Đề bài

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange in each of the following questions.

Câu 1

a. Anna: Yes, I wouldn't miss it! I'm excited to celebrate with you.

b. Emma: Perfect! We'll start at 7 pm at Starfish Restaurant.

c. Anna: Are you coming to my birthday dinner next week?

    A.

    b – a – c

    B.

    b – c – a

    C.

    c – a – b 

    D.

    c – b – a

Đáp án: D

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Emma: Yes, I wouldn't miss it! I'm excited to celebrate with you.

(Vâng, tôi sẽ không bỏ lỡ nó! Tôi rất vui mừng được ăn mừng cùng bạn.)

b. Anna: Perfect! We'll start at 7 pm at Starfish Restaurant.

(Hoàn hảo! Chúng ta sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối tại nhà hàng Starfish.)

c. Anna: Are you coming to my birthday dinner next week?

(Bạn có đến dự bữa tối sinh nhật của tôi vào tuần tới không?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) Anna: Are you coming to my birthday dinner next week?

(a) Anna: Yes, I wouldn't miss it! I'm excited to celebrate with you.

(b) Emma: Perfect! We'll start at 7 pm at Starfish Restaurant.

Tạm dịch

(c) Anna: Bạn có đến dự bữa tối sinh nhật của tôi vào tuần tới không?

(a) Anna: Vâng, tôi sẽ không bỏ lỡ nó! Tôi rất vui mừng được ăn mừng cùng bạn.

(b) Emma: Hoàn hảo! Chúng ta sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối tại nhà hàng Starfish.

Chọn D

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2

a. Kevin: What do you like most about it?

b. Nina: Yes, I signed up last month! It's really nice.

c. Kevin: Have you been to the new gym yet?

d. Kevin: I'll have to give it a try next month!

e. Nina: The variety of equipment and classes is fantastic!

    A.

    a – e – d – b – c

    B.

    a – e – c – b – d

    C.

    c – b – d – e – a

    D.

    c – b – a – e – d

Đáp án: D

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Kevin: What do you like most about it?

(Bạn thích điều gì nhất ở nó?)

b. Nina: Yes, I signed up last month! It's really nice.

(Vâng, tôi đã đăng ký vào tháng trước! Nó thực sự tốt đẹp.)

c. Kevin: Have you been to the new gym yet?

(Bạn đã đến phòng tập mới chưa?)

d. Kevin: I'll have to give it a try next month!

(Tôi sẽ phải thử vào tháng tới!)

e. Nina: The variety of equipment and classes is fantastic!

(Sự đa dạng của thiết bị và lớp học thật tuyệt vời!)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) Kevin: Have you been to the new gym yet?

(b) Nina: Yes, I signed up last month! It's really nice.

(a) Kevin: What do you like most about it?

(e) Nina: The variety of equipment and classes is fantastic!

(d) Kevin: I'll have to give it a try next month!

Tạm dịch

(c) Kevin: Bạn đã đến phòng tập mới chưa?

(b) Nina: Rồi, tôi đã đăng ký vào tháng trước! Nó thực sự đẹp.

(a) Kevin: Bạn thích điều gì nhất ở nó?

(e) Nina: Sự đa dạng của thiết bị và lớp học thật tuyệt vời!

(d) Kevin: Tôi sẽ phải thử vào tháng tới!

Chọn D


Câu 3

a. Laura: Hi! How's everything going with you lately?

b. Laura: That sounds nice! I've been good, just keeping busy with some new projects.

c. Ben: Hello! I've been doing well, thanks. Just got back from a short vacation. And you?

    A.

    a – c – b

    B.

    b – a – c

    C.

    c – b – a

    D.

    a – b – c

Đáp án: A

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Laura: Hi! How's everything going with you lately?

(Xin chào! Gần đây mọi việc với bạn thế nào?)

b. Laura: That sounds nice! I've been good, just keeping busy with some new projects.

(Nghe hay đấy! Tôi vẫn ổn, chỉ bận rộn với một số dự án mới.)

c. Ben: Hello! I've been doing well, thanks. Just got back from a short vacation. And you?

(Xin chào! Tôi ổn, cảm ơn. Vừa trở về sau một kỳ nghỉ ngắn ngày. Và bạn?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) Laura: Hi! How's everything going with you lately?

(c) Ben: Hello! I've been doing well, thanks. Just got back from a short vacation. And you?

(b) Laura: That sounds nice! I've been good, just keeping busy with some new projects.

Tạm dịch

(a) Laura: Xin chào! Gần đây mọi việc với bạn thế nào?

(c) Ben: Xin chào! Tôi ổn, cảm ơn. Vừa trở về sau một kỳ nghỉ ngắn ngày. Và bạn?

(b) Laura: Nghe hay đấy! Tôi vẫn ổn, chỉ bận rộn với một số dự án mới.

Chọn A


Câu 4

a. David: That's good! What kind of work will you be doing?

b. Sophie: I'm a bit nervous but excited to take a new role.

d. Sophie: I'm about to start my internship next week.

c. David: Sounds like a fantastic opportunity! Are you feeling prepared?

e. Sophie: I'll be assisting in marketing and social media projects.

    A.

    d – c – b – a – e

    B.

    e – a – d – c – b

    C.

    d – a – e – c – b

    D.

    b – c – d – a – e

Đáp án: A

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. David: That's good! What kind of work will you be doing?

(Tốt lắm! Bạn sẽ làm loại công việc gì?)

b. Sophie: I'm a bit nervous but excited to take a new role.

(Tôi hơi lo lắng nhưng rất hào hứng khi được đảm nhận vai trò mới.)

c. David: Sounds like a fantastic opportunity! Are you feeling prepared?

(Nghe có vẻ là một cơ hội tuyệt vời! Bạn đã cảm thấy sẵn sàng chưa?)

d. Sophie: I'm about to start my internship next week.

(Tôi sắp bắt đầu thực tập vào tuần tới.)

e. Sophie: I'll be assisting in marketing and social media projects.

(Tôi sẽ hỗ trợ các dự án tiếp thị và truyền thông xã hội.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) Sophie: I'm about to start my internship next week.

(c) David: Sounds like a fantastic opportunity! Are you feeling prepared?

(b) Sophie: I'm a bit nervous but excited to take a new role.

(a) David: That's good! What kind of work will you be doing?

(e) Sophie: I'll be assisting in marketing and social media projects.

Tạm dịch

(d) Sophie: Tôi sắp bắt đầu thực tập vào tuần tới.

(c) David: Nghe có vẻ là một cơ hội tuyệt vời! Bạn đã cảm thấy sẵn sàng chưa?

(b) Sophie: Tôi hơi lo lắng nhưng rất hào hứng khi được đảm nhận vai trò mới.

(a) David: Tốt lắm! Bạn sẽ làm loại công việc gì?

(e) Sophie: Tôi sẽ hỗ trợ các dự án tiếp thị và truyền thông xã hội.

Chọn A