Câu hỏi
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the most suitable answer to complete each of the following exchanges.
Câu 1: Anne: “ Fancy a bite to eat?” Barbara: “_____”
- A No thanks, I’ve just had some.
- B No thanks, I’ve just had something.
- C No thanks, I’m not neatly very thirsty.
- D No thanks, I’m trying to give up.
Phương pháp giải:
Chức năng giao tiếp
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
Anna: “ Cậu muốn đi ăn gì không?”
Barbara: “_____”
A: Không cảm ơn. Mình vừa ăn một ít rồi.
B: Không cảm ơn. Mình vừa ăn cái gì đó rồi.
C: Không cảm ơn. Mình không thực sự khát lắm.
D: Không cảm ơn. Mình đang cố gắng bỏ.
Câu 2: Receptionist: “ Good morning.” Chris: “ Good morning. I’ve come to ____ Mrs. Dabria.”
- A see
- B visit
- C do business with
- D hold a talk with
Phương pháp giải:
Chức năng giao tiếp
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
Lễ tân: “ Chào buổi sáng.”
Chris: “ Chào buổi sáng. Tôi đến để gặp bà Dabria”.
see (v): nhìn
visit (v): thăm, gặp
do business with: kinh doanh với
hold a talk with: nói chuyện