Listen and number.
(Lắng nghe và điền số.)
Astronauts have to study for a long time. |
|
Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall. |
|
Astronauts need to know how to move where there's no gravity. |
|
How do astronauts get their job? |
|
Astronauts have to learn some special skills. |
|
Astronauts have to wear a spacesuit to go outside. |
Bài nghe:
A: Let’s preview before the science test.
B: OK.
A: How do astronauts get their job?
B: They have to go to school for long time.
A: Right, and don’t forget they have to learn some special skills, too.
B: Like what?
A: Like how to move and flow in space because it’s no gravity.
B: That’s right.
A: What do they need to do to sleep on the space station?
B: They have to lock their sleeping bags to the wall.
A: And how do they check for the problems outside?
B: They have to wear a spacesuit to go out and see.
A: Great, I think I go ready.
Tạm dịch:
A: Hãy ôn lại bài trước khi kiểm tra môn khoa học.
B: Được thôi.
A: Làm thế nào để các phi hành gia có được công việc của họ?
B: Họ phải đi học trong một thời gian dài.
A: Đúng vậy, và đừng quên họ cũng phải học một số kỹ năng đặc biệt.
B: Ví dụ như cái gì?
A: Như học cách di chuyển và trôi nổi trong không gian vì nó không có trọng lực.
B: Đúng vậy.
A: Họ cần làm gì để ngủ trên trạm vũ trụ?
B: Họ phải khóa túi ngủ vào tường.
A: Và làm thế nào để họ kiểm tra các vấn đề bên ngoài?
B: Họ phải mặc một bộ đồ vũ trụ để đi ra ngoài và xem.
A: Tuyệt vời, tôi nghĩ rằng tôi đã sẵn sàng.
2 |
Astronauts have to study for a long time. (Các phi hành gia phải học tập trong một thời gian dài.) |
5 |
Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall. (Các phi hành gia phải khóa túi ngủ vào tường.) |
4 |
Astronauts need to know how to move where there's no gravity. (Các phi hành gia cần biết cách di chuyển ở nơi không có trọng lực.) |
1 |
How do astronauts get their job? (Làm thế nào để các phi hành gia có được công việc của họ?) |
3 |
Astronauts have to learn some special skills. (Các phi hành gia phải học một số kỹ năng đặc biệt.) |
6 |
Astronauts have to wear a spacesuit to go outside. (Các phi hành gia phải mặc một bộ đồ vũ trụ để đi ra ngoài.) |
Các bài tập cùng chuyên đề
Listening
1. Listen to Nick and Linda talking about their dream houses. Which house would each prefer? Write their names under the correct pictures.
(Hãy nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ. Mỗi người thích ngôi nhà nào hơn? Viết tên của họ dưới các hình ảnh chính xác.)
2. Listen to the conversation again. What is important to Nick? Tick the columns.
(Nghe lại đoạn hội thoại. Điều gì là quan trọng đối với Nick? Đánh dấu vào các cột.)
|
Linda |
Nick |
1. park view (góc nhìn ra công viên) 2. city view (góc nhìn ra thành phố) 3. sea view (góc nhìn ra biển) 4. swimming pool (hồ bơi) 5. garden (sân vườn) |
|
|
3. Listen again and answer the questions about their dream houses.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà mơ ước của họ.)
1. What type of house does Linda have?
(Linda có kiểu nhà gì?)
2. Where is her house?
(Nhà cô ấy ở đâu?)
3. What is around her house?
(Xung quanh nhà cô ấy có gì?)
4. What type of house does Nick have?
(Nick có kiểu nhà gì?)
5. Where is it?
(Nó ở đâu?)
Listening
3. Listen and tick (✓) what people from the Youth Eco-Parliament advise us to do for our environment.
(Lắng nghe và đánh dấu (✓) những gì mọi người từ Nhóm sinh thái thanh niên khuyên chúng ta nên làm gì cho môi trường của chúng ta.)
1. Recycle more rubbish (for example, glass, paper and plastic, etc).
2. Pick up rubbish in parks or in the streets.
3. Grow your own vegetables.
4. Save energy - turn off lights and TVs when you're not using them.
5. Use reusable bags instead of plastic bags.
a. Listen to Major Tomkins, an astronaut, talking about life on a space station. What’s the question people ask him the most?
(Lắng nghe Major Tomkins, 1 phi hành gia, nói về cuộc sống ở một trạm không gian. Mọi người hỏi anh ấy câu hỏi nào nhiều nhất?)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. The first question was from a _________ from Viet Nam.
2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the _________ look beautiful.
3. Lily is from _________.
4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no _________ in space.
You will hear Jenny talking to her friend, Tom, about a TV show she watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với bạn của cô ấy, Tom, về chương trình cô ấy xem. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lới đúng. Bạn sẽ được nghe 2 lần.)
Example: (Ví dụ)
0. What was the TV show about? (Chương trình TV nói về cái gì?)
A. life in the future (cuộc sống trong tương lai)
B. technology in the future (công nghệ trong tương lai)
C. media in the future (phương tiện truyền thông trong tương lai)
1. What will be the biggest change? (Sự thay đổi lớn nhất sẽ là gì?)
A. Many people will move to the country. (Nhiều người sẽ chuyển đến cùng quê.)
B. All cities will become megacities. (Tất cả thành phố sẽ trở thành siêu đô thị.)
C. Lots of people will live in very large cities. (Nhiều người sẽ sống ở những thành phố rất lớn.)
2. Where will some cities be? (Một số thành phố sẽ ở đâu?)
A. on lakes (trên ao/ hồ)
B. on the sea (trên biển)
C. in the sky (trên bầu trời)
3. Earthscrapers will be... (Nhà dưới lòng đất sẽ...)
A. cheap. (rẻ tiền.)
B. eco-friendly. (thân thiện với môi trường.)
C. expensive. (đắt đỏ.)
4. People will also live in... (Con người cũng sẽ sống ở...)
A. ice houses. (nhà băng.)
B. tiny homes. (nhà nhỏ.)
C. smart homes. (nhà thông minh.)
5. People will also have... (Con người cũng sẽ có...)
A. drones. (máy bay không người lái)
B. 3D printers. (máy in 3D.)
C. robot helpers. (người máy giúp việc.)
a. Listen and choose the best summary sentence for the conversation.
(Lắng nghe và chọn câu tóm tắt hay nhất cho bài hội thoại.)
1. Two people are discussing different types of houses in the future.
(Hai người đang thảo luận về những kiểu nhà khác nhau trong tương lai.)
2. Two people are discussing the advantages of different types of houses in the future.
(Hai người đang thảo luận về lợi thế của các loại nhà trong tương lai.)
3. Two people are discussing where they want to live in the future.
(Hai người đang thảo luận về nơi họ muốn sống trong tương lai.)
b. Listen again and fill in the blanks.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trốn.)
1. The boy thinks that the morning's science class was interesting.
2. The girl thinks that most people will live in .
3. The boy thinks that living in homes will be more popular.
4. The girl thinks that underwater cities will be and to live in.
5. The girl thinks would be easier to live in.
a. Listen and tick (✔) what each person said.
(Lắng nghe và đánh dấu những gì từng người nói.)
Now |
Gina |
Joey |
wash clothes |
✔ |
|
cooking |
||
buy bicycles |
||
make phone calls |
||
see anywhere in the world |
b. Listen again and match the words.
(Lắng nghe và điền các từ.)
Now |
|
wash clothes |
D |
cooking |
|
buy bicycles |
|
make phone calls |
|
see anywhere in the world |
Future (Tương lai) |
A. smart walls (những bức tường thông minh) |
B. 3D printers (máy in 3D) |
C. smart devices (những thiết bị thông minh) |
D. robot helpers (người máy giúp việc) |
E. drones (máy bay không người lái) |