II. Choose the correct answer.
1. What _______ to you yesterday?
-
A
happen
-
B
happened
-
C
happening
Đáp án: B
1.
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho hợp lí về mặt ngữ pháp.
1.
- “Yesterday” là một dấu hiệu của thì quá khứ đơn, vậy nên động từ chính sẽ cần được chia ở thì quá khứ đơn.
- Dạng quá khứ đơn của “happen” là “happened”.
What happened to you yesterday?
(Có chuyện gì xảy ra với bạn vào ngày hôm qua vậy?)
Đáp án: B
2. I didn’t _______ sunscream.
-
A
put on
-
B
fell off
-
C
get up
Đáp án: A
2.
- Đây là câu hỏi từ vựng.
- Dịch câu và các phương án.
- Lựa chọn ra từ phù hợp nhất về mặt ý nghĩa để điền vào câu.
2.
A. put on (phr.): mang lên, thoa lên
B. fell off (phr.): ngã khỏi (cái gì đó)
C. get up (phr.): thức dậy
I didn’t put on sunscream.
(Tôi đã không thoa kem chống nắng.)
Đáp án: A
3. I like _______ with my friends in my leisure time.
-
A
hang out
-
B
hanging out
-
C
hangs out
Đáp án: B
3.
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho hợp lí về mặt ngữ pháp.
3.
like + V-ing: thích làm gì
I like hanging out with my friends in my leisure time.
(Tôi thích đi chơi cùng bạn bè vào thời gian rảnh.)
Đáp án: B
4. _______ going for a walk?
-
A
What
-
B
What about
-
C
When about
Đáp án: B
4.
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho hợp lí về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.
4.
A. What: cái gì (hỏi về sự vật, sự việc) => Loại, vì không đúng ngữ pháp
B. What about: hợp lí về mặt nghĩa và ngữ pháp => Chọn
C. When about: không tồn tại => Loại
Cấu trúc mời, rủ ai đó cùng làm gì với “What about”:
What about + V-ing?
What about going for a walk?
(Cùng đi bộ không?)
Đáp án: B
5. The mokey is _______ than a horse.
-
A
smaller
-
B
small
-
C
smally
Đáp án: A
5.
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho hợp lí về mặt ngữ pháp.
5.
Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn:
Chủ ngữ + to be + adj + “-er” + than + tân ngữ.
The mokey is smaller than a horse.
(Con khỉ nhỏ hơn con ngựa.)
Đáp án: A
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Complete the puzzle.
(Hoàn thành ô chữ.)
2. Read and circle the correct answers.
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
a. Sue likes drawing and painting. She wants to join the ______
(Sue thích vẽ và tô màu. Cô ấy muốn tham gia ______)
A. cooking club (câu lạc bộ nấu ăn)
B. art club (câu lạc bộ nghệ thuật)
C. dancing club (câu lạc bộ khiêu vũ)
b. Helen practises English by _______ English songs.
(Helen luyện tập tiếng Anh bằng _______ bài hát tiếng Anh.)
A. sing
B. sings
C. singing
c. My father is a chef. He works at a _______
(Bố tôi là một đầu bếp. Ông ấy làm việc ở _______)
A. restaurant (nhà hàng)
B. fire station (trạm cứu hỏa)
C. hospital (bệnh viện)
d. Emma would like to be an (a) _______because she wants to fly to the moon.
(Emma muốn trở thành (a) _______vì cô ấy muốn bay lên mặt trăng.)
A. astronaut (phi hành gia)
B. pilot (phi công)
C. police officer (cảnh sát)
e. My sister always gives some old toys and clothes to poor people on ________.
(Em gái tôi luôn tặng một số đồ chơi và quần áo cũ cho người nghèo vào ngày ________.)
A. English festival (Lễ hội tiếng Anh)
B. Sports Day (Ngày thể thao)
C. Charity Day (Ngày từ thiện)
1. Odd one out.
(Tìm từ khác.)
a.
teach (v): dạy
afraid (a): sợ
complete (v): hoàn thành
decorate (v): trang trí
b.
make a bed: dọn giường
do a wash: lau chùi
set the table: dọn bàn
toothbrush: bàn chải đánh răng
c.
playing: chơi
liked: thích
cleaned: làm sạch
followed: theo dõi
d.
hold a baby: giữ em bé
tell jokes: nói chuyện hài
good at: tốt
save money: tiết kiệm tiền
e.
slow (a): chậm
blanket (n): chăn
careful (a): cẩn thận
happy (a): vui vẻ
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Read the sentences and circle the correct word.
(Đọc các câu và khoanh tròn từ đúng.)
a. The neck/back/eye is a body part. You can put your school bag on it and go to school.
(Cổ/lưng/mắt là một bộ phận trên cơ thể. Bạn có thể đặt cặp đi học của bạn lên đó và đi học.)
b. I went to the shopping center / post office / beach to buy some school things.
(Tôi đã đến trung tâm mua sắm/bưu điện/bãi biển để mua một số đồ dùng học tập.)
c. My brother likes outdoor activities. He usually plays chess / does a quiz / goes for a walk in the morning.
(Anh trai tôi thích các hoạt động ngoài trời. Anh ấy thường chơi cờ/làm bài kiểm tra/đi dạo vào buổi sáng.)
d. You should drink enough water / climb the trees / do exercise regularly to have a strong body.
(Bạn nên uống đủ nước/trèo cây/tập thể dục thường xuyên để có cơ thể khỏe mạnh.)
e. The shark / polar bear / pigeon is smaller than the penguin.
(Cá mập/gấu bắc cực/chim bồ câu nhỏ hơn chim cánh cụt.)
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
2. Read and choose the correct words or phrases. Write them on the lines.
(Đọc và khoanh vào từ hoặc cụm từ đúng. Viết chúng vào dòng kẻ.)
never sometimes always ride a bike surf the Internet go for a walk play the violin |
1. You walk around for pleasure.
2. You use a computer to visit websites.
3. You play this musical instrument for pleasure.
4. You do something all the time.
5. You don’t do something at anytime.
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Look and read. Write the correct words. There is an example.
(Nhìn và đọc. Viết từ đúng. Có một ví dụ.)
3. Read, circle and write.
(Đọc và hoàn thành câu.)
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
A. Look, read, and tick ✓ the box.
(Nhìn, đọc và tích ✓ vào ô.)
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối các đáp án.)
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
A. Scramble and write.
(Sắp xếp và viết.)
7. Read and work out the rules. Write.
(Đọc và tìm ra quy luật. Viết.)
14. Read the sentences. Unscramble the words.
(Đọc câu. Sắp xếp lại từ.)
1. Unscramble the words. Draw lines.
(Sắp xếp lại từ. Nối.)
1. Unscramble the words. Draw line.
(Sắp xếp từ. Nối từ với tranh tương ứng.)
Choose a letter to complete the word.
beauti_ul
Choose a letter to complete the word.
e_citing
Choose a letter to complete the word.
fanta_tic
Choose a letter to complete the word.
pe_ceful
1. Do the puzzle.
(Giải câu đố.)
4. Match and write about yourself.
(Nối và viết về chính bản thân bạn.)
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
1. Choose the letter A, B or C to complete the sentences.
(Chọn chữ cái A, B hoặc C để hoàn thành câu.)