2. Talk about what you should or shouldn't do to become an ecotourist. Use the suggested ideas below.
(Nói về những điều bạn nên làm hoặc không nên làm để trở thành một nhà du lịch sinh thái. Sử dụng các ý tưởng được đề xuất bên dưới.)
• travel more on foot or by bike
(đi bộ hoặc đi xe đạp nhiều hơn)
• buy products made from animal body parts when buying souvenirs
(mua các sản phẩm làm từ các bộ phận cơ thể động vật khi mua quà lưu niệm)
• use foods and products with lots of packaging
(sử dụng thực phẩm và sản phẩm có nhiều bao bì)
• leave air-conditioners on when leaving hotel rooms
(bật máy lạnh khi rời khỏi phòng khách sạn)
• take showers, instead of baths
(tắm vòi hoa sen thay vì tắm bằng bồn)
• buy local products
(mua các sản phẩm địa phương)
• respect local cultures
(tôn trọng văn hóa địa phương)
• (add your own ideos)
(thêm videos của riêng bạn)
To practice ecotourism, we should engage in a variety of activities. We should first commute more on foot or by bicycle. To save water, we should take showers rather than baths whenever possible. Additionally, one action we may do to practice eco-friendliness is to support local businesses and cultures wherever we go. As ecotourists, there are some things we ought to avoid doing. We shouldn't consume foods or products that have a lot of packaging, to start. In this manner, excessive waste production will be prevented. When departing hotel rooms, it will also be beneficial if we turn off the air conditioning. Additionally, I advise against purchasing souvenirs created from animal body parts. Both local fauna and endangered species will benefit from this.
Tạm dịch:
Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để trở thành nhà du lịch sinh thái. Đầu tiên, chúng ta nên đi bộ hoặc đi xe đạp nhiều hơn. Chúng ta nên tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn bất cứ khi nào có thể để tránh lãng phí nước. Bên cạnh đó, một trong những điều chúng tôi có thể làm để trở nên thân thiện hơn với môi trường là mua các sản phẩm địa phương và tôn trọng văn hóa địa phương ở bất cứ nơi nào chúng tôi đến. Có một số điều chúng ta không nên làm với tư cách là người làm du lịch sinh thái. Đầu tiên, chúng ta không nên sử dụng các loại thực phẩm và sản phẩm có nhiều bao bì. Cách này sẽ tránh để lại quá nhiều chất thải. Cũng sẽ tốt hơn nếu chúng ta tắt máy lạnh khi rời khỏi phòng khách sạn. Tôi cũng đề nghị chúng ta khi mua đồ lưu niệm không nên mua các sản phẩm làm từ bộ phận cơ thể động vật. Điều này sẽ giúp cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và động vật hoang dã địa phương.
Các bài tập cùng chuyên đề
Ecotour brochures (Sổ tay du lịch sinh thái)
1. Work in pairs. Answer these questions.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. Have you ever been on an ecotour?
(Bạn đã bao giờ đi du lịch sinh thái chưa?)
2. Look at the photos in 2. What do you think tourists do on these tours?
(Nhìn vào các bức ảnh trong bài 2. Bạn nghĩ khách du lịch làm gì trong những chuyến tham quan này?)
4. Work in groups. Think of new ideas for making one of the tours better for the environment.
(Làm việc nhóm. Nghĩ ra những ý tưởng mới để thực hiện một trong những chuyến tham quan tốt hơn cho môi trường.)
Example:
In the Zimbabwe's National Park Tour, if tourists choose electric cars instead of jeeps that run on fuel, they will be more eco-friendly.
(Trong Tour Công Viên Quốc Gia Zimbabwe, nếu du khách chọn xe điện thay vì xe jeep chạy bằng nhiên liệu thì sẽ thân thiện với môi trường hơn.)
How to become an ecotourist
(Cách để trở thành nhà du lịch sinh thái)
1. Match each verb on the left with a phrase on the right. Use the pictures to help you.
(Nối mỗi động từ ở bên trái với một cụm từ ở bên phải. Sử dụng hình ảnh để giúp bạn.)
2. Work in pairs. Discuss which of the things in 1 we should or should not do to become ecotourists. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những điều trong bài 1 chúng ta nên làm hoặc không nên làm để trở thành nhà du lịch sinh thái. Sử dụng các cụm dưới đây để giúp bạn.)
Useful expressions:
... should (not) / ought (not) to / do sth.
Example: We should not litter on the beach or the street.
(Ví dụ: Chúng ta không nên xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)
One of the things ... can / should (not) do / is (to) do sth.
Example: One of the things we should not do is to litter on the beach or the street.
(Ví dụ: Một trong những điều chúng ta không nên làm là xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)
I suggest that ... (should / should not) do sth.
Example: I suggest that we should not litter on the beach or the street.
(Ví dụ: Tôi đề nghị rằng chúng ta không nên xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)
It will (be better / good ...) / do / avoid doing sth.
Example: It will be better for the environment if we avoid littering on the beach or the street.
(Ví dụ: Sẽ tốt hơn cho môi trường nếu chúng ta tránh xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)
3. Work in groups. Talk about what tourists should or should not do if they are on an ecotour to a tourist attraction in your local area. Use the discussion questions below to help you.
(Làm việc nhóm. Nói về những điều khách du lịch nên làm hoặc không nên làm nếu họ đang tham gia một chuyến du lịch sinh thái đến một điểm thu hút khách du lịch trong khu vực địa phương của bạn. Sử dụng các câu hỏi thảo luận bên dưới để giúp bạn.)
- What is the tourist attraction in your local area?
(Điểm du lịch ở địa phương bạn là gì)
- What do you suggest that tourists should / should not do on an ecotour?
(Bạn đề xuất những gì khách du lịch nên / không nên làm trong một chuyến du lịch sinh thái?)
- What is the second thing you suggest tourists should / should not do there if they are on an ecotour? Why?
(Điều thứ hai mà bạn đề nghị khách du lịch nên / không nên làm ở đó nếu họ đang đi du lịch sinh thái là gì? Tại sao?)
- Do you believe that it will be better for the environment if tourists follow these suggestions? How will your local area and people benefit? What can you do to help?
(Bạn có tin rằng sẽ tốt hơn cho môi trường nếu khách du lịch làm theo những gợi ý này? Khu vực địa phương của bạn và người dân sẽ được hưởng lợi như thế nào? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)
4. Share your ideas with the whole class. Vote for the best ideas.
(Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp. Bình chọn cho những ý tưởng hay nhất.)
An ecotour in the Mekong Delta
(Chuyến du lịch sinh thái đến Đồng bằng sông Mê công)
1. Work in pairs. Look at the photos from an ecotour in the Mekong Delta. What do you think an ecotourists can do there?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh từ một khu du lịch sinh thái ở Đồng bằng sông Cửu Long. Bạn nghĩ một người đi du lịch sinh thái có thể làm gì ở đó?)
4. Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)
Which part of the tour do you like most? Why?
(Bạn thích phần nào nhất của chuyến tham quan? Tại sao?)
Writing a website advertisement for an ecotour
(Viết bài quảng cáo trên web cho một chuyến du lịch sinh thái)
1. Look at the photos of an ecotour to Hoi An villages (Da Nang, Viet Nam), and complete the notes below. Then discuss your ideas in pairs.
(Hãy xem những bức ảnh về chuyến du lịch sinh thái đến các làng quê Hội An (Đà Nẵng, Việt Nam) và hoàn thành các ghi chú bên dưới. Sau đó, thảo luận ý tưởng của bạn theo cặp.)
What do you think is special about Hoi An villages?
• beautiful vegetable and herb gardens
• __________________________________
• __________________________________
What do you think tourists can do there?
• work on a local farm
• __________________________________
• __________________________________
What can tourists do to make their trip more eco-friendly?
• buy handmade products to help local businesses
• __________________________________
• __________________________________
DESIGN AN ECOTOUR (Thiết kế chuyến du lịch sinh thái)
Work in groups. Design an ecotour to a tourist attraction in your local area. Present your ideas to the class. Use these questions as cues for your presentation.
(Làm việc nhóm. Thiết kế một chuyến du lịch sinh thái đến một điểm thu hút khách du lịch trong khu vực địa phương của bạn. Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý cho bài thuyết trình của bạn.)
• What is the local tourist attraction?
(Điểm thu hút du khách của địa phương là gì?)
• What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về điều gì?)
• What can tourists do there?
(Khách du lịch có thể làm gì ở đó?)
• What are some eco-friendly activities that tourists can do there?
(Một số hoạt động thân thiện với môi trường mà khách du lịch có thể làm ở đó là gì?)
DESIGN AN ECOTOUR
Work in groups. Design an ecotour to a tourist attraction in your local area. Present your ideas to the class. Use these questions as cues for your presentation.
(Làm việc nhóm. Thiết kế một chuyến du lịch sinh thái đến một điểm thu hút khách du lịch trong khu vực địa phương của bạn. Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý cho bài thuyết trình của bạn.)
• What is the local tourist attraction?
• What is it famous for?
• What can tourists do there?
• What are some eco-friendly activities that tourists can do there?
Imagine that you are going on a day trip. Work in pairs. Discuss and plan your trip. Use the following points to help you.
(Hãy tưởng tượng rằng bạn đang có một chuyến du lịch trong ngày. Làm việc theo cặp. Thảo luận và lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn. Sử dụng những điểm sau đây để giúp bạn.)
- Where you will go
(Bạn sẽ đi đâu)
- When you will leave
(Khi nào bạn rời đi)
- Which attractions you will visit
(Những điểm du lịch bạn sẽ đến thăm)
- Things you should avoid doing on the trip to protect the environment
(Những điều bạn nên tránh trong chuyến đi để bảo vệ môi trường)
1. Work in pairs. Look at the photos of tourist attractions (A-G). Do you know which countries they are in? Match them with the countries in the box.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh về các điểm du lịch (A–G). Bạn có biết chúng thuộc những quốc gia nào không? Nối chúng với các quốc gia trong hộp.)
1. England 2. France 3. Kenya 4. Peru 5. Turkey 6. the USA 7. Viet Nam
7. Work in pairs. Describe three places in Viet Nam using adjectives from exercise 4.
(Làm việc theo cặp. Mô tả ba địa danh ở Việt Nam bằng cách sử dụng các tính từ trong bài tập 4.)
3. Imagine you are on holiday. Invent answers to these questions and make notes.
(Hãy tưởng tượng bạn đang đi nghỉ. Nghĩ ra câu trả lời cho những câu hỏi này và ghi chú.)
a. How long have you been away? (Use for or since)
(Bạn đã đi bao lâu rồi? (Sử dụng for hoặc since))
b. Which countries have you visited? (Three countries.)
(Bạn đã ghé thăm những đất nước nào? (Ba đất nước.))
c. What have you done? (Choose two activities)
(Bạn đã làm gì? (Chọn 2 hoạt động)
4. Work in groups. Ask and answer your questions in exercise 3.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi của bạn trong bài tập 3.)
Speaking
5. Say three reasons why someone should visit eco-destinations such as the Galápagos Islands. Tell the class.
(Nói ba lý do tại sao mọi người nên đến thăm các điểm đến sinh thái như Quần đảo Galápagos. Nói với lớp.)
7. How does eco-tourism benefit us? Do you agree with what the people say? Why/ Why not?
(Du lịch sinh thái mang lại lợi ích gì cho chúng ta? Bạn có đồng ý với những gì mọi người nói không? Tại sao/ tại sao không?)
1. “I see nature close up and learn about plants and animals.”
(Tôi nhìn thấy thiên nhiên gần gũi và tìm hiểu về thực vật và động vật.)
2. “I learn about the cultural traditions of other countries.”
(Tôi tìm hiểu về truyền thống văn hóa của các quốc gia khác.)
3. “I can see that our natural world is in danger and we need to protect it.”
(Tôi có thể thấy rằng thế giới tự nhiên của chúng ta đang gặp nguy hiểm và chúng ta cần phải bảo vệ nó.)
4. “I learn how to respect nature.”
(Tôi học cách tôn trọng thiên nhiên.)
8. What are some eco-destinations in other countries?
(Một số điểm đến sinh thái ở các nước khác là gì?)
Speaking
8. Collect information about some eco-destinations in your country. Compare them and give a presentation to the class.
(Thu thập thông tin về một số điểm đến sinh thái ở quốc gia của bạn. So sánh chúng và thuyết trình trước lớp.)
2. Can you think of other ways to protect our national heritage?
(Bạn có thể nghĩ ra cách khác để bảo vệ di sản quốc gia của chúng ta không?)
5. You have visited an ancient monument. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3. Use the phrases/sentences from the Useful Language box and the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Bạn đã đến thăm một di tích cổ. Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự như trong Bài tập 3. Sử dụng các cụm từ / câu từ hộp Ngôn ngữ Hữu ích và sơ đồ bên dưới. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)
3. You have just got back from a holiday at an eco-tourism destination and you want to write an email to your English friend about it. Answer the questions.
(Bạn vừa trở về sau một kỳ nghỉ tại một địa điểm du lịch sinh thái và bạn muốn viết một email cho một bạn người Anh về điều đó. Trả lời các câu hỏi.)
1. Where is the place? (Địa điểm ở đâu?)
2. What did you do/see there? (Bạn đã làm gì/ thấy gì ở đó?)
3. What did you do to protect it? (Bạn đã làm gì để bảo vệ nó?)
4. How can you recommend it? (Bạn tiến cử nó như thế nào?)
3. Collect information about one national park you know in Vietnam. Think about where the place is, what visitors can see/do there and what they like most. Design a poster and present it to the class.
(Thu thập thông tin về một vườn quốc gia mà bạn biết ở Việt Nam. Hãy suy nghĩ về địa điểm đó, những gì du khách có thể xem / làm ở đó và những gì họ thích nhất. Thiết kế một áp phích và trình bày nó trước lớp.)
Reading (Đọc hiểu)
A. Look at the photo. What do you think this is? What is special about this place?
(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ đó là cái gì? Nơi này có gì đặc biệt?)
B. MY WORLD (Thế giới của tôi)
Do you know the names of any other national parks? Which countries are they in?
(Bạn có biết tên của bất kỳ vườn quốc gia nào khác không? Chúng ở những quốc gia nào?)
Communication (Giao tiếp)
A. Before you travel to a new place, where can you find information about it?
(Trước khi bạn đi du lịch đến một địa điểm mới, bạn có thể tìm thông tin về nó ở đâu?)
5 Work in groups. List all the eco-friendly activities you have done or you plan to do.
(Làm việc theo nhóm. Liệt kê tất cả các hoạt động thân thiện với môi trường mà bạn đã làm hoặc bạn định làm.)
1. In pairs, look at the photos. Which activities should / shouldn't you do to protect the environment?
(Theo cặp, hãy xem các bức ảnh. Những hoạt động nào bạn nên / không nên làm để bảo vệ môi trường?)
1. Work in groups. Discuss what you should bring on an ecotour.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những gì bạn nên mang theo khi đi du lịch sinh thái.)