Unit 5. Places and directions - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart>
What place is it? Write. Read and tick Yes or No. Read and complete. Tick and cross the places. Write about your hometown.
Lesson 1 Bài 1
1. What place is it? Write.
(Đó là nơi nào? Viết.)
Lời giải chi tiết:
a. shop: cửa hàng
b. cinema: rạp phim
c. supermarket: siêu thị
d. playground: khu vui chơi
e. zoo: sở thú
f. cafe: cà phê
g. bus stop: trạm dừng xe buýt
Lesson 2 Bài 2
2. Read and tick Yes or No.
(Đọc và tích vào Yes hoặc No.)
Phương pháp giải:
a. You can have juice or ice cream at a cafe.
(Bạn có thể uống nước trái cây hoặc kem tại quán cà phê.)
b. There are animals at a bus stop.
(Có những con vật ở trạm xe buýt.)
c. We can see a playground at a school or in the park.
(Chúng ta có thể thấy một sân chơi ở trường học hoặc trong công viên.)
d. A supermarket in a big shop. We can buy foods and drinks there.
(Một siêu thị trong một cửa hàng lớn. Chúng ta có thể mua thực phẩm và đồ uống ở đó.)
e. We play sports at a cinema.
(Chúng tôi chơi thể thao ở rạp chiếu phim.)
Lời giải chi tiết:
a. Yes |
b. No |
c. Yes |
d. Yes |
e. No |
Lesson 1 Bài 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
There isn't a super market
(Không có siêu thị)
small and beautiful
(nhỏ bé và xinh đẹp)
I like ice cream there
(Tôi thích kem ở đây)
There aren't any bus stops
(Không có bất kì trạm dừng xem buýt nào)
there is a park and a play ground
(có một công viên và một sân chơi)
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
My hometown is small and beautiful. There aren't any cinemas and zoos, but there is a park and a playground. Kids love those places. There isn't a supermarket but we can buy things at the shops. There is a toy shop and a bookshop next to my house. They are nice. There aren’t any bus stops. I go to school by bike. There are some cafes in my hometown, too. My parents like working at the cafe and I like ice cream there.
Tạm dịch:
Quê hương tôi nhỏ bé và xinh đẹp. Không có rạp chiếu phim và vườn thú, nhưng có công viên và sân chơi. Trẻ em thích những nơi đó. Không có siêu thị nhưng chúng ta có thể mua đồ ở cửa hàng. Có một cửa hàng đồ chơi và một hiệu sách bên cạnh nhà tôi. Chúng rất đẹp. Không có bất kỳ điểm dừng xe buýt nào. Tôi đi học bằng xe đạp. Ở quê tôi cũng có một số quán cà phê. Bố mẹ tôi thích làm việc ở quán cà phê và tôi thích ăn kem ở đó.
Lesson 1 Bài 4
4. Tick and cross the places. Write about your hometown.
(Đánh dấu tích và dấu nhân qua các địa điểm. Viết về quê hương của bạn.)
Lời giải chi tiết:
In my hometown, there isn't a park. There are some cinemas and zoos. I love going there. There is a supermarket. There is a toy shop and a bookshop next to my school. They are nice.
Tạm dịch:
Ở quê tôi không có công viên. Có một số rạp chiếu phim và vườn thú. Tôi thích đến những nơi này. Có một siêu thị Có một cửa hàng đồ chơi và một hiệu sách bên cạnh trường học của tôi. Chúng rất đẹp.
Lesson 2 Bài 1
1. Write the words.
(Viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
sports centre: trung tâm thể thao
hospital: bệnh viện
circus: rạp xiếc
car park: bãi đỗ xe
library: thư viện
Lesson 2 Bài 2
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
a.
What are you doing, Tommy? (Bạn đang làm gì vậy, Tommy?)
I am playing basketball. Let's come and play. (Tôi đang chơi bóng rổ. Hãy đến và chơi.)
Where are you? at your house? (Bạn ở đâu? tại ngôi nhà của bạn?)
No, I'm at the sports center near our school. (Không, tôi đang ở trung tâm thể thao gần trường.)
Ok! (Được rồi!)
b.
Hi, Tim. (Chào Tim.)
Hi, Alice. What are you doing here, in the library? (Chào Alice. Bạn đang làm gì ở đây, trong thư viện?)
I'm reading books about animals for my homework. (Tôi đang đọc sách về động vật để làm bài tập về nhà.)
Me, too. (Tôi cũng vậy.)
Come here and read with me. (Hãy đến đây và đọc cùng tôi đi.)
c.
This park is so big. I can't find May. (Công viên này lớn quá. Tôi không thể tìm thấy May.)
Look! She is at the car park with her father. (Nhìn kìa! Cô ấy đang ở bãi đậu xe với bố cô ấy.)
Oh, thanks a lot. (Oh cảm ơn rất nhiều.)
d.
Oh, this circus is big. (Ồ, rạp xiếc này lớn quá.)
Yeah! Look at the monkey on the stage. What do you think of that monkey, Nick?(Đúng vậy! Hãy nhìn con khỉ trên sân khấu. Bạn nghĩ gì về con khỉ đó vậy Nick?)
I think it is clever. (Tôi nghĩ nó thật thông minh.)
Yeah, I love it, too. (Ừ, tôi cũng thích nó.)
e.
Where is Lucy? She isn’t at school today. (Lucy ở đâu? Hôm nay cô ấy không ở trường.)
Oh. She's in the hospital now. (Ồ. Bây giờ cô ấy đang ở bệnh viện.)
I'm sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 3
3. Read the dialogue. Tick or cross.
(Đọc đoạn hội thoại. Đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)
Phương pháp giải:
Paul: Hi Anna, your town is big. Tell me about your town, please.
(Xin chào Anna, thị trấn của bạn rất lớn. Hãy kể cho tôi nghe về thị trấn của bạn đi.)
Anna: Of course, Paul. There isn't a supermarket, but there are shops.
(Tất nhiên rồi, Paul. Ở đó không có siêu thị nhưng có cửa hàng.)
Paul: Is there a sports center?
(Có trung tâm thể thao không?)
Anna: No, there isn't, but there is a playground. Children can play there.
(Không, không có, nhưng có một sân chơi. Trẻ em có thể chơi ở đó.)
Paul: And is there a circus in your town?
(Và có rạp xiếc ở thị trấn của bạn không?)
Anna: Yes, there is. It’s near here. Let's go there and have fun.
(Ừ, có đấy. Nó gần đây. Chúng ta hãy đến đó và chơi đi.)
Paul: Great idea!
(Ý tưởng tuyệt đấy!)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 4
4. Write the answers that are true about your hometown.
(Viết câu trả lời đúng về quê hương của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a.
Is there a hospital in your hometown? (Ở quê bạn có bệnh viện không?)
Yes, there is. (Có.)
b.
Is there a supermarket in your hometown? (Ở quê bạn có siêu thị không?)
No, there isn't. (Không.)
c.
Is there a cinema in your hometown? (Ở quê bạn có rạp chiếu phim không?)
Yes, there is. (Có.)
d.
Is there a circus in your hometown? (Ở quê bạn có rạp xiếc không?)
No, there isn't. (Không.)
e.
Is there a zoo in your hometown? (Có một sở thú ở quê hương của bạn?)
Yes, there is. (Có.)
Lesson 3 Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. The table is next to the bed.
(Cái bàn ở cạnh giường.)
b. The mirror is in front of the camera.
(Chiếc gương ở phía trước máy ảnh.)
c. The pens are behind the lamp and the picture.
(Những chiếc bút ở phía sau đèn và bức tranh.)
d. The ball is behind the table.
(Quả bóng ở phía sau bàn.)
e. The bookcase is opposite the bed.
(Tủ sách nằm đối diện với giường.)
Lesson 3 Bài 2
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường thẳng.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
This is a picture of my garden.
(Đây là tấm ảnh chụp khu vườn của tôi.)
It is so big. Can I put things in the picture?
(Nó thật là lớn. Tôi có thể đặt đồ vật vào tấm ảnh được không?)
Of course, you can. Now put the banana next to the monkey.
(Tất nhiên bạn có thể. Bây giờ hãy đặt quả chuối bên cạnh con khỉ.)
The monkey is on the tree. I'm putting the banana next to the monkey now.
(Con khỉ đang ở trên cây. Bây giờ tôi đang đặt quả chuối bên cạnh con khỉ.)
That’s right. (Đúng rồi.)
b.
There is a big tree in the picture. Can I put the bike in front of the tree?
(Có một cái cây lớn trong hình. Tôi có thể đặt chiếc xe đạp trước cái cây được không?)
Sure. That is a good idea.
(Chắc chắn. Ý tưởng hay đấy.)
c.
Can you see the house over there?
(Bạn có thể nhìn thấy ngôi nhà đằng kia không?)
Yes I can. Can I put the car next to the house?
(Vâng tôi có thể. Tôi có thể đặt xe cạnh nhà được không?)
Put the car opposite the house.
(Hãy đặt chiếc xe đối diện nhà.)
Ok. I'm putting the car opposite the house now.
(Được rồi. Hiện tại tôi đang đặt chiếc xe đối diện ngôi nhà.)
d.
There is a chair under a small tree.
(Có một chiếc ghế dưới gốc cây nhỏ.)
Yes. You can put the football behind the chair.
(Đúng. Bạn có thể đặt quả bóng phía sau ghế.)
Great! I'm putting the football behind the chair.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ đặt quả bóng phía sau ghế.)
e.
Can you see the dog and the cat?
(Bạn có nhìn thấy con chó và con mèo không?)
Yes, I see them. Can I put the chicken between them?
(Có, tôi thấy chúng. Tôi có thể đặt con gà vào giữa chúng được không?)
Sure, put their chicken between the dog and the cat.
(Chắc chắn rồi, hãy đặt con gà của họ vào giữa con chó và con mèo.)
Perfect. (Hoàn hảo.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 Bài 3
3. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
This is the picture of my street. It is big and long.
(Đây là tấm ảnh chụp khu đường phố của tôi. Nó to và dài.)
Is there a cafe near your house?
(Có quán cà phê nào gần nhà bạn không?)
Yes, there is. It’s the first building next to the big tree.
(Có. Đó là tòa nhà đầu tiên bên cạnh cái cây lớn.)
b.
Is there a bookshop in your street?
(Có hiệu sách nào ở khu phố của bạn không?)
Yes, there is. (Có.)
Where is it? (Nó ở đâu vậy?)
It is between the cafe and the toy shops.
(Nó nằm giữa quán cà phê và cửa hàng đồ chơi.)
I see. It's big.
(Tôi thấy rồi. Nó to quá.)
c.
Is there a car park?
(Có bãi đậu xe không?)
Well, there is a car park behind the playground.
(Có, có một bãi đậu xe phía sau sân chơi.)
I see. The playground is opposite the cafe. And the car park behind it.
(Tôi thấy rồi. Sân chơi nằm đối diện quán cà phê. Và bãi đậu xe ở phía sau nó.)
Right. (Phải.)
d.
Where is the library?
(Thư viện ở đâu?)
It is opposite the bookshop. You can see a car in front of the library.
(Nó nằm đối diện hiệu sách. Bạn có thể thấy một chiếc ô tô ở phía trước thư viện.)
I see. It is next to the car park.
(Tôi thấy rồi. Nó nằm cạnh bãi đậu xe.)
e.
Is there a hospital in your street?
(Có bệnh viện nào trên đường phố của bạn không?)
Yes, there is. It is not far from my house.
(Có. Nó không xa nhà tôi lắm.)
Where is it? (Nó ở đâu?)
It is next to the library. (Nó ở cạnh thư viện.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 Bài 4
4. Read and write T or F.
(Đọc và viết T hoặc F.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trường của tôi rất lớn và đẹp. Nó nằm giữa sân chơi và siêu thị. Đối diện siêu thị có hiệu sách. Chúng tôi thường mua sách và đồ dùng học tập ở đó. Có một hồ bơi bên cạnh siêu thị. Bãi đậu xe phía sau hồ bơi. Trước bãi đậu xe có hai cây lớn.
a. Ngôi trường nằm giữa sân chơi và siêu thị.
b. Hiệu sách ở phía sau siêu thị.
c. Hồ bơi nằm cạnh sân chơi.
d. Có một bãi đỗ xe phía say hồ bơi.
e. Có một cái cây lớn ở phía trước bãi đỗ xe.
Lời giải chi tiết:
a. T |
b. F |
c. F |
d. T |
e. F |
Phonics Bài 1
1. Find the words with the same sound in a line.
(Tìm những từ có phát âm giống nhau trong 1 hàng.)
Lời giải chi tiết:
Phonics Bài 2
2. Tick and write.
(Tích và viết.)
Lời giải chi tiết:
Learn more Bài 1
1. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. My hometown is in the central part of Vietnam. It is famous for Mỹ Khê beach.
(Quê tôi ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với bãi biển Mỹ Khê.)
2. My hometown is the capital of Vietnam. It is famous for Sword Lake and Phở.
(Quê tôi là thủ đô của Việt Nam. Nó nổi tiếng với Hồ Gươm và Phở.)
3. My hometown is a big city in Vietnam. It is famous for Hủ Tiếu.
(Quê tôi là một thành phố lớn ở Việt Nam. Nổi tiếng với hủ tiếu.)
4. The Golden Hands bridge is famous in my hometown. It is very nice. A lot of people go to my hometown and like My Quang. (Cầu Bàn Tay Vàng nổi tiếng ở quê tôi. Nó rất đẹp. Rất nhiều người về quê tôi và thích Mỳ Quảng.)
5. I go to the Temple of literature with my mother. It is famous place in my hometown.
(Tôi cùng mẹ đi Văn Miếu. Đó là nơi nổi tiếng ở quê tôi.)
6. The Independence Place is very famous in my hometown. It's very big.
(Dinh Độc Lập rất nổi tiếng ở quê tôi. Nó rất to.)
Lời giải chi tiết:
- Mỹ Khê beach is in Đà Nẵng.
(Biển Mỹ Khê ở Đà Nẵng.)
- The Temple of Literature is in Hà Nội.
(Văn Miếu ở Hà Nội.)
- The Independence Place is in Hồ Chí Minh City.
(Dinh Độc Lập ở Thanh phố Hồ Chí Minh.)
- The Golden Hands Bridge is in Đà Nẵng.
(Cầu Bàn Tay Vàng ở Đà Nẵng.)
Learn more Bài 2
2. Draw and write about your hometown.
(Vẽ và viết về quê hương của em.)
Lời giải chi tiết:
My hometown is Ha Noi. It is famous for Sword Lake and Phở.
(Quê tôi là Hà Nội. Nó nổi tiếng với Hồ Gươm và Phở.)
- Unit 6. Home - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 7. Food and drinks - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 4. School activities - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 3. Appearance and personality - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 2. Family and Friends - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục