôi có cái miệng rộng.)
Lesson 3 A
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. hair (tóc) |
2. straight (thẳng) |
3. curly (xoăn) |
4. long (dài) |
5. short (ngắn) |
6. blond (vàng hoe) |
Lesson 3 B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
short (adj): ngắn
curly (adj): xoăn
long (adj): dài
hair (n): tóc
blonde (adj): vàng hoe
straight (adj): thằng
Lesson 3 C
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Mary’s sister has straight hair.
2. Her mother has long, _____________ hair.
3. Her father has short, _____________ hair.
4. Her brother has short, ______________ hair.
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. G1: Hi, Mary. Your hair looks nice.
G2: Thank you.
G1: Does your sister have straight hair, too?
G2: Yes, she does.
2. G1: Does your mother have long hair?
G2: Yes, she does. She has long, curly hair.
3. G1: Does your father have blond hair?
G2: No, he doesn't. He has short, brown hair.
4. G1: Does your brother have short, brown hair?
G2: No, he doesn't. He has short, blond hair.
G1: OK.
Tạm dịch
1. G1: Chào Mary. Mái tóc của bạn nhìn rất đẹp.
G2: Cảm ơn bạn.
G1: Em gái bạn cũng để tóc thẳng à?
G2: Đúng vậy.
2. G1: Mẹ bạn có tóc dài không?
G2: Có. Mẹ tôi có mái tóc dài và xoăn.
3. G1: Bố bạn có tóc vàng không?
G2: Không đâu. Bố tôi có mái tóc ngắn, màu nâu.
4. G1: Anh trai bạn có tóc ngắn màu nâu phải không?
G2: Không, anh ấy không. Anh ấy có mái tóc ngắn, màu vàng.
G1: Ồ được.
Lời giải chi tiết:
1. Mary’s sister has straight hair.
(Chị của Mary có mãi tóc thẳng.)
2. Her mother has long, curly hair.
(Mẹ cô ấy có mái tóc xoăn dài.)
3. Her father has short, brown hair.
(Bố cô ấy có mái tóc ngắn màu nâu.)
4. Her brother has short, blond hair.
(Em trai cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng hoe.)
Lesson 3 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Does your fathe have long, black hair?
B: No, he doesn't. He has short, black hair.
2. A: Does your mother have long, curly hair?
B: Yes, she does.
3. A: Does your brother have straight, black hair?
B: No. he doesn't. He has curly, blond hair.
4. A: Does your sister have short, blond hair?
B: Yes, she does.
Tạm dịch
1. A: Bố của bạn có mái tóc dài màu đen không?
B: Không. Bố tôi có mái tóc ngắn màu đen.
2. A: Mẹ bạn có mái tóc dài và xoăn không?
B: Có.
3. A: Anh trai bạn có mái tóc đen và thẳng không?
B: Không Anh ấy có mái tóc vàng, xoăn.
4. A: Em gái của bạn có mái tóc vàng và ngắn không?
B: Có.
Art A
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. pretty (xinh đẹp) |
2. old (già) |
3. handsome (đẹp trai) |
4. young (trẻ) |
5. cute (đáng yêu) |
Art B
B. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
My name is Jenny. This is a picture of my mom. She is young. She has brown eyes. She has big eyes, a small nose, and a small mouth. She has long, curly, brown hair. She is slim and pretty. I love my mom because she is nice.
1. The girl’s name is Jenny / Jane.
(Tên cô gái là Jenny / Jane.)
2. The woman in the picture is her aunt / mom.
(Người phụ nữ trong ảnh là dì / mẹ của cô ấy.)
3. The woman in the picture has big / small eyes.
(Người phụ nữ trong ảnh có đôi mắt to /nhỏ.)
4. The woman in the picture is tall / slim and pretty.
(Người phụ nữ trong ảnh cao/ mảnh khảnh và xinh đẹp.)
5. The woman in the picture is funny / nice.
(Người phụ nữ trong ảnh hài hước / tốt bụng.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tôi là Jenny. Đây là hình ảnh của mẹ tôi. Cô ấy trẻ. Cô ta có đôi mắt nâu. Cô ấy có đôi mắt to, chiếc mũi nhỏ và cái miệng nhỏ. Cô ấy có mái tóc dài, xoăn, màu nâu. Cô ấy mảnh mai và xinh đẹp. Tôi yêu mẹ tôi vì bà rất tốt.
Lời giải chi tiết:
2. mom |
3. big |
4. slim |
5. nice |
Art C
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Mary: Hi, Jack. That’s a nice picture!
Jack: Thanks, Mary. It’s a picture of my brother and sister.
Mary: Your sister is (1) pretty.
Jack: Yes. She has blue eyes and long, blond hair.
Mary: Your brother is (2)_________________, too.
Jack: Do you have any brothers or sisters?
Mary: Yes. I have a brother.
Jack: What does your brother look like?
Mary: He has brown eyes and short, (3)_______________, black hair.
Jack: Is he tall?
Mary: Yes, he is. He’s tall and (4)_______________.
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. Mary: Hi, Jack. That's a nice picture!
Jack: Thanks, Mary. It's a picture of my brother and sister.
Mary: Your sister is pretty.
2. Jack: Yes. She has blue eyes and long, blond hair.
Mary: Your brother is handsome, too.
3. Jack: Do you have any brothers or sisters?
Mary: Yes. I have a brother,
Jack: What does your brother look like?
Mary: He has brown eyes and short, curly, black hair.
4, Jack: Is he tall?
Mary: Yes, he is. He's tall and slim.
Tạm dịch
1. Mary: Chào Jack. Tấm ảnh đó đẹp thật đấy.
Jack: Cảm ơn, Mary. Đó là hình ảnh của anh trai và em gái tôi đấy.
Mary: Em gái của bạn xinh ghê.
2. Jack: Ừ. Cô ấy có đôi mắt xanh và mái tóc dài màu vàng.
Mary: Anh trai của bạn cũng đẹp trai.
3. Jack: Bạn có anh chị em nào không?
Mary: Có. Tôi có một người anh.
Jack: Anh trai của bạn trông như thế nào?
Mary: Anh ấy có đôi mắt nâu và mái tóc đen, ngắn, xoăn.
4, Jack: Anh ấy có cao không?
Mary: Có. Anh ấy cao và gầy.
Lời giải chi tiết:
2. handsome |
3. curly |
4. slim |
Art D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. My sister is pretty. (Chị gái tôi xinh đẹp.)
2. My sister is cute. (Em gái tôi dễ thương.)
3. My grandfather is old. (Ông tôi đã già.)
4. My brother is young. (Em trai tôi còn trẻ.)
Art E
E. Write about a family member. Write 20- 30 words.
(Viết về một thành viên trong gia đình. Viết 20-30 từ.)
Lời giải chi tiết:
My sister is young and cute. She has big, black eyes. She has a small nose and a small mouth. She has long, black hair. I adore my sister because she’s very cute.
(Em gái tôi nhỏ và dễ thương. Em ấy có đôi mắt to, đen láy. Em gái tôi có một cái mũi nhỏ và một cái miệng nhỏ. Em ấy có mái tóc dài và đen. Tôi rất yêu em gái của tôi bởi vì em ấy rất dễ thương.)
Review A
A. Unscramble and write.
(Sắp xếp và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. short (thấp) |
3. straight (thẳng) |
4. blond (vàng hoe) |
5. handsome (đẹp trai) |
5. handsome (đẹp trai) |
6. pretty (đáng yêu) |
7. beard (râu) |
8. curly (xoăn) |
Review B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. G: Hey, James. Is that your brother in the toy store?
B: I can't see. Does he have curly hair?
G: Yes, he does,
B: Is he tall?
G: Yes, he ls.
B: No, that's not him. My brother's short.
2. G: Where's my mother?
B: Is she big or slim?
G. She's slim and pretty.
B: Does she have curly hair?
G: No, she doesn't. She has long, straight hair.
B: Oh, there she is.
3. B: What does your mother look like, Jenny?
G: She's slim and short.
B: Does she have long hair?
G: Yes, she does. She has long, curly, blond hair.
4. G: Oh. Is that your sister?
B: No, that's my cousin.
G: What does your sister look like?
B: She's short and cute.
G: Does she have long hair?
B: No, she doesn't. She has short, straight hair.
Tạm dịch
1. G: Này, James. Đó có phải là anh trai của bạn trong cửa hàng đồ chơi không?
B: Tôi chả thấy gì. Anh ấy có mái tóc xoăn không?
G: Có.
B: Anh ấy có cao không?
G: Có.
B: Không phải anh ấy rồi. Anh tôi thấp cơ.
2. G: Mẹ tôi đang ở đâu?
B: Cô ấy béo hay gầy?
G. Mẹ tôi mảnh mai và xinh đẹp.
B: Cô ấy có mái tóc xoăn không?
G: Không.Cô ấy có mái tóc dài và thẳng.
B: Ồ, cô ấy đây rồi.
3. B: Mẹ của bạn trông như thế nào, Jenny?
G: Mẹ tôi mảnh khảnh và thấp.
B: Bà ấy có mái tóc dài không?
G: Có đấy. Cô ấy có mái tóc dài, xoăn, màu vàng.
4. G: Ồ. Đó có phải là em gái của bạn không?
B: Không, đó là em họ của tôi.
G: Em gái của bạn trông như thế nào?
B: Cô ấy thấp và dễ thương.
G: Cô ấy có tóc dài không?
B: Không. Cô ấy có mái tóc ngắn và thẳng.
Lời giải chi tiết:
Review C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Is yoru mother big or slim?
B: She's slim.
B: No. he doesn't. He has short, curly hair.
3. A: What does your cousin look like?
B: He's tall and young.
4. A: What does your friend look like?
B: He's short and slim.
Tạm dịch
1. A: Mẹ của bạn to lớn hay mảnh khảnh?
B: Mẹ tôi mảnh khảnh.
2. A: Ông của bạn có tóc ngắn và thẳng không?
B: Không. Anh ấy không. Anh ấy có mái tóc ngắn và xoăn.
3. A: Em họ của bạn trông như thế nào?
B: Em ấy cao và trẻ.
4. A: Bạn của bạn trông như thế nào?
B: Anh ấy thấp và mảnh khảnh.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 3. Weather - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 4. Activities - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 5. Getting around - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 6. Describing people - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 8. My friends and I - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 8. My friends and I - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 7. My family - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 6. Describing people - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 5. Getting around - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
- Unit 4. Activities - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start