-
Khái niệm lên men
Lên men là quá trình phân giải không hoàn toàn phân tử đường để tạo ra năng lượng mà không có sự tham gia của O2 và chuỗi truyền electron.
Trong tế bào nhân thực, có 2 hình thức lên men phổ biến là: lên men lactic và lên men rượu (ethanol).
-
Khái niệm hô hấp tế bào.
Hô hấp tế bào là quá trình phân giải đường hoàn toàn thành CO2 và nước với sự tham gia của O2, đồng thời giải phóng năng lượng cung cấp cho các hoạt động của tế bào.
Hô hấp tế bào được chia thành 3 giai đoạn nối tiếp nhau: đường phân → chu trình Krebs → chuỗi chuyền electron.
-
Khái niệm phân giải các chất và giải phóng năng lượng trong tế bào
Phân giải là quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản hơn nhờ quá trình bẻ gãy các liên kết hóa học, đồng thời giải phóng năng lượng.
-
Khái niệm hóa tổng hợp và quang khử
Hóa tổng hợp là quá trình cố định CO2 thành các chất hữu cơ nhờ sử dụng năng lượng từ các phản ứng oxi hóa hợp chất vô cơ.
Quang khử là quá trình sử dụng năng lượng ánh sáng để khử CO2 thành chất hữu cơ nhưng không dùng H2O làm nguồn cung cấp H+ như ở quang hợp mà dùng H2S, S, H2, không giải phóng O2.
-
Khái niệm quang tổng hợp
Quang tổng hợp (hay quang hợp) là quá trình tổng hợp các chất hữu cơ từ các chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi hệ sắc tố quang hợp.
Quang hợp ở thực vật được chia thành 2 pha: pha sáng và pha tối.
-
Khái niệm khái quát tổng hợp các chất trong tế bào
Tổng hợp là quá trình hình thành các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản dưới sự xúc tác của enzyme.
Quá trình tổng hợp có vai trò cung cấp nguyên liệu cấu tạo nên tế bào và cơ thể, đồng thời tích lũy năng lượng trong các liên kết hóa học của sản phẩm tạo thành.
-
Khái niệm các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xúc tác của enzyme
Hoạt tính của enzyme được đo bằng lượng cơ chất bị chuyển đổi (hoặc lượng sản phẩm tạo thành) trong một phút ở điều kiện tiêu chuẩn.
Hoạt tính của enzyme chịu ảnh hưởng bởi: nhiệt độ, độ pH, nồng độ cơ chất, nồng độ enzyme và các chất hoạt hóa, chất ức chế enzyme.
-
Khái niệm cấu trúc và cơ chế hoạt động của enzyme
Enzyme có bản chất là protein. Ngoài ra, trong cấu trúc của enzyme có thành phần không phải protein gọi là cofactor (ion kim loại, chất hữu cơ …).
Quá trình tác động của enzyme tới cơ chất được chia thành 3 giai đoạn:
(1) Enzyme kết hợp với cơ chất.
(2) Enzyme xúc tác cho phản ứng.
(3) Sản phẩm sau phản ứng tách ra khỏi enzyme.
-
Khái niệm và vai trò của enzyme
Enzyme là chất xúc tác sinh học trong tế bào và cơ thể, có bản chất là protein.
Vai trò chính của enzyme là xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, giúp các phản ứng xảy ra với tốc độ nhanh hơn và không bị biến đổi sau phản ứng.
-
Khái niệm ATP - “đồng tiền” năng lượng
ATP là tên viết tắt của Adenosine Triphosphate, là một hợp chất mang năng lượng chủ yếu của tế bào.
ATP được cấu tạo bởi 3 thành phần: 1 gốc đường ribose, 1 nitrogen base loại Adenin (A) và 3 phân tử phosphate liên kết với nhau bởi 2 liên kết cao năng.
Năng lượng có trong phân tử ATP nằm ở chính liên kết cao năng giữa các gốc phosphate với nhau.
-
Khái niệm các dạng năng lượng và sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào
Năng lượng là khả năng sinh công hay khả năng tạo nên sự chuyển động của vật.
Trong tế bào, năng lượng tồn tại dưới 2 dạng là: động năng và hóa năng. Trong đó, hóa năng là dạng năng lượng chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động sống của tế bào.
Chuyển hóa năng lượng là sự biến đổi từ dạng năng lượng này sang dạng năng lượng khác. Trong tế bào, sự chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng.
-
Khái niệm sự nhập bào và xuất bào
Nhập bào và xuất bào là hai hình thức vận chuyển các chất nhờ biến dạng màng tế bào, giúp vận chuyển các đại phân tử sinh học có kích thước quá lớn, tiêu tốn năng lượng.
-
Khái niệm sự vận chuyển chủ động qua màng sinh chất
Vận chuyển chủ động là hình thức vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ chất tan thấp sang nơi có nồng độ cao (ngược chiều gradient nồng độ), cần có protein màng và tiêu tốn năng lượng.
-
Khái niệm sự vận chuyển thụ động qua màng sinh chất
Vận chuyển thụ động là kiểu khuếch tán các chất từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp - xuôi chiều gradien nồng độ, nên không tiêu tốn năng lượng.
Vận chuyển thụ động được thực hiện bằng 2 con đường: khuếch tán trực tiếp qua màng sinh chất và khuếch tán qua các kênh, bơm protein.
-
Khái niệm trao đổi chất ở tế bào
Tế bào luôn thực hiện trao đổi chất để duy trì sự sống.
Trao đổi chất ở tế bào gồm có quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào và quá trình trao đổi chất qua màng sinh chất.
Đồng hóa và dị hóa là hai mặt của quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào.
Các chất được vận chuyển qua màng sinh chất bằng 3 hình thức: vận chuyển thụ động, vận chuyển chủ động và xuất - nhập bào.