Câu hỏi

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Câu 1: His book is said to provide accurate information about life in the desert.

  • A man-made
  • B valueless
  • C correct 
  • D false

Phương pháp giải:

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

accurate (a): chính xác, đúng đắn

man-made (a): nhân tạo

valueless (a): vô giá trị

correct (a): chính xác

false (a): sai, sai lầm

=> accurate >< false

Tạm dịch: Cuốn sách của ông được cho là cung cấp thông tin chính xác về cuộc sống trên sa mạc.

Chọn  D


Câu 2: She wasn’t close to her mum. She was thought to confide all her secrets to her best friend only.

  • A explore  
  • B deny  
  • C hide
  • D discuss

Phương pháp giải:

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

confide (v): giãi bày, thổ lộ

explore (v): thám hiểm

deny (v): phủ nhận

hide (v): che giấu

discuss (v): thảo luận

=> confide >< hide

Tạm dịch: Cô không gần gũi với mẹ mình. Cô được cho là chỉ tâm sự tất cả những bí mật của mình với người bạn thân nhất.

Chọn C



Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới - Xem ngay