Câu hỏi

III. Select the synonym of the following bold and underlined word in each sentence in the unit.

Câu 1: Discuss and match each type of music to a suitable description.

  • A good
  • B fitting
  • C famous
  • D pretty

Phương pháp giải:

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Lời giải chi tiết:

suitable (adj): phù hợp, thích hợp

A. good (adj):  tốt, tuyệt         

B. fitting (adj): phù hợp, thích hợp               

C. famous (adj): nổi danh, nổi tiếng               

D. pretty (adj): xinh xắn, xinh đẹp

=> suitable = fitting

Tạm dịch: Thảo luận và kết hợp từng loại nhạc với một mô tả phù hợp.

Chọn B


Câu 2: Music can also help you to relax and feel rejuvenated.

  • A strengthened
  • B bettered
  • C refreshed
  • D recovered

Phương pháp giải:

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Lời giải chi tiết:

rejuvenated (adj): trẻ lại, khỏe lại

A. strengthened (adj): tăng cường      

B. bettered (adj): tốt hơn                    

C. refreshed (adj): tươi trẻ, trẻ khỏe               

D. recovered (adj): hồi phục

=> rejuvenated = refreshed

Tạm dịch: Âm nhạc cũng có thể giúp bạn thư giãn và cảm thấy trẻ lại.

Chọn C



Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới - Xem ngay