Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 2 trang 23 iLearn Smart Start>
Listen and point. Repeat. Play the game “Slow motion”. Listen and practice. Look and circle. Describe the comic. Use the new words. Listen.
Video hướng dẫn giải
A Câu 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Phương pháp giải:
Cách viết đầy đủ và viết tắt các ngày trong tháng:
A Câu 2
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò “Chuyển động chậm”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo sẽ giơ một hình ảnh minh hoạ cho một từ vựn b nhưng đã bị che đi. Cô giáo sẽ từ từ hé lộ ra nội dung hình ảnh của bức hình đó, các bạn nhìn vào hình và đoán xem đó là hình ảnh miêu tả từ vựng nào càng nhanh càng tốt.
B Câu 3
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
January (tháng 1)
February (tháng 2)
March (tháng 3)
April (tháng 4)
May (tháng 5)
June (tháng 6)
July (tháng 7)
August (tháng 8)
September (tháng 9)
October (tháng 10)
November (tháng 11)
December (tháng 12)
When’s Christmas Day?
(Lễ giáng sinh diễn ra khi nào?)
It’s on December twenty-fifth.
(Vào ngày 25 tháng 12.)
B Câu 4
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. first |
2. twenty-second |
3. When’s, twentieth |
4. It’s on, thirty-fist |
1.
A: When’s Children’s day?
B: It’s on June first.
2.
A: When’s Lunar New Year?
B: It’s on January twenty-second.
3.
A: When’s Lunar New Year?
B: It’s on January twentieth.
4.
A: When’s Lunar New Year?
B: It’s on January thirty-fist.
Tạm dịch:
1.
A: Tết thiếu nhi diễn ra khi nào?
B: Vào ngày 1 tháng 6.
2.
A: Tết Âm lịch diễn ra khi nào?
B: Vào ngày ngày 22 thang 1.
3.
A: Ngày Nhà giáo diễn ra khi nào?
B: Vào ngày 20 tháng 11.
4.
A: Halloween diễn ra khi nào?
B: Vào ngày 31 tháng 10.
C Câu 5
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
twenty-fifth (hai mươi lăm)
thirty-first (ba mươi mốt)
C Câu 6
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
D Câu 7
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: Wow! A Halloween party. When is it?
(Ồ! Một bữa tiệc Halloween. Nó diễn ra khi nào?)
Ben: It says it’s on October thirtieth.
(Nó diễn ra vào ngày 30 tháng 10.)
Tom: That’s this Saturday! Yay!
(Đó là thứ 7 tuần này! Tuyệt!)
Alfie: Cool! I can wear some funny clothes.
(Tuyệt! Mình có thể mặc một những trang phục vui nhộn rồi.)
2.
Alfie: Hmm. What about the other special dates? Lucy, you love the school’s Spring Festival, right? When is it?
(Ừm. Những ngày đặc biệt khác thì sao? Lucy, bạn yêu lễ hội mùa xuân ở trường, phải không? Nó diễn ra khi nào vậy?)
Lucy: Yes, I do. It’s on April twenty-fifth.
(Đúng. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng 4.)
Alfie: Great, thank you.
(Tuyệt, cảm ơn.)
3.
Alfie: Tom, when’s the Teachers’ Day party?
(Tom, bữa tiệc ngày nhà giáo diễn ra khi nào?)
Tom: It’s on November nineteenth.
(Nó vào ngày 19 tháng 11.)
Alfie: Oh, great.
(Ồ, tuyệt.)
4.
Alfie: Oh, and when’s the Christmas party, Tom?
(Ồ, tiệc giáng sinh vào hôm nào vậy Tom?)
Tom: It’s on December twenty-third.
(Nó diễn ra vào ngày 23 tháng 12.)
Alfie: Thanks, Tom. I love Christmas.
(Cảm ơn, Tom. Mình thích giáng sinh lắm.)
…
Alfie: Ho ho ho…
Lucy: Alfie, it’s Halloween, not Christmas.
(Alfie, đây là Halloween, không phải giáng sinh.)
Tom & Lucy: Haha!
D Câu 8
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
1. thirtieth |
2. twenty-fifth |
3. nineteenth |
4. twenty-third |
1.
Alfie: Wow! A Halloween party. When is it?
(Ồ! Một bữa tiệc Halloween. Nó diễn ra khi nào?)
Ben: It says it’s on October thirtieth.
(Nó diễn ra vào ngày 30 tháng 10.)
Tom: That’s this Saturday! Yay!
(Đó là thứ 7 tuần này! Tuyệt!)
Alfie: Cool! I can wear some funny clothes.
(Tuyệt! Mình có thể mặc một những trang phục vui nhộn rồi.)
2.
Alfie: Hmm. What about the other special dates? Lucy, you love the school’s Spring Festival, right? When is it?
(Ừm. Những ngày đặc biệt khác thì sao? Lucy, bạn yêu lễ hội mùa xuân ở trường, phải không? Nó diễn ra khi nào vậy?)
Lucy: Yes, I do. It’s on April twenty-fifth.
(Đúng. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng 4.)
Alfie: Great, thank you.
(Tuyệt, cảm ơn.)
3.
Alfie: Tom, when’s the Teachers’ Day party?
(Tom, bữa tiệc ngày nhà giáo diễn ra khi nào?)
Tom: It’s on November nineteenth.
(Nó vào ngày 19 tháng 11.)
Alfie: Oh, great.
(Ồ, tuyệt.)
4.
Alfie: Oh, and when’s the Christmas party, Tom?
(Ồ, tiệc giáng sinh vào hôm nào vậy Tom?)
Tom: It’s on December twenty-third.
(Nó diễn ra vào ngày 23 tháng 12.)
Alfie: Thanks, Tom. I love Christmas.
(Cảm ơn, Tom. Mình thích giáng sinh lắm.)
…
Alfie: Ho ho ho…
Lucy: Alfie, it’s Halloween, not Christmas.
(Alfie, đây là Halloween, không phải giáng sinh.)
Tom & Lucy: Haha!
D Câu 9
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E Câu 10
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. When’s Christmas Day?
(Giáng sinh là khi nào?)
It’s on December twenty-fifth.
(Nó vào ngày 25 tháng 12.)
2. When’s Halloween?
(Lễ Halloween là khi nào?)
It’s on October thirty-first.
(Nó vào ngày 31 tháng 10.)
3. When’s Teacher’s Day?
(Ngày nhà giáo là vào khi nào?)
It’s on November twentieth.
(Nó vào ngày 20 tháng 11.)
4. When’s Children’s Day?
(Ngày tết thiếu nhi vào khi nào?)
It’ on June first.
(Nó vào ngày 1 tháng 6.)
5. When’s New Year’s Eve?
(Giao thừa vào khi nào?)
It’s on December thirty-first.
(Nó vào ngày 31 tháng 12.)
6. When's the Lunar New Year?
(Tết âm lịch vào khi nào?)
It's on January twenty-second.
(Nó vào ngày 22 tháng 2.)
E Câu 11
2. List other special dates you know. Practice again.
(Liệt kê những ngày lễ khác. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
Easter (Lễ Phục sinh)
When's the Easter?
(Lễ phục sinh vào khi nào?)
It’s on March thirty-first.
(Nó là ngày 31 tháng 3.)
F Câu 12
F. Ask and answer questions about when holidays are.
(Hỏi và trả lời câu hỏi vễ thời gian diễn ra những dịp lễ.)
Phương pháp giải:
When’s Halloween?
(Halloween là khi nào?)
It’s on October thirty-first.
(Nó là ngày 31 tháng 10.)
OK. Your turn!
(Được rồi. Đến lượt bạn!)
Lời giải chi tiết:
- When’s Christmas Day?
(Giáng sinh là khi nào?)
It’s on December twenty-fifth.
(Nó vào ngày 25 tháng 12.)
- When’s Teacher’s Day?
(Ngày nhà giáo là vào khi nào?)
It’s on November twentieth.
(Nó vào ngày 20 tháng 11.)
- When’s New Year’s Eve?
(Giao thừa vào khi nào?)
It’s on December thirty-first.
(Nó vào ngày 31 tháng 12.)
- When's the Lunar New Year?
(Tết âm lịch vào khi nào?)
It's on January twenty-second.
(Nó vào ngày 22 tháng 2.)
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 3 trang 26 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 Culture trang 29 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 Review and Practice trang 32 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 1 trang 20 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng iLearn Smart Start
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start - Xem ngay