Đề bài

a. Listen to two people talking. Where are the speakers?

(Nghe hai người nói chuyện. Người nói ở đâu?)


1. at a train station (ở ga xe lửa)                

2. at an airport (ở sân bay)              

3. at a subway station (ở ga tàu điện ngầm)

Phương pháp giải

Bài nghe

A: What luggage does Zoe have?

B: She has a big new backpack.

A: Is this hers?

B: No, it isn't. Hers is green.

A: Ah, here it is.

B: How about Henry? What luggage does he have?

A: Henry has a small black suitcase.

B: Is this his?

A: No, it's not. Henry's suitcase is new.

B: New? Okay, I found it.

A: What luggage does Samantha have?

B: She has a small blue bag.

A: Is that hers?

B: No, hers is a backpack.

A: A small blue backpack. It's here.

B: What luggage do you have, Sally?

A: Mine's a new small orange suitcase.

B: Is this yours?

A: Yes, it is. Thanks.

B: It's time to go home. It's been a long flight.

A: Yeah, we've been on the plane for 12 hours.

Tạm dịch

A: Zoe có hành lý gì?

B: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.

A: Đây có phải của cô ấy không?

B: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.

A: À, đây rồi.

B: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?

A: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.

B: Đây có phải của anh ấy không?

A: Không, không phải đâu. Vali của Henry còn mới.

B: Mới? Được rồi, tôi đã tìm thấy nó.

A: Samantha có hành lý gì?

B: Cô ấy có một chiếc túi nhỏ màu xanh lam.

A: Đó có phải là của cô ấy không?

B: Không, của cô ấy là một cái ba lô.

A: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam. Nó ở đây.

B: Bạn có hành lý gì, Sally?

A: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.

B: Đây có phải là của bạn không?

A: Vâng, đúng như vậy. Cảm ơn.

B: Đã đến lúc về nhà. Đó là một chuyến bay dài.

A: Vâng, chúng tôi đã ở trên máy bay được 12 giờ.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

The speakers are at an airport (Người nói đang ở một sân bay)

Thông tin: “It's time to go home. It's been a long flight.”

(Đã đến lúc về nhà. Đó là một chuyến bay dài.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

4. Listen and check your answers in 3. Then listen again and complete the sentence with no more than THREE words.

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 3. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu với không quá BA từ.)


One explanation is that some countries use _______ as the UK.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen to the recording and choose the correct answer A, B, or C.

 (Nghe đoạn ghi âm và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


The talk is about _______.

A. traffic in big cities (giao thông ở các thành phố lớn)

B. the population increase in Mumbai (vấn đề gia tăng dân số ở Mumbai)

C. the traffic problems in Mumbai  (vấn đề giao thông ở Mumbai)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. Listen again and write ONE word or number in each gap.

(Nghe lại và viết MỘT từ hoặc số vào mỗi chỗ trống.)

1. Traffic _______ happen nearly every day in Mumbai.

2. One reason for the traffic _______ is the increase of the population.

3. Mumbai has nearly _______ million people.

4. The _______ in Mumbai are narrow.

5. Many road users do not _______ the traffic rules.

Xem lời giải >>
Bài 4 :

b. Now, listen and tick (✔) the boxes. 

(Bây giờ , nghe và tích vào ô.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

a. Listen to Donna talking. Where is she?

(Nghe Donna nói chuyện. Cô ấy ở đâu ?)

1. at a presentation                2. on the news                       3. on a talk show

 ( tại một buổi thuyết trình )       (trên tin tức)              ( trong một chương trình trò chuyện )

 
Xem lời giải >>
Bài 6 :

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, nghe và khoang tròn vào đáp án đúng )

1. What is the name of the new kind of transportation?

(Tên của loại phương tiện giao thông mới là gì?)

a. Light Train               

b. Lightning Train                   

c. Flight Train

2. How fast will the train go if it is going to another city?

(Xe lửa sẽ đi với tốc độ bao nhiêu nếu nó đi đến một thành phố khác?)

a. 1,020 kmph               

b. 1,200 kmph                      

c. 1,012 kmph

3. How much time will it take to travel to a stop in the city?

(Mất bao nhiêu thời gian để đi đến một điểm dừng trong thành phố?)

a. 30 seconds                

b. 13 seconds                        

c. 15 seconds

4. How can you book tickets for the train?

(Bạn có thể đặt vé tàu bằng cách nào?)

a. on the website           

b. on the train                        

c. with an app

5. When will all large cities have the new train?

(Khi nào thì tất cả các thành phố lớn đều có tàu mới?)

a. in 9 years                  
b. in 5 years                          
c. in 3 years
Xem lời giải >>