Câu hỏi
Choose the best answer to complete the following sentences.
Câu 1: I was alone and . Then Anny called and invited me out, and I felt better.
- A in black and white
- B feeling blue
- C green with envy
- D in the red
Lời giải chi tiết:
B
in black and white: rõ ràng, dễ hiểu
feeling blue: cảm thấy buồn, ảm đạm
green with envy: ghen tức, đố kỵ
in the red: nợ, làm ăn không tốt (với người, in the red cũng có nghĩa là sức khoẻ tốt)
=> đáp án B.
Tạm dịch: Tôi chỉ có một mình và cảm thấy buồn chán. Sau đó Anny gọi và mời tôi ra ngoài, và tôi cảm thấy tốt hơn.
Câu 2: The news of the factory’s closing came . No one was expecting it.
- A out of the blue
- B the green light
- C the red carpet
- D the black market
Lời giải chi tiết:
A
out of the blue = sudden: bất ngờ
the green light: sự cho phép, phê duyệt để làm một cái gì đó
the red carpet: trải thảm đỏ (đón tiếp như thượng khách)
the black market: thị trường chợ đen
=> đáp án A
Tạm dịch: Tin tức về sự đóng cửa nhà máy thật bất ngờ. Không ai nghĩ đến điều đó cả.
Câu 3: Every time you want to get a new passport, you have to go through a lot of . It’s not easy and it takes a lot of time.
- A a white lie
- B the red carpet
- C the green light
- D red tape
Lời giải chi tiết:
D
a white lie: lời nói dối vô hại
the green light: sự cho phép, phê duyệt để làm một cái gì đó
the red carpet: trải thảm đỏ (đón tiếp như thượng khách)
red tape: quy trình, thủ tục phức tạp, lằng nhằng
=> đáp án D
Tạm dịch: Mỗi lần bạn muốn có hộ chiếu mới, bạn phải trải qua rất nhiều thủ tục lằng nhằng. Nó không dễ và mất rất nhiều thời gian.
Câu 4: Theo earns a thousand dollars a week. He doesn’t have to worry about having enough money. He’s always .
- A in the black
- B in black and white
- C in the red
- D green with envy
Lời giải chi tiết:
A
in the black: luôn có đủ tiền
in black and white: rõ ràng, dễ hiểu
in the red: nợ, thiếu tiền
green with envy: ghen tức
=> đáp án A
Tạm dịch: Theo kiếm được một ngàn đô la một tuần. Anh ta không phải lo lắng về việc có đủ tiền hay không. Anh ta luôn có tiền.
Câu 5: His speech about the importance of helping the poor is . He wouldn’t give his best friend a dime.
- A baloney
- B creamed
- C in a pickle
- D a lemon
Lời giải chi tiết:
A
Baloney: điều vô nghĩa
Cream someone: đánh bại ai đó
in a pickle: gặp rắc rối
a lemon: một vật bị lỗi, không hoạt động
=> đáp án A
Tạm dịch: Bài phát biểu của anh ta về tầm quan trọng của việc giúp đỡ người nghèo là vô nghĩa. Anh ta sẽ không cho người bạn thân nhất của mình một xu.
Câu 6: She when she heard she had won first prize in the talent contest.
- A creamed
- B was nuts
- C was a peach
- D went bananas
Lời giải chi tiết:
D
Cream someone: đánh bại ai đó
Nuts: vô cùng điên rồ, thất vọng
a peach: một người rất tốt
go bananas: phát điên lên
=> đáp án D
Tạm dịch: Cô ấy phát điên lên khi nghe được tin mình đã được giải nhất cuộc thi tài năng.
Câu 7: The math test was for Erik. He was very good at doing math problems.
- A peanuts
- B a piece of cake
- C a lemon
- D fishy
Lời giải chi tiết:
B
Peanuts: một khoản tiền rất nhỏ
a piece of cake: một điều rất đơn giản, dễ thực hiện
a lemon: một vật bị lỗi, không hoạt động
fishy: đáng nghi ngờ, có gì đó không thật
=> đáp án B
Tạm dịch: Bài kiểm tra toán rất dễ đối với Erik. Cậu ấy rất giỏi giải toán.
Câu 8: The baby is . He thinks that she’s wonderful.
- A the apple of her grandfather’s eye
- B baloney
- C a lemon
- D a peach
Lời giải chi tiết:
A
the apple of one’s eye: người ai yêu thích nhất
Baloney: điều vô nghĩa
a lemon: một vật bị lỗi, không hoạt động
a peach: một người rất tốt
=> đáp án A
Tạm dịch: Đứa bé là người mà ông yêu nhất. Ông nghĩ cô bé rất tuyệt vời.
Câu 9: When I was sick last week, Susan visited me and bought groceries for me. She’s .
- A in a pickle
- B a peach
- C creamed
- D a piece of cake
Lời giải chi tiết:
B
in a pickle: gặp rắc rối
a peach: một người rất tốt
Cream someone: đánh bại ai đó
a piece of cake: một điều rất đơn giản, dễ thực hiện
=> đáp án B
Tạm dịch: Khi tôi bị ốm vào tuần trước, Susan đã đến thăm và mua đồ cho tôi. Cô ấy là một người thật tốt.
Câu 10: I sometimes takes on Saturday afternoon, so that I can continue working around the house afterward.
- A second nature
- B second to none
- C forty winks
- D a sixth sense
Lời giải chi tiết:
C
second nature: điều gì là bản năng tự nhiên của con người nên dễ thực hiện
second to none: tuyệt nhất, tốt nhất
forty winks: giấc ngủ ngắn, chợp mắt
a sixth sense: giác quan thứ 6
=> đáp án C
Tạm dịch: Đôi khi tôi chợp mắt một chút vào chiều thứ bảy, để tôi có thể tiếp tục làm việc quanh nhà sau đó.
Câu 11: I don’t know what to think about the new boss. , she seems okay, but I may change my mind later.
- A On the second thought
- B Of two minds
- C On cloud nine
- D At first sight
Lời giải chi tiết:
D
On the second thought: thay đổi quyết định khi suy nghĩ thêm
Of two minds: khó quyết định
On cloud nine: cực kì vui sướng, hạnh phúc
At first sight: cái nhìn ban đầu
=> đáp án D
Tạm dịch: Tôi không biết nên suy nghĩ gì về bà chủ mới. Thoạt nhìn, cô ấy có vẻ ổn, nhưng tôi có thể thay đổi suy nghĩ của mình lúc sau.
Câu 12: Lisa for directions. She always knows which road to take to get where she wants to go.
- A has a sixth sense
- B puts two and two together
- C is second nature
- D is on cloud nine
Lời giải chi tiết:
A
a sixth sense: giác quan thứ 6
put two and two together: đoán chắc điều gì
second nature: điều gì là bản năng tự nhiên của con người nên dễ thực hiện
On cloud nine: cực kì vui sướng, hạnh phúc
=> đáp án A
Tạm dịch: Lisa có giác quan thứ 6 về phương hướng. Cô ấy luôn biết đường để đi đến nơi nào cô ấy muốn đi.
Câu 13: We can either stay at home or go to the movie. I don’t care. For me, it’s .
- A of two mind
- B six of none, half a dozen of the other
- C second to none
- D at first sight
Lời giải chi tiết:
B
Of two mind: khó quyết định
six of none, half a dozen of the other: không có sự khác biệt giữa hai lựa chọn, chọn cái nào cũng được
second to none: tuyệt nhất, tốt nhất
At first sight: cái nhìn ban đầu
=> đáp án B
Tạm dịch: Chúng ta có thể ở nhà hoặc đi xem phim. Tôi không quan tâm. Đối với tôi, nó không khác biệt.
Câu 14: Betty was about her future: Should she study to be a teacher or an actress?
- A on the second thought
- B second to none
- C second nature
- D of two mind
Lời giải chi tiết:
D
On the second thought: thay đổi quyết định khi suy nghĩ thêm
second to none: tuyệt nhất, tốt nhất
second nature: điều gì là bản năng tự nhiên của con người nên dễ thực hiện
Of two mind: khó quyết định
=> đáp án D
Tạm dịch: Betty khó quyết định về tương lai của mình: liệu cô ấy nên học để trở thành một giáo viên hay một nữ diễn viên?
Câu 15: Maxwell was when he learned he had gotten the job.
- A at first sight
- B put two and two together
- C in seventh heaven
- D of two mind
Lời giải chi tiết:
C
At first sight: cái nhìn ban đầu
put two and two together: đoán chắc điều gì
in seventh heaven: cực kì vui sướng
Of two mind: khó quyết định
=> đáp án C
Tạm dịch: Maxwell cực kỳ vui sướng khi biết anh đã nhận được công việc.
Câu 16: Learning to golf is to some people. They can hit the ball well with no problem the very first time.
- A second nature
- B six of none, half a dozen of the other
- C sixth sense
- D forty winks
Lời giải chi tiết:
A
second nature: điều gì là bản năng tự nhiên của con người nên dễ thực hiện
six of none, half a dozen of the other: không có sự khác biệt giữa hai lựa chọn, chọn cái nào cũng được
sixth sense: giác quan thứ 6
forty winks: giấc ngủ ngắn, chợp mắt
=> đáp án A
Tạm dịch: Học golf dễ dàng đối với một số người. Họ có thể đánh bóng tốt mà không có vấn đề gì ở lần đầu tiên.
Câu 17: Everything in that fancy department store . I can’t afford to buy anything there, not even a pencil.
- A is head over heels in love
- B costs an arm and a leg
- C pulls your leg
- D see eye to eye
Lời giải chi tiết:
B
head over heels in love: rất yêu nhau
cost an arm and a leg: vô cùng đắt đỏ
pull one’s leg: trêu trọc ai đó
see eye to eye: hoàn toàn đồng ý
=> đáp án B
Tạm dịch: Tất cả mọi thứ ở cửa hàng bách hóa đó đều rất đắt đỏ. Tôi không có khả năng mua bất cứ thứ gì ở đó, thậm chí là một chiếc bút chì.
Câu 18: Waiting for the bus on the cold, windy corner is .
- A a long face
- B a big mouth
- C by heart
- D a pain in the neck
Lời giải chi tiết:
D
long face: vẻ mặt thất vọng, buồn chán
a big mouth: người không giữ mồm miệng, không giữ bí mật
by heart: thuộc lòng
a pain in the neck: điều gì hoặc ai đó gây khó chịu cho một người
=> đáp án D
Tạm dịch: Chờ đợi xe buýt ở chỗ lạnh, đầy gió rất khó chịu
Câu 19: Every time I go out, I notice my neighbors watching me. They must know everything about me.
- A nosey
- B long face
- C by heart
- D head over heels in love
Lời giải chi tiết:
A
nosey: thọc mạch, tò mò về chuyện người khác
long face: vẻ mặt thất vọng, buồn chán
by heart: thuộc lòng
head over heels in love: rất yêu nhau
=> đáp án A
Tạm dịch: Mỗi khi tôi đi ra ngoài, tôi nhận thấy những người hàng xóm tò mò đang quan sát tôi. Họ phải biết mọi thứ về tôi.
Câu 20: ! We have to be at school in twenty minutes.
- A See eye to eye
- B Pull your leg
- C Shake a leg
- D Cost an arm and a leg
Lời giải chi tiết:
see eye to eye: hoàn toàn đồng ý
pull one’s leg: trêu trọc ai đó
shake a leg: di chuyển nhanh chóng, vội vàng
cost an arm and a leg: vô cùng đắt đỏ
=> đáp án C
Tạm dịch: Nhanh lên! Chúng ta phải ở trường trong vòng hai mươi phút.