Câu hỏi

II. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: At the managers' meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company's fall line.

  • A impractical              
  • B feasible                   
  • C practical                  
  • D positive

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

impractical (adj): không thực tế, không khả thi  >< viable (adj): có khả thi

feasible (adj): khả thi

practical: thực tế

positive: tích cực

Tạm dịch: Tại cuộc họp của các nhà quản lý, nhóm đã quyết định phản đối dự án mới như là một lựa chọn khả thi và quyết định theo một hướng khác để đảm bảo thành công cho bất kỳ dòng sản phẩm nào của công ty.


Câu 2: The couple tried to converse in the busy restaurant, but they couldn't hear themselves speak so they went elsewhere.

  • A talk                                     
  • B stop talking
  • C chat                        
  • D communicate

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

converse (v): nói chuyện >< stop talking: ngừng nói chuyện

talk: nói chuyện

chat: tán gẫu

communicate: giao tiếp

Tạm dịch: Cặp đôi đã cố gắng trò chuyện trong nhà hàng bận rộn, nhưng họ không thể nghe chính họ nói gì nên họ quyết định đi nơi khác.


Câu 3: He wants to find a temporary job or a seasonal one.

  • A eternal                    
  • B genuine                   
  • C permanent              
  • D satisfactory

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): lâu dài, cố định

eternal (adj): bất diệt, vĩnh cửu

genuine (adj): thật, xác thực

satisfactory (adj): thỏa đáng

Tạm dịch: Anh ấy muốn tìm một công việc tạm thời hoặc một công việc thời vụ.


Câu 4: The names of the participants in the survey were changed to preserve anonymity.

  • A cover                      
  • B conserve                 
  • C presume                  
  • D reveal

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

preserve (v): giữ gìn, bảo tồn, bảo mật >< reveal (v): tiết lộ

cover (v): che đậy, giấu diếm

conserve (v): giữ gìn, bảo tồn

Tạm dịch: Tên của những người tham gia cuộc khảo sát đã được thay đổi để bảo mật thông tin.


Câu 5: I talked with her in a chance meeting last month.

  • A unplanned              
  • B deliberate                
  • C accidental               
  • D unintentional

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

chance (adj): tình cờ >< deliberate: cố ý

unplanned: bất ngờ

accidental: tình cờ

unintentional: không chủ tâm

Tạm dịch: Tôi đã nói chuyện với cô ấy trong một cuộc gặp mặt tình cờ vào tháng trước.


Câu 6: Many animals are being endangered by human activities such as the burning of coal and charcoal for heating and cooking.

  • A at risk 
  • B defended                
  • C hazardous               
  • D varied

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

endanger (v): gây nguy hiểm, đe dọa >< defend: bảo vệ

at risk: có nguy cơ

hazardous (adj): nguy hiểm

varied (adj): khác nhau, biến đổi

Tạm dịch: Nhiều loài động vật đang bị đe dọa bởi các hoạt động của con người như đốt than và than để sưởi ấm và nấu nướng.


Câu 7: Workers need a secure environment so that they can work more effectively.

  • A protected                
  • B riskless                    
  • C unsafe                     
  • D safe

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

secure (adj): an toàn >< unsafe: không an toàn

protected: được bảo vệ

riskless: an toàn

safe: an toàn

Tạm dịch: Công nhân cần một nơi làm việc an toàn để họ có thể làm việc hiệu quả hơn.


Câu 8: I lost contact with my family and friends since I lost my mobile phone.

  • A  lost control of  
  • B made room for
  • C got in touch with  
  • D put in charge of

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

lose contact with: mất liên lạc với ai >< get in touch with: liên lạc với ai

lose control of: mất kiểm soát

make room for: nhưỡng chỗ cho

put in charge of: chịu trách nhiệm

Tạm dịch: Tôi bị mất liên lạc với gia đình và bạn bè của tôi từ khi tôi mất điện thoại.


Câu 9: He is not popular and has a lot of enemies.

  • A opponents               
  • B friends                    
  • C betrayers                 
  • D attackers

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè

opponent: đối thủ

betrayer: kẻ phản bội

attacker: kẻ tấn công

Tạm dịch: Anh ta không nổi tiếng và có rất nhiều kẻ thù.


Câu 10: The jury declared him guilty and sentenced him to death.

  • A chargeable              
  • B offensive                
  • C innocent                 
  • D condemned

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

guilty: có tội >< innocent: vô tội

chargeable: phải chịu phí tổn

offensive: xúc phạm

condemned: bị kết tội

Tạm dịch: Thẩm phán tuyên bố anh ta có tội và kết án anh ta tử hình.


Câu 11: Maureen usually felt depressed on Mondays, because she never got enough sleep on the weekends.

  • A unhappy                 
  • B cheerful                  
  • C glum                       
  • D understanding

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

depressed (adj): chán nản, trầm cảm >< cheerful (adj): vui tươi

unhappy: không hạnh phúc

glum: buồn

understanding: thấu hiểu

Tạm dịch: Maureen thường cảm thấy chán nản vào thứ Hai vì cô ấy không bao giờ ngủ đủ vào cuối tuần.


Câu 12: Child welfare deals with parents or caregivers who abuse or neglect their children.

  • A abandon                 
  • B mistreat                   
  • C nurture                    
  • D delegate

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

neglect (v): bỏ bê, xao nhãng >< nurture (v): nuôi dưỡng

abandon: bỏ rơi

mistreat: ngược đãi

delegate: ủy quyền

Tạm dịch: Phúc lợi đối với trẻ em giải quyết vấn đề cha mẹ hoặc người chăm sóc, những người lạm dụng hoặc bỏ bê con cái của họ.


Câu 13: I can't tolerate this situation any longer.

  • A look down on   
  • B put up with
  • C take away from 
  • D give back

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

can’t tolerate: không thể chịu đựng được >< put up with: có thể chịu đựng được

look down on: coi thường

take away from: lấy đi

give back: trả lại

Tạm dịch: Tôi không thể chịu đựng được tình trạng này thêm nữa.


Câu 14: The number of illiterate adults in mountainous and remote areas in Vietnam has declined over the last few years.

  • A able to read and write  
  • B unable to pass an exam in reading and writing
  • C  inflexible          
  • D able to join intramural sport

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

illiterate (adj): mù chữ >< able to read and write: biết đọc, biết viết

inflexible: không linh hoạt

unable to pass an exam in reading and writing: không thể đỗ kỳ thi đọc và viết

able to join intramural sport: có thể tham gia vào môn thể thao nội bộ

Tạm dịch: Số người mù chữ ở miền núi và vùng sâu vùng xa ở Việt Nam đã giảm trong vài năm qua.


Câu 15: Melanie thought the issue at hand was not morally just, and consequently she would never endorse the petition circulating throughout her neighborhood.

  • A support                   
  • B oppose                    
  • C approve                  
  • D create

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

endorse (v): ủng hộ >< oppose (v): phản đối

support: ủng hộ

approve: phê duyệt, đồng ý

create: tạo ra

Tạm dịch: Melanie nghĩ vấn đề đang được bàn luận không chỉ là về mặt đạo đức, và do đó cô ấy sẽ không bao giờ tán thành việc lá đơn kiến nghị được truyền đi khắp nơi mình sinh sống.


Câu 16: After many months of grueling work and painful injuries to her shoulder and back, Susan realized that her dream of swimming the English Channel was unattainable.

  • A impossible             
  • B unachievable           
  • C realistic                   
  • D confused

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

unattainable (adj): không thể đạt được, không thực tế >< realistic (adj): thực tế

impossible (adj): không khả thi

unachievable (adj): không thể đạt được

confused (adj): lúng túng, bối rối

Tạm dịch: Sau nhiều tháng làm việc mệt mỏi và chịu đựng những chấn thương đau đớn ở vai và lưng, Susan nhận ra rằng giấc mơ bơi qua kênh đào nước Anh của cô là không thể đạt được.


Câu 17: Henry hoped that his sons would someday take over his retail business and maintain the high level of customer service and satisfaction that Henry valued so much.

  • A uphold                    
  • B continue                  
  • C discontinue             
  • D connect

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

maintain: duy trì >< discontinue: ngừng

uphold: duy trì

continue: tiếp tục

connect: kết nối

Tạm dịch: Henry hy vọng rằng các con trai của anh ấy một ngày nào đó sẽ tiếp quản công việc kinh doanh của anh và duy trì dịch vụ khách hàng và sự hài lòng cao mà Henry đã tạo nên.


Câu 18: The merry wedding ceremony took place outdoors. It was beautiful and picturesque!

  • A ugly                        
  • B scenic                      
  • C pretty                      
  • D aesthetic

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

picturesque (adj): đẹp như tranh >< ugly (adj): xấu xí

scenic: thuộc cảnh vật

pretty: xinh xắn

aesthetic: có thẩm mỹ

Tạm dịch: Lễ cưới ngoài trời diễn ra vui vẻ. Nó đẹp như tranh vẽ!


Câu 19: She slept soundly between two blue coaches in a tranquil cafe.

  • A calm                        
  • B easy                        
  • C noisy                       
  • D dark

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

tranquil (adj): yên tĩnh >< noisy (adj): ồn ào

calm (adj): bình tĩnh

easy: dễ dàng

dark: tối tăm

Tạm dịch: Cô ấy ngủ ngon giữa khu vực khách màu xanh dương trong quán cà phê yên tĩnh.


Câu 20: I was glum because I couldn't reach my goals.

  • A cheerful                  
  • B sour                         
  • C gloomy                   
  • D blue

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

glum (adj): buồn >< cheerful (adj): vui vẻ

sour (adj): hau cáu bẳn

gloomy (adj): buồn rầu

blue (adj): buồn

Tạm dịch: Tôi buồn vì tôi không đạt được mục tiêu của mình.


Câu 21: The US troops are using more sophisticated weapons in the Far East

  • A expensive               
  • B complicated            
  • C simple and easy to use
  • D difficult to operate

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp >< simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng

expensive (adj): đắt đỏ

complicated (adj): phức tạp

difficult to operate (adj): khó vận hành

Tạm dịch: Quân đội Mỹ đang sử dụng vũ khí tinh vi hơn ở Viễn Đông.


Câu 22: In remote communities, it is important to replenish stocks before the winter sets in.

  • A remake                    
  • B empty                     
  • C refill                        
  • D repeat

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

replenish (v): cung cấp, làm đầy >< empty (v): làm cạn

remake: làm lại

refill: làm đầy

repeat: nhắc lại

Tạm dịch: Ở các khu vực hẻo lánh, điều quan trọng là phải làm đầy lương thực dự trữ trước khi mùa đông bắt đầu.


Câu 23: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.

  • A failed to pay
  • B paid in full
  • C had a bad personality         
  • D was paid much money

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

default (v): không trả được nợ >< pay in full: trả đầy đủ

fail to pay: không thể trả nợ

have a bad personality: có tính xấu

was paid much money: được trả nhiều tiền

Tạm dịch: Bởi vì Jack không trả được khoản nợ anh ấy đã vay, ngân hàng đã đưa anh ấy ra tòa.


Câu 24: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning.  

  • A elicited                   
  • B irregular                  
  • C secret                      
  • D legal

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

illicit (adj): bất hợp pháp >< legal (adj): hợp pháp

elicit (v): gợi ra

irregular (adj): không đều

secret (adj): bí mật

Tạm dịch: Sự nghiệp buôn bán ma túy bất hợp pháp của anh ấy đã kết thúc bởi việc đột kích của cảnh sát sáng nay.


Câu 25: They have not made any effort to integrate with the local community.

  • A cooperate                
  • B put together  
  • C separate                  
  • D connect

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

integrate (v) hòa nhập >< separate (v): ly khai, tách rời

cooperate (v): hợp tác

put together: kết hợp với nhau

connect: kết nối

Tạm dịch: Họ không cố gắng hòa nhập với cộng đồng địa phương.


Câu 26: There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble.

  • A adequate                 
  • B unsatisfactory         
  • C abundant                
  • D dominant

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ

unsatisfactory (adj): không thỏa đáng

abundant: phong phú

dominant: chi phối

Tạm dịch: Không có đủ lượng mưa trong 2 năm qua, và những người nông dân đang gặp khó khăn.


Câu 27: Jonathan is brave enough to stop the man with a knife from hurting a little child. A. B. C. D.

  • A coward                   
  • B afraid                      
  • C courageous             
  • D smart

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

brave (adj): dũng cảm >< coward (adj): hèn nhát

afraid: sợ hãi

courageuous: dũng cảm

smart: thông minh

Tạm dịch: Jonathan đủ dũng cảm để ngăn chặn người đàn ông với một con dao làm tổn thương một đứa trẻ.


Câu 28: The soliders will do anything to halt the enemies from entering.

  • A stop                                    
  • B start                                    
  • C continue                 
  • D kill

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

halt: dừng/ ngăn chặn ai đó >< continue: tiếp tục

stop: ngăn cản

start: bắt đầu

kill: giết

Tạm dịch: Những người lính sẽ làm bất cứ điều gì để ngăn chặn kẻ thù xâm nhập.


Câu 29: As this is an old hotel, mishaps are to be expected.

  • A accidents                     
  • B misunderstandings 
  • C luck                                    
  • D misfotunes

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

mishap: rủi ro >< luck: sự may mắn

accident: tai nạn

misunderstanding: sự hiểu lầm

misfortune: sự không may mắn

Tạm dịch: Vì đây là một khách sạn cũ, rủi ro được cho là trong dự kiến.


Câu 30: After a grueling and busy week at work, the stillness of the river reminded Lara of the silence she’s been searching for since Monday.

  • A uproar                     
  • B tranquility               
  • C serenity                   
  • D tameness

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

stillness: sự tĩnh lặng >< uproar: sự ồn ào

tranquility: sự yên tĩnh

serenity: cảnh trời quang mây tạnh

tameness: sự dễ bảo

Tạm dịch: Sau một tuần mệt mỏi và bận rộn trong công việc, sự tĩnh lặng của dòng sông đã gợi nhớ Lara về sự im lặng mà cô đang tìm kiếm từ thứ Hai.



Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới - Xem ngay