Câu hỏi
Choose the word with different stress pattern from the others
Câu 1:
- A enrol
- B system
- C allow
- D agree
Lời giải chi tiết:
B
Câu B trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 2:
- A begin
- B mountain
- C kingdom
- D pasage
Lời giải chi tiết:
A
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 3:
- A alone
- B equal
- C amazed
- D perform
Lời giải chi tiết:
B
Câu B trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 4:
- A believe
- B parents
- C reply
- D promote
Lời giải chi tiết:
B
Câu B trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 5:
- A before
- B arrive
- C imply
- D listen
Lời giải chi tiết:
D
Câu D trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 6:
- A mistake
- B machine
- C escape
- D open
Lời giải chi tiết:
D
Câu D trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 7:
- A address
- B include
- C forget
- D common
Lời giải chi tiết:
D
Câu D trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 8:
- A maintain
- B marine
- C challenge
- D device
Lời giải chi tiết:
C
Câu C trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 9:
- A become
- B famous
- C children
- D friendly
Lời giải chi tiết:
A
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 10:
- A relax
- B wonder
- C problem
- D special
Lời giải chi tiết:
A
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 11:
- A sleepy
- B trophy
- C facial
- D exact
Lời giải chi tiết:
D
Câu D trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 12:
- A surface
- B profound
- C pursue
- D perform
Lời giải chi tiết:
A
Câu A trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 13:
- A recruit
- B retail
- C answer
- D shortage
Lời giải chi tiết:
A
Câu A trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 14:
- A product
- B purpose
- C postcard
- D postpone
Lời giải chi tiết:
D
Câu D trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 15:
- A beauty
- B mutual
- C cancel
- D reduce
Lời giải chi tiết:
D
Câu D trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 16:
- A village
- B begin
- C column
- D pity
Lời giải chi tiết:
B
Câu B trọng âm 2 còn lại trọng âm 1
Câu 17:
- A disease
- B people
- C upset
- D upstairs
Lời giải chi tiết:
B
Câu B trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 18:
- A exhaust
- B expect
- C extra
- D except
Lời giải chi tiết:
C
Câu C trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 19:
- A captain
- B belong
- C respect
- D avoid
Lời giải chi tiết:
A
Câu A trọng âm 1 còn lại trọng âm 2
Câu 20:
- A discharge
- B honey
- C decide
- D appoint
Lời giải chi tiết:
B
Câu B trọng âm 1 còn lại trọng âm 2