Đề bài

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm cuộc trò chuyện ngắn. Bạn sẽ nghe thấy mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)

Phương pháp giải

Bài nghe:
Conversation 1:
Speaker 1: Hey, Amy. Do you want to play games?
Amy: Sure.
Speaker 1: Okay, see if you can guess what invention I'm thinking of?
Amy: Go ahead. This is something almost every house and room has.
Speaker 1: Is it a TV?
Amy: No, sorry. That's a good guess but it's not that.
Speaker 1: Give me another clue, you should turn off when you leave the room.
Amy: Is it a computer?
Speaker 1: No, it's not a computer. Last chance, you need to turn it on when it's dark.
Amy: I know it's a light bulb
Speaker 1: Yes, that's right.
Amy: Okay my turn.
Conversation 2:
Ben: Hi, I'm Ben. I'm moving in today.
Mark: Hi, Ben. I'm Mark. Nice to meet you. Do you need any help?
Ben: Oh, yes please. Thanks very much.
Mark: Wow, this is a big fan.
Ben: Yeah I'll be careful.
Mark: Did you know your room has an air-con?
Ben: No, I didn't know.
Mark: Oh, maybe, I won't need the fan. After all, you can only sell it.
Ben: Yeah, good idea. What else do you need help with?
Mark: My fridge it's very heavy.
Ben: Let me help. Oh no, I'm so sorry.
Mark: That's okay. It's not your fault.
Ben: Can you get it repaired well?

Mark: It was really old. Anyway, I guess you should buy a new one.
Conversation 3:.
Dad: What are you doing, Betty?
Betty: My technology homework. It's so difficult.
Dad: Why? What do you have to do?
Betty: I have to choose the most useful invention of the twenty first century and write an essay about it.
Dad: What's so hard about that? There are lots of really useful inventions. For example, the refrigerator that has your favorite ice cream minutes.
Betty: Yes, but what's the most useful one?
Dad: That's up to you. Which one couldn't you live without? Your cell phone?
Betty: That's easy, my laptop. I use it to do homework, watch movies, listen to music, and chat to my friends.
Dad: Well, there you go. Write about that.
Betty: Okay, thanks dad.
Conversation 4:
Jenny: Did you find anything for your sister's birthday, Nick?
Nick: No, Jenny. Not yet. I'm not sure what she'd like? Maybe a tablet.
Jenny: Yeah, that's not a bad idea but a bit expensive. what about doll?
Nick: Doll? She's fourteen she's too old to play with dolls.
Jenny: I guess so. What about this? It's really cute.
Nick: What is it?
Jenny: It's a night light in the shape of a star.
Nick: I don't think she'll like it. I really think the tablet is the best gift.
Jenny: Do you have enough money?
Nick: Here's one with the promotion. Look! It's fifty percent off.
Jenny: Wow, that's a great price. You should get it.
Nick: Yeah. I know she really like it.
Conversation 5:
Jim: What should we buy mom for her birthday?
Jim's sister: I'm not sure. She likes cooking. What about the microwave?
Jim: No, it's too expensive. Anyway, she has an oven.
Jim's sister: How about the electric iron?
Jim: Yeah. That's not a bad idea. It's on sale as well.
Jim's sister: I feel a bit bad getting her things for the house.
Jim: Yeah, I know what you mean. She likes reading. She will get her own cookbook.
Jim's sister: Oh, Jim. I mean we should get a something fun.
Jim: Hey, what about a new cell phone? Her one is really old.
Jim's sister: I'm not sure.
Jim: So iron, cookbook, or cell phone. Which one?
Jim's sister: I think the cell phone probably the best.
Jim:Yeah. I agree.
Tạm dịch:
Cuộc trò chuyện 1:
Người nói 1: Này, Amy. Bạn có muốn chơi game không?
Amy: Chắc chắn rồi.
Người nói 1: Được rồi, hãy xem bạn có đoán được tôi đang nghĩ ra phát minh gì không?
Amy: Tiếp tục đi. Đây là điều mà hầu như mọi ngôi nhà, căn phòng đều có.
Người nói 1: Nó có phải là TV không?
Amy: Không, xin lỗi. Đó là một dự đoán tốt nhưng không phải vậy.
Người nói 1: Hãy cho tôi một manh mối khác, bạn nên tắt khi bạn rời khỏi phòng.
Amy: Nó có phải là máy tính không?
Người nói 1: Không, nó không phải là máy tính. Cơ hội cuối cùng, bạn cần bật nó lên khi trời tối.

Amy: Tôi nghĩ đó là bóng đèn
Người nói 1: Vâng, đúng vậy.
Amy: Được rồi, đến lượt tôi.
Cuộc trò chuyện 2:
Ben: Xin chào, tôi là Ben. Hôm nay tôi chuyển đến.
Mark: Chào, Ben. Tôi là Mark. Rất vui được gặp bạn. Bạn có cần giúp đỡ không?
Ben: Ồ, xin vâng. Cảm ơn rất nhiều.
Mark: Wow, đây là một fan hâm mộ lớn.
Ben: Vâng, tôi sẽ cẩn thận.
Mark: Bạn có biết phòng của bạn có máy lạnh không?
Ben: Không, tôi không biết.
Mark: Ồ, có lẽ, tôi sẽ không cần đến quạt. Rốt cuộc, bạn chỉ có thể bán nó.
Ben: Vâng, ý kiến hay. Bạn còn cần giúp gì nữa không?
Mark: Tủ lạnh của tôi rất nặng.
Ben: Để tôi giúp. Ồ không, tôi rất xin lỗi.
Mark: Không sao đâu. Đó không phải lỗi của bạn.
Ben: Bạn có thể sửa chữa nó tốt không?
Mark: Nó thực sự cũ. Dù sao, tôi đoán bạn nên mua một cái mới.
Cuộc trò chuyện 3:
Bố: Con đang làm gì vậy, Betty?
Betty: Bài tập về công nghệ của con. Nó khó quá.
Bố: Tại sao? Làm những gì con phải làm?
Betty: Con phải chọn phát minh hữu ích nhất của thế kỷ XXI và viết một bài luận về nó.
Bố: Có gì khó về điều đó? Có rất nhiều phát minh thực sự hữu ích. Ví dụ, tủ lạnh có món kem yêu thích của bạn.
Betty: Có, nhưng cái nào hữu ích nhất ạ?
Bố: Đó là tùy thuộc vào con. Con không thể sống thiếu cái nào? Điện thoại di động của con?
Betty: Thật dễ dàng, máy tính xách tay của con. Con sử dụng nó để làm bài tập về nhà, xem phim, nghe nhạc và trò chuyện với bạn bè.
Bố: Đó, nó là hướng con đi. Viết về điều đó.
Betty: Được rồi, con cảm ơn bố.
Cuộc trò chuyện 4:
Jenny: Bạn có tìm thấy gì cho sinh nhật của em gái bạn không, Nick?
Nick: Không, Jenny. Vẫn chưa. Tôi không chắc cô ấy muốn gì? Có thể là một máy tính bảng.
Jenny: Vâng, đó không phải là một ý tưởng tồi nhưng hơi tốn kém. còn búp bê thì sao?
Nick: Búp bê? Cô ấy mười bốn tuổi, cô ấy quá già để chơi với búp bê.
Jenny: Tôi đoán vậy. Cái này thì sao? Nó thực sự dễ thương.
Nick: Cái gì vậy?
Jenny: Đó là một chiếc đèn ngủ hình ngôi sao.
Nick: Tôi không nghĩ cô ấy sẽ thích nó. Tôi thực sự nghĩ rằng máy tính bảng là món quà tuyệt vời nhất.
Jenny: Bạn có đủ tiền không?
Nick: Đây là một cái với sự nâng cấp. Nhìn! Giảm 50%.
Jenny: Chà, đó là một mức giá tuyệt vời. Bạn nên nhận nó.
Nick: Vâng. Tôi biết cô ấy thực sự thích nó.
Cuộc trò chuyện 5:
Jim: Chúng ta nên mua gì cho mẹ nhân ngày sinh nhật của mẹ?
Em gái của Jim: Tôi không chắc. Cô ấy thích nấu ăn. Còn với lò vi sóng thì sao?
Jim: Không, nó quá đắt. Dù sao thì cô ấy cũng có một cái lò nướng.
Em gái của Jim: Còn bàn ủi điện thì sao?
Jim: Vâng. Đó không phải là một ý kiến tồi. Nó cũng đang được giảm giá.
Em gái của Jim: Tôi cảm thấy hơi tệ khi mua đồ của cô ấy cho ngôi nhà.

Jim: Vâng, tôi biết ý của bạn. Cô ấy thích đọc sách. Cô ấy sẽ nhận được sách nấu ăn của riêng mình.
Em gái của Jim: Ồ, Jim. Ý tôi là chúng ta nên có một thứ gì đó vui vẻ.
Jim: Này, còn một chiếc điện thoại di động mới? Cái của cô ấy thực sự cũ.
Em gái của Jim: Tôi không chắc.
Jim: Bàn ủi, sách dạy nấu ăn, hoặc điện thoại di động. Cái nào?
Em gái của Jim: Tôi nghĩ điện thoại di động có lẽ là tốt nhất.
Jim: Vâng. Tôi đồng ý.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. What is Amy’s second guess? A.
2. What should Ben buy? B.
3. What invention will Betty write about? A.
4. What will Nick buy for his sister? A.
5. What do the brother and sister decide to buy? C.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen to a conversation about RoboVacuum. Fill in each gap in the diagram below with ONE word.

(Nghe cuộc trò chuyện về RoboVacuum. Điền vào mỗi khoảng trống trong sơ đồ dưới đây bằng MỘT từ.)

To clean the whole (1) _______

To remove dirty (2) ________

To start or (3) ________ the device

Xem lời giải >>
Bài 2 :

3. Listen again. Put a tick (✓) next to the correct way and a cross (x) next to the wrong way to use RoboVacuum.

(Lắng nghe một lần nữa. Đánh dấu (✓) bên cạnh cách đúng và dấu gạch chéo (x) bên cạnh cách sử dụng RoboVacuum sai.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen and choose the best tittle for the talk.

(Lắng nghe và chọn tiêu đề tốt nhất cho bài nói.)


A. Smart home technology (Công nghệ nhà thông minh)

B. The popularity of smart homes (Sự phổ biến của ngôi nhà thông minh)

C. The future of smart homes (Tương lai của ngôi nhà thông minh)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Listen again and fill in each blank with ONE word.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)


Smart homes

You can use your (1)_______to open and close doors and windows.

(2) _______can turn on and off without human control.

The (3) _________rings when someone breaks into the house.

Temperature, lights, and (4) _______at home can be controlled from a distance.

Xem lời giải >>
Bài 5 :

a. Listen to Duc talking to his friend, Bonnie, about inventions. How many inventions do they talk about?

(Hãy nghe Đức nói chuyện với bạn của anh ấy, Bonnie, về những phát minh. Họ nói về bao nhiêu phát minh?)


Xem lời giải >>
Bài 6 :

b. Now, listen and circle the answers.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời.)

1. What can the crawling mop clean?

(Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?)

a. babies (trẻ sơ sinh)  

b. clothes (quần áo)  

c. the floor (tầng)

2. What did Duc read an article about?

(Đức đã đọc một bài báo về điều gì?)

a. new inventions (phát minh mới)

b. weird inventions (những phát minh kỳ quặc)

c. cool inventions (phát minh tuyệt vời)

3. What does the keyboard attach to? (Bàn phím gắn vào gì?)

a. a light (một cái đèn)

b. your legs (chân của bạn)

c. your tablet (máy tính bảng của bạn)

4. What does Bonnie think of geeky jeans?

(Bonnie nghĩ gì về những chiếc quần jeans ngố?)

a. They're not fashionable.(Chúng không hợp thời trang.)

b. They're not portable. (Chúng không di động.)

c. They're not comfortable. (Họ không thoải mái.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

a. Listen to a lecture about the internet. What is the main topic of the lecture?

(Nghe một bài giảng về internet. Chủ đề chính của bài giảng là gì?)


1. The history of the internet (Lịch sử của Internet)

2. The invention that became the internet (Phát minh trở thành internet)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. When did the idea of the internet come about?

(Ý tưởng về internet ra đời khi nào?)

a. in the 1960s (vào những năm 1960) 

b. in the 1990s (trong những năm 1990)

2. In which country was the first long-distance network created?

(Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở nước nào?)

a. the UK (Vương quốc Anh)  

b. the USA (Mỹ)

3. What was the first message sent over the network?

(Tin nhắn đầu tiên được gửi qua mạng là gì?)

a. “hello” (xin chào)  

b. “login” (đăng nhập)

4. What is an internet protocol?

(Giao thức internet là gì?)

a. a set of rules (một tập hợp các quy tắc)

b. a message between two computers (một tin nhắn giữa hai máy tính)

5. What did Tim Berners-Lee invent?

(Tim Berners-Lee đã phát minh ra gì?)

a. the World Wide Web (World Wide Web) 

b. a messaging software (một phần mềm nhắn tin)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

4. Listen to a man talking about inventions/discoveries. Which two in Exercise 1 does he consider as the most important? Why? Complete the table.

(Nghe một người đàn ông nói về những phát minh / khám phá. Hai cái nào trong Bài tập 1 mà anh ta coi là quan trọng nhất? Tại sao? Hoàn thành bảng.)


Invention

Reason

1 _________________

2 _________________

_____________________

_____________________

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the questions and the possible answers. What is the dialogue about?

(Bạn sẽ nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đọc các câu hỏi và câu trả lời có khả năng. Đoạn đối thoại nói về điều gì?)

1. Jamie didn’t tell his friends about his vlog because he thinks they ______ .

 A won’t support him

 B will follow him to be kind

 C won’t subscribe to his vlog

2. Which equipment did Jamie pay for?

 A the microphone

 B the camera

 C the editing software

3. Jamie says the activity that takes the most time is ______ .

 A editing his videos

 B recording his vlogs

 C setting up the equipment

4. Jamie gets negative comments about ______ .

 A his music

 B the quality of his videos

 C his appearance

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Now listen to the dialogue. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C).

(Bây giờ hãy nghe đoạn hội thoại. Đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)


 
Xem lời giải >>
Bài 12 :

4. Listen and match the people (1–4) to the gadgets (a–f). What is each person giving George as a present? There are two extra gadgets.

(Nghe và nối những người (1–4) với những thiết bị (a – f). Mỗi người tặng George món quà gì? Có hai thiết bị còn dư.)


People  

1. ________ George’s mum
2. ________  Richard
3. ________ Craig
4. ________ Jessica           

Gadgets

a. smartphone

b. tablet

c. e-reader

d. video game

e. smartwatch

f. camera

 
Xem lời giải >>
Bài 13 :

7. Listen and fill in the missing information.

(Nghe và điền thông tin còn thiếu.)

YOUNG INVENTORS’ COMPETITION

Entry details: Children aged 7–14 may enter. The 0) design must be original.

Rules: Teachers or parents can give guidance. Inventions must 1) ___________ a practical function and solve a problem. Inventions must make 2) ___________ easier.

Application: Send in the following:

A clear 3) ___________ of the invention

A signed form, a photograph and a log book

Awards: Two categories:

Two prizes of £1,000 – age group 7–11

One prize of 4) ___________ – age group 12–14

Entry submission deadline: 5) ___________ next year.

Every student will get a certificate and a home inventors’ book.

 
Xem lời giải >>
Bài 14 :

3. Listen to five speakers talking about why they became scientists. Which job in Exercise 2 does each person do?

(Lắng nghe năm diễn giả nói về lý do tại sao họ trở thành nhà khoa học. Mỗi người làm công việc nào trong bài tập 2?)


Xem lời giải >>
Bài 15 :

4. Listen again. Match speakers 1-5 with statements A-F. There is one extra statement. 

(Lắng nghe một lần nữa. Ghép người nói 1-5 với câu A-F. Có một câu bị thừa.)


- Speaker 1:

- Speaker 2:

- Speaker 3:

- Speaker 4: 

- Speaker 5:

A. I want to understand how early childhood affects one's behaviour.

(Tôi muốn hiểu tuổi thơ ảnh hưởng đến hành vi của một người như thế nào.)

B. I'm keen on studying how machines can communicate.

(Tôi rất muốn nghiên cứu cách máy móc có thể giao tiếp.)

C. I want to explore oceans and preserve the ocean environment.

(Tôi muốn khám phá các đại dương và bảo tồn môi trường đại dương.)

D. I'm interested in studying our prehistoric ancestors. I want to study the evolution of our planet.

(Tôi thích việc nghiên cứu tổ tiên tiền sử của chúng ta. Tôi muốn nghiên cứu sự tiến hóa của hành tinh chúng ta.)

F. I want to find solutions to nature's problems.

(Tôi muốn tìm giải pháp cho các vấn đề của tự nhiên.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

2 2.09 Listen to a dialogue between Chris and his granddad. Are the statements about Chris's granddad true (T) or false (F)?

(Nghe đoạn hội thoại giữa Chris và ông ngoại của anh ấy. Những câu nói về ông của Chris là đúng (T) hay sai (F)?)

1 He used to phone people from the phone in the sitting room.

2 He used to message people. 

3 He didn't use to live near his friends.

4 His mum didn't use to like the loud music in his bedroom.

Xem lời giải >>
Bài 17 :

a. Listen and choose the correct answers.

(Nghe và chọn câu trả lời đúng.)

1. What are Airy Shooz? (Airy Shooz là gì?)

A. shoes that are lightweight (giày có trọng lượng nhẹ)

B. shoes that cool your feet (giày làm mát bàn chân của bạn)

C. shoes that are comfortable (giày thoải mái)

2. Who will find Airy Shooz useful? (Ai sẽ thấy Airy Shooz hữu ích?)

A. office workers (nhân viên văn phòng)

B. people who are shy (những người nhút nhát)

C. people who have smelly feet (những người có bàn chân nặng mùi)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

a. Listen to someone talking about artificial intelligence (AI). Why are they talking about it?

(Nghe ai đó nói về trí tuệ nhân tạo (AI). Tại sao họ lại nói về nó?)

1. It’s an interview. (Đó là một cuộc phỏng vấn.)

2. It’s a presentation. (Đó là một bài thuyết trình.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

b. Now, listen and complete the notes.

(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú.)

NOTES ABOUT AI

Leading company in:

Artificial Intelligence

Term AI first used in: 

(1) _____________________

First used to do simple tasks such as:

Solving word problems

Playing computer games

Speaking basic (2) ______________________

Used in different fields:

Transportation

Manufacturing

Healthcare

Entertainment

(3) _____________________

Some people afraid:

AI will replace them (4) ______________

AI still lacks:

some (5) ________________ human traits.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

b. Read and write True, False, or Not given.

(Đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không đưa ra.)

1. Earphones stop you from being noisy.__________________

2. Earphones are good for travel.__________________

3. You can use earphones when making a phone call.__________________

4. Earphones have some problems.__________________

5. Earphones are not very useful.__________________

Xem lời giải >>
Bài 21 :

1. Listen to a dialogue between two people. For questions (1-4), choose the correct answer (A,B, or C)

(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người. Cho câu hỏi (1-4), hãy chọn đáp án chính xác (A, B, hoặc C).)


1. Jenny didn’t tell people about her videos because she ________________.

A. thinks her friends won’t like them

B. prefers follower who don’t know her

C. only wants her friend to follow 

2. Which equiment did Jenny borow?

A. the microphone 

B. the ring light

C. the editing software

3. Jenny’s videos show her ___________.

A. singing

B. miming 

C. acting

4. Most of the comments Jenny gets are ______________.

A. negative

B. hurtful

C. positive

Xem lời giải >>
Bài 22 :

2. Listen and match the people to the topics (1-6). Which topic is each peson going to do their project on? There are two extra topics.

(Nghe và nối mọi người với các chủ đề từ (1-6). Cái chủ đề nào được mỗi người thực hiện. Có hai chủ đề thừa.)


People

Ricky __                                                           

Carl __

Dianne __                                                        

Gemma __

1 digital assistants

2 social media

3 3D printing

4 the Internet

5 self-driving car

6 humanoid robots

Xem lời giải >>
Bài 23 :

4. You will hear five people talking about the most important inventions of the 20th century. Listen and circle the reasons they give for their choices.

(Bạn sẽ nghe năm người nói về những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20. Hãy lắng nghe và khoanh tròn những lý do họ đưa ra cho sự lựa chọn của mình.)


1 The Internet 

a improves people's communication skills.

b provides information about many subjects.

c helps people learn more quickly.

2 Aeroplanes

a let people travel more often.

b make travelling long distances cheaper and quicker.

c make travelling long distances quick and convenient.

3 Computers

a make people's work a lot easier.

b help people do their jobs better.

c provide exciting games in studying.

4 MP3 players

a are small but can store a lot of music.

b can play music with great sound quality.

c can play music for hours without stopping.

5 Spaceships

a help us know more about science and our universe.

b help us find out life in space.

c help us understand other inventions.

Xem lời giải >>