Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.
Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.
a. Alex: That’s a great idea! What about speaking?
b. Alex: Hi, Taylor! I’ve been struggling to improve my English. Do you have any tips?
c. Taylor: Sure! Start by practicing every day - listen to English podcasts or watch movies with subtitles. It’ll improve your listening skills and vocabulary.
a. Alex: That’s a great idea! What about speaking?
b. Alex: Hi, Taylor! I’ve been struggling to improve my English. Do you have any tips?
c. Taylor: Sure! Start by practicing every day - listen to English podcasts or watch movies with subtitles. It’ll improve your listening skills and vocabulary.
b – c – a
a – c – b
b – a – c
a – b – c
Đáp án: A
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. Alex: That’s a great idea! What about speaking?
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Còn việc nói thì sao?)
b. Alex: Hi, Taylor! I’ve been struggling to improve my English. Do you have any tips?
(Chào Taylor! Tôi đang cố gắng cải thiện tiếng Anh của mình. Bạn có lời khuyên nào không?)
c. Taylor: Sure! Start by practicing every day - listen to English podcasts or watch movies with subtitles. It’ll improve your listening skills and vocabulary.
(Chắc chắn rồi! Hãy bắt đầu bằng việc luyện tập mỗi ngày - nghe podcast tiếng Anh hoặc xem phim có phụ đề. Nó sẽ cải thiện kỹ năng nghe và từ vựng của bạn.)
Bài hoàn chỉnh
(b) Alex: Hi, Taylor! I’ve been struggling to improve my English. Do you have any tips?
(c) Taylor: Sure! Start by practicing every day - listen to English podcasts or watch movies with subtitles. It’ll improve your listening skills and vocabulary.
(a) Alex: That’s a great idea! What about speaking?
Tạm dịch
(b) Alex: Chào Taylor! Tôi đang cố gắng cải thiện tiếng Anh của mình. Bạn có lời khuyên nào không?
(c) Taylor: Chắc chắn rồi! Hãy bắt đầu bằng việc luyện tập mỗi ngày - nghe podcast tiếng Anh hoặc xem phim có phụ đề. Nó sẽ cải thiện kỹ năng nghe và từ vựng của bạn.
(a) Alex: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Còn việc nói thì sao?
Chọn A
a. Emma: Definitely! Let’s check out the cherry blossoms and maybe visit Mount Fuji.
b. Liam: That sounds amazing! Should we include Kyoto and Osaka too?
c. Liam: Great idea! Should we also get a JR Pass for train travel?
d. Emma: Yes, it’ll save us money.
e. Emma: Hey, Liam! Why don’t we plan a trip to Japan next month?
a. Emma: Definitely! Let’s check out the cherry blossoms and maybe visit Mount Fuji.
b. Liam: That sounds amazing! Should we include Kyoto and Osaka too?
c. Liam: Great idea! Should we also get a JR Pass for train travel?
d. Emma: Yes, it’ll save us money.
e. Emma: Hey, Liam! Why don’t we plan a trip to Japan next month?
d – b – a – c – e
e – b – a – c – d
e – c – e – b – d
a – c – d – a – b
Đáp án: B
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. Emma: Definitely! Let’s check out the cherry blossoms and maybe visit Mount Fuji.
(Chắc chắn rồi! Hãy cùng ngắm hoa anh đào và có thể ghé thăm núi Phú Sĩ.)
b. Liam: That sounds amazing! Should we include Kyoto and Osaka too?
(Nghe thật tuyệt vời! Chúng ta có nên bao gồm cả Kyoto và Osaka nữa không?)
c. Liam: Great idea! Should we also get a JR Pass for train travel?
(Ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta có nên mua JR Pass để đi tàu không?)
d. Emma: Yes, it’ll save us money.
(Vâng, nó sẽ giúp chúng ta tiết kiệm tiền.)
e. Emma: Hey, Liam! Why don’t we plan a trip to Japan next month?
(Này, Liam! Tại sao chúng ta không lên kế hoạch cho chuyến du lịch Nhật Bản vào tháng tới nhỉ?)
Bài hoàn chỉnh
(e) Emma: Hey, Liam! Why don’t we plan a trip to Japan next month?
(b) Liam: That sounds amazing! Should we include Kyoto and Osaka too?
(a) Emma: Definitely! Let’s check out the cherry blossoms and maybe visit Mount Fuji.
(c) Liam: Great idea! Should we also get a JR Pass for train travel?
(d ) Emma: Yes, it’ll save us money.
Tạm dịch
(e) Emma: Này, Liam! Tại sao chúng ta không lên kế hoạch cho chuyến du lịch Nhật Bản vào tháng tới nhỉ?
(b) Liam: Nghe thật tuyệt vời! Chúng ta có nên bao gồm cả Kyoto và Osaka nữa không?
(a) Emma: Chắc chắn rồi! Hãy cùng ngắm hoa anh đào và có thể ghé thăm núi Phú Sĩ.
(c) Liam: Ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta có nên mua JR Pass để đi tàu không?
(d ) Emma: Vâng, nó sẽ giúp chúng ta tiết kiệm tiền.
Chọn B
a. The area includes 50 small attractive caves formed by water.
b. The Tràng An Grottoes are located in Ninh Bình Province in the southern part of the Red River Delta.
c. The unique environment is now attracting visitors who come to admire the splendid scenery.
d. They cover an area of 31 valleys, which is home to 600 types of plants and 200 kinds of animals.
a. The area includes 50 small attractive caves formed by water.
b. The Tràng An Grottoes are located in Ninh Bình Province in the southern part of the Red River Delta.
c. The unique environment is now attracting visitors who come to admire the splendid scenery.
d. They cover an area of 31 valleys, which is home to 600 types of plants and 200 kinds of animals.
b – d – a – c
a – c – d – b
b – a – d – c
c – a – d – b
Đáp án: C
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-d để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-d để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. The area includes 50 small attractive caves formed by water.
(Khu vực này bao gồm 50 hang động nhỏ hấp dẫn được hình thành bởi nước.)
b. The Tràng An Grottoes are located in Ninh Bình Province in the southern part of the Red River Delta.
(Hang động Tràng An nằm ở tỉnh Ninh Bình ở phía nam đồng bằng sông Hồng.)
c. The unique environment is now attracting visitors who come to admire the splendid scenery.
(Môi trường độc đáo hiện đang thu hút du khách đến chiêm ngưỡng phong cảnh lộng lẫy.)
d. They cover an area of 31 valleys, which is home to 600 types of plants and 200 kinds of animals.
(Chúng bao phủ diện tích 31 thung lũng, là nơi sinh sống của 600 loại thực vật và 200 loại động vật.)
Bài hoàn chỉnh
(b) The Tràng An Grottoes are located in Ninh Bình Province in the southern part of the Red River Delta. (a) The area includes 50 small attractive caves formed by water. (d) They cover an area of 31 valleys, which is home to 600 types of plants and 200 kinds of animals. (c) The unique environment is now attracting visitors who come to admire the splendid scenery.
Tạm dịch
(b) Hang động Tràng An nằm ở tỉnh Ninh Bình ở phía nam đồng bằng sông Hồng. (a) Khu vực này bao gồm 50 hang động nhỏ hấp dẫn được hình thành bởi nước. (d) Chúng bao phủ một diện tích 31 thung lũng, là nơi sinh sống của 600 loại thực vật và 200 loại động vật. (c) Môi trường độc đáo hiện đang thu hút du khách đến chiêm ngưỡng phong cảnh lộng lẫy.
Chọn C
a. One of the main difficulties is the limited opportunities to communicate with native speakers who use English as their mother tongue or those who speak English as their second language.
b. Therefore, those who don’t speak this language may encounter a number of difficulties in their lives.
c. English proficiency is essential for business, education, medicine, politics, and science.
d. In today's world, having a command of the English language has become increasingly important.
a. One of the main difficulties is the limited opportunities to communicate with native speakers who use English as their mother tongue or those who speak English as their second language.
b. Therefore, those who don’t speak this language may encounter a number of difficulties in their lives.
c. English proficiency is essential for business, education, medicine, politics, and science.
d. In today's world, having a command of the English language has become increasingly important.
d – c – b – a
d – b – a – c
b – c – a – d
a – c – b – d
Đáp án: A
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-d để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-d để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. One of the main difficulties is the limited opportunities to communicate with native speakers who use English as their mother tongue or those who speak English as their second language.
(Một trong những khó khăn chính là cơ hội giao tiếp với người bản xứ sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ hoặc những người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai còn hạn chế.)
b. Therefore, those who don’t speak this language may encounter a number of difficulties in their lives.
(Vì vậy, những người không nói được ngôn ngữ này có thể gặp một số khó khăn trong cuộc sống.)
c. English proficiency is essential for business, education, medicine, politics, and science.
(Trình độ tiếng Anh rất cần thiết cho kinh doanh, giáo dục, y học, chính trị và khoa học.)
d. In today's world, having a command of the English language has become increasingly important.
(Trong thế giới ngày nay, việc thông thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng.)
Bài hoàn chỉnh
(d) In today's world, having a command of the English language has become increasingly important. (c) English proficiency is essential for business, education, medicine, politics, and science. (b) Therefore, those who don’t speak this language may encounter a number of difficulties in their lives. (a) One of the main difficulties is the limited opportunities to communicate with native speakers who use English as their mother tongue or those who speak English as their second language.
Tạm dịch
(d) Trong thế giới ngày nay, việc thông thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng. (c) Trình độ tiếng Anh rất cần thiết cho kinh doanh, giáo dục, y học, chính trị và khoa học. (b) Vì vậy, những người không nói được ngôn ngữ này có thể gặp một số khó khăn trong cuộc sống. (a) Một trong những khó khăn chính là cơ hội giao tiếp với người bản xứ sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ hoặc những người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai còn hạn chế.
Chọn A
a. Open daily, from 10.00 to 5.00; adults: 620 yen, children: 210 yen; free admission for young people aged eighteen and under on Saturdays.
b. The main attraction is Jin, a walking robot that also plays football.
c. So, play a game with Jin or observe the solar system. And shop for books on science, experiment kits and souvenirs in the museum shop.
d. If you love futuristic things, you’ll love the Naomichi Museum, a small private museum of science and technology.
a. Open daily, from 10.00 to 5.00; adults: 620 yen, children: 210 yen; free admission for young people aged eighteen and under on Saturdays.
b. The main attraction is Jin, a walking robot that also plays football.
c. So, play a game with Jin or observe the solar system. And shop for books on science, experiment kits and souvenirs in the museum shop.
d. If you love futuristic things, you’ll love the Naomichi Museum, a small private museum of science and technology.
a – c – b – d
d – b – c – a
a – d – b – c
d – b – a – c
Đáp án: B
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-d để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-d để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. Open daily, from 10.00 to 5.00; adults: 620 yen, children: 210 yen; free admission for young people aged eighteen and under on Saturdays.
(Mở cửa hàng ngày, từ 10:00 tại 5:00; người lớn: 620 yên, trẻ em: 210 yên; vào cửa miễn phí cho thanh thiếu niên từ mười tám tuổi trở xuống vào các ngày Thứ Bảy.)
b. The main attraction is Jin, a walking robot that also plays football.
(Điểm thu hút chính là Jin, một robot biết đi cũng chơi bóng đá.)
c. So, play a game with Jin or observe the solar system. And shop for books on science, experiment kits and souvenirs in the museum shop.
(Vì vậy, hãy chơi trò chơi với Jin hoặc quan sát hệ mặt trời. Và mua sách về khoa học, bộ dụng cụ thí nghiệm và đồ lưu niệm trong cửa hàng bảo tàng.)
d. If you love futuristic things, you’ll love the Naomichi Museum, a small private museum of science and technology.
(Nếu bạn yêu thích những thứ tương lai, bạn sẽ thích Bảo tàng Naomichi, một bảo tàng khoa học và công nghệ tư nhân nhỏ.)
Bài hoàn chỉnh
(d) If you love futuristic things, you’ll love the Naomichi Museum, a small private museum of science and technology. (b) The main attraction is Jin, a walking robot that also plays football. (c) So, play a game with Jin or observe the solar system. And shop for books on science, experiment kits and souvenirs in the museum shop. (a) Open daily, from 10.00 to 5.00; adults: 620 yen, children: 210 yen; free admission for young people aged eighteen and under on Saturdays.
Tạm dịch
(d) Nếu bạn yêu thích những thứ tương lai, bạn sẽ thích Bảo tàng Naomichi, một bảo tàng khoa học và công nghệ tư nhân nhỏ. (b) Điểm thu hút chính là Jin, một robot biết đi cũng chơi bóng đá. (c) Vì vậy, hãy chơi trò chơi với Jin hoặc quan sát hệ mặt trời. Và mua sách về khoa học, bộ dụng cụ thí nghiệm và đồ lưu niệm trong cửa hàng bảo tàng. (a) Mở cửa hàng ngày, từ 10 giờ đến 5 giờ; người lớn: 620 yên, trẻ em: 210 yên; vào cửa miễn phí cho thanh thiếu niên từ mười tám tuổi trở xuống vào các ngày Thứ Bảy.
Chọn B
Hi Mom and Dad,
a. I just got back from the English camping trip, and it was incredible!
b. My team won the treasure hunt, and I made so many new friends while practicing my English.
c. We played fun language games, sang songs around the campfire, and even had a storytelling contest.
d. I can’t wait to tell you all about it when I get home!
e. The teachers were super kind, and the food was delicious too.
Love,
Your daughter
Hi Mom and Dad,
a. I just got back from the English camping trip, and it was incredible!
b. My team won the treasure hunt, and I made so many new friends while practicing my English.
c. We played fun language games, sang songs around the campfire, and even had a storytelling contest.
d. I can’t wait to tell you all about it when I get home!
e. The teachers were super kind, and the food was delicious too.
Love,
Your daughter
d – a – b – c – e
c – a – e – b – d
a – c – b – e – d
b – a – c – d – e
Đáp án: C
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
Hi Mom and Dad,
(Chào bố mẹ,)
a. I just got back from the English camping trip, and it was incredible!
(Con vừa trở về từ chuyến cắm trại ở Anh, và thật tuyệt vời!)
b. My team won the treasure hunt, and I made so many new friends while practicing my English.
(Đội của con đã giành chiến thắng trong cuộc săn tìm kho báu và con đã có được rất nhiều bạn mới khi luyện tập tiếng Anh.)
c. We played fun language games, sang songs around the campfire, and even had a storytelling contest.
(Chúng con chơi những trò chơi ngôn ngữ vui nhộn, hát những bài hát quanh đống lửa trại và thậm chí còn có một cuộc thi kể chuyện.)
d. I can’t wait to tell you all about it when I get home!
(Con nóng lòng muốn kể cho bố mẹ nghe tất cả về điều đó khi con về nhà!)
e. The teachers were super kind, and the food was delicious too.
(Các giáo viên rất tốt bụng và đồ ăn cũng rất ngon.)
Love,
Your daughter
(Thương yêu,
Con gái của bố mẹ)
Bài hoàn chỉnh
Hi Mom and Dad,
(a) I just got back from the English camping trip, and it was incredible! (b) My team won the treasure hunt, and I made so many new friends while practicing my English. (c) We played fun language games, sang songs around the campfire, and even had a storytelling contest. (e) The teachers were super kind, and the food was delicious too. (d) I can’t wait to tell you all about it when I get home!
Love,
Your daughter
Tạm dịch
Chào bố mẹ,
(a) Con vừa trở về từ chuyến đi cắm trại học tiếng Anh, và nó thật tuyệt vời! (b) Đội của con đã thắng trò săn tìm kho báu, và con đã kết bạn được rất nhiều người mới trong khi luyện tập tiếng Anh. (c) Chúng con đã chơi các trò chơi ngôn ngữ thú vị, hát quanh đống lửa trại, và thậm chí còn tham gia một cuộc thi kể chuyện nữa. (e) Các thầy cô thì vô cùng thân thiện, và đồ ăn thì cũng rất ngon. (d) Con nóng lòng để kể cho bố mẹ nghe mọi thứ khi con về nhà!
Thương yêu,
Con gái của bố mẹ.
Chọn C
Dear John,
Greetings from Vietnam!
a. Have you ever heard of Nha Trang?
b. I hope you can visit someday - Nha Trang is truly unforgettable!
c. Visitors adore the colorful coral reefs and the chance to try thrilling water sports.
d. It’s a charming seaside city with breathtaking beaches and crystal-clear waters.
e. The city also has delicious seafood and a fun nightlife that everyone enjoys.
Warm regards,
Vy
Dear John,
Greetings from Vietnam!
a. Have you ever heard of Nha Trang?
b. I hope you can visit someday - Nha Trang is truly unforgettable!
c. Visitors adore the colorful coral reefs and the chance to try thrilling water sports.
d. It’s a charming seaside city with breathtaking beaches and crystal-clear waters.
e. The city also has delicious seafood and a fun nightlife that everyone enjoys.
Warm regards,
Vy
a – c – d – e – b
a – b – d – c – e
a – d – e – b – c
a – d – c – e – b
Đáp án: D
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
Dear John,
(John thân mến,)
Greetings from Vietnam!
(Lời chào từ Việt Nam!)
a. Have you ever heard of Nha Trang?
(Bạn đã bao giờ nghe đến Nha Trang chưa?)
b. I hope you can visit someday - Nha Trang is truly unforgettable!
(Tôi mong một ngày nào đó bạn có thể ghé thăm - Nha Trang thật sự khó quên!)
c. Visitors adore the colorful coral reefs and the chance to try thrilling water sports.
(Du khách chiêm ngưỡng những rạn san hô đầy màu sắc và cơ hội thử sức với các môn thể thao dưới nước cảm giác mạnh.)
d. It’s a charming seaside city with breathtaking beaches and crystal-clear waters.
(Đó là một thành phố ven biển quyến rũ với những bãi biển tuyệt đẹp và làn nước trong vắt.)
e. The city also has delicious seafood and a fun nightlife that everyone enjoys.
(Thành phố còn có hải sản ngon và cuộc sống về đêm vui vẻ mà mọi người đều thích.)
Warm regards,
(Trân trọng kính chào,)
Vy
Bài hoàn chỉnh
Dear John,
Greetings from Vietnam!
(a) Have you ever heard of Nha Trang? (d) It’s a charming seaside city with breathtaking beaches and crystal-clear waters. (c) Visitors adore the colorful coral reefs and the chance to try thrilling water sports. (e) The city also has delicious seafood and a fun nightlife that everyone enjoys. (b) I hope you can visit someday - Nha Trang is truly unforgettable!
Warm regards,
Vy
Tạm dịch
John thân mến,
Lời chào từ Việt Nam!
(a) Bạn đã bao giờ nghe nói đến Nha Trang chưa? (d) Đó là một thành phố ven biển quyến rũ với những bãi biển tuyệt đẹp và làn nước trong vắt. (c) Du khách chiêm ngưỡng những rạn san hô đầy màu sắc và cơ hội thử sức với các môn thể thao dưới nước cảm giác mạnh. (e) Thành phố còn có hải sản ngon và cuộc sống về đêm vui vẻ mà mọi người đều thích. (b) Tôi hy vọng một ngày nào đó bạn có thể ghé thăm - Nha Trang thật sự khó quên!
Trân trọng kính chào,
Vy
Chọn D
Dear Lucy,
a. I wish you could’ve been there with me - it was truly unforgettable!
b. I have to share the amazing experience I had visiting the Eiffel Tower!
c. The view from the top was incredible; I could see all of Paris stretched out below me.
d. Seeing it up close was like a dream come true - it’s so much bigger and more beautiful in person.
e. At night, when the lights sparkled, it felt like I was in a movie.
Take care,
Phong
Dear Lucy,
a. I wish you could’ve been there with me - it was truly unforgettable!
b. I have to share the amazing experience I had visiting the Eiffel Tower!
c. The view from the top was incredible; I could see all of Paris stretched out below me.
d. Seeing it up close was like a dream come true - it’s so much bigger and more beautiful in person.
e. At night, when the lights sparkled, it felt like I was in a movie.
Take care,
Phong
b – d – c – e – a
a – c – d – e – b
b – a – c – e – d
b – d – a – e – c
Đáp án: A
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
Dear Lucy,
(Lucy thân mến,)
a. I wish you could’ve been there with me - it was truly unforgettable!
(Tôi ước gì bạn có thể ở đó cùng tôi - điều đó thực sự khó quên!)
b. I have to share the amazing experience I had visiting the Eiffel Tower!
(Tôi phải chia sẻ trải nghiệm tuyệt vời mà tôi đã có khi đến thăm Tháp Eiffel!)
c. The view from the top was incredible; I could see all of Paris stretched out below me.
(Khung cảnh nhìn từ trên xuống thật tuyệt vời; Tôi có thể nhìn thấy toàn bộ Paris trải dài phía dưới mình.)
d. Seeing it up close was like a dream come true - it’s so much bigger and more beautiful in person.
(Nhìn gần nó giống như một giấc mơ trở thành sự thật - nó to hơn và đẹp hơn rất nhiều.)
e. At night, when the lights sparkled, it felt like I was in a movie.
(Buổi tối, khi ánh đèn lấp lánh, tôi có cảm giác như đang ở trong một bộ phim.)
Take care,
(Giữ sức khỏe,)
Phong
Bài hoàn chỉnh
Dear Lucy,
(b) I have to share the amazing experience I had visiting the Eiffel Tower! (d) Seeing it up close was like a dream come true - it’s so much bigger and more beautiful in person. (c) The view from the top was incredible; I could see all of Paris stretched out below me. (e) At night, when the lights sparkled, it felt like I was in a movie. (a) I wish you could’ve been there with me - it was truly unforgettable!
Take care,
Phong
Tạm dịch
Lucy thân mến,
(b) Tôi phải chia sẻ trải nghiệm tuyệt vời mà tôi đã có khi đến thăm Tháp Eiffel! (d) Nhìn thấy nó ở cự ly gần giống như một giấc mơ trở thành hiện thực - nó to hơn và đẹp hơn rất nhiều. (c) Khung cảnh nhìn từ trên xuống thật tuyệt vời; Tôi có thể nhìn thấy toàn bộ Paris trải dài phía dưới mình. (e) Vào ban đêm, khi ánh đèn lấp lánh, tôi có cảm giác như đang ở trong một bộ phim. (a) Tôi ước gì bạn có thể ở đó cùng tôi - điều đó thực sự khó quên!
Giữ sức khỏe,
Phong
Chọn A