Lý thuyết Sinh lớp 10 Lý thuyết Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong ..

Khái niệm sự nhập bào và xuất bào


Nhập bào và xuất bào là hai hình thức vận chuyển các chất nhờ biến dạng màng tế bào, giúp vận chuyển các đại phân tử sinh học có kích thước quá lớn, tiêu tốn năng lượng.


SỰ NHẬP BÀO VÀ XUẤT BÀO

Sự nhập bào và xuất bào là gì?

Nhập bào và xuất bào là hai hình thức vận chuyển các chất nhờ biến dạng màng tế bào, giúp vận chuyển các đại phân tử sinh học có kích thước quá lớn, tiêu tốn năng lượng ATP.

Thực bào và ẩm bào khác nhau như thế nào?

Thực bào và ẩm bào là 2 phương thức đưa các phân tử từ chất nền ngoại bào vào bên trong tế bào chất. Thực bào để dùng với các chất rắn; ẩm bào để dùng với các chất lỏng.

Tế bào lấy các phân tử có kích thước lớn, thậm chí là tế bào khác nhờ biến dạng màng tế bào tạo thành các túi tiết → Túi tiết tách khỏi màng và đi vào trong tế bào chất.

Ví dụ: Cholesterol được vận chuyển trong máu dưới dạng lipoprotein, chúng liên kết với thụ thể màng, làm màng biến dạng và đi vào bên trong tế bào chất.

Xuất bào là gì?

Xuất bào là hình thức vận chuyển các chất có kích thước lớn ra khỏi tế bào. Các chất có kích thước lớn cần ra khỏi tế bào được bọc trong túi tiết → túi tiết liên kết với màng tế bào và giải phóng các chất ra bên ngoài.

Ví dụ: Protein sữa sau khi được đóng gói trong túi vận chuyển và xuất ra khỏi tế bào tuyến sữa.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Khái niệm các dạng năng lượng và sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào

    Năng lượng là khả năng sinh công hay khả năng tạo nên sự chuyển động của vật. Trong tế bào, năng lượng tồn tại dưới 2 dạng là: động năng và hóa năng. Trong đó, hóa năng là dạng năng lượng chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động sống của tế bào. Chuyển hóa năng lượng là sự biến đổi từ dạng năng lượng này sang dạng năng lượng khác. Trong tế bào, sự chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng.

  • Khái niệm ATP - “đồng tiền” năng lượng

    ATP là tên viết tắt của Adenosine Triphosphate, là một hợp chất mang năng lượng chủ yếu của tế bào. ATP được cấu tạo bởi 3 thành phần: 1 gốc đường ribose, 1 nitrogen base loại Adenin (A) và 3 phân tử phosphate liên kết với nhau bởi 2 liên kết cao năng. Năng lượng có trong phân tử ATP nằm ở chính liên kết cao năng giữa các gốc phosphate với nhau.

  • Khái niệm và vai trò của enzyme

    Enzyme là chất xúc tác sinh học trong tế bào và cơ thể, có bản chất là protein. Vai trò chính của enzyme là xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, giúp các phản ứng xảy ra với tốc độ nhanh hơn và không bị biến đổi sau phản ứng.

  • Khái niệm cấu trúc và cơ chế hoạt động của enzyme

    Enzyme có bản chất là protein. Ngoài ra, trong cấu trúc của enzyme có thành phần không phải protein gọi là cofactor (ion kim loại, chất hữu cơ …). Quá trình tác động của enzyme tới cơ chất được chia thành 3 giai đoạn: (1) Enzyme kết hợp với cơ chất. (2) Enzyme xúc tác cho phản ứng. (3) Sản phẩm sau phản ứng tách ra khỏi enzyme.

  • Khái niệm các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xúc tác của enzyme

    Hoạt tính của enzyme được đo bằng lượng cơ chất bị chuyển đổi (hoặc lượng sản phẩm tạo thành) trong một phút ở điều kiện tiêu chuẩn. Hoạt tính của enzyme chịu ảnh hưởng bởi: nhiệt độ, độ pH, nồng độ cơ chất, nồng độ enzyme và các chất hoạt hóa, chất ức chế enzyme.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Sinh lớp 10 - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí