5. Complete the dialogue with the words below. There are two extra words. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ dưới đây. Có thêm hai từ nữa. Nghe và kiểm tra.)
Jen: Have you got any plans for Saturday?
(Bạn có kế hoạch gì cho thứ Bảy chưa?)
Leo: Yes, I've got quite a busy day. First I'm going to football training, as usual, and after that I'm going karting with my uncle. Have you ever done it? You drive these little mini racing cars round a race track.
(Vâng, tôi có một ngày khá bận rộn. Đầu tiên tôi sẽ đi tập bóng đá như thường lệ, sau đó tôi sẽ đi đua xe kart với chú tôi. Bạn đã bao giờ làm nó chưa? Bạn lái những chiếc xe đua mini này quanh một đường đua.)
Jen: That sounds cool!
(Nghe hay đấy!)
Leo: Yeah. What about you? What are you doing on Saturday?
(Ừ. Còn bạn thì sao? Bạn làm gì vào ngày thứ bảy?)
Jen: Nothing much. I'll probably do my homework in the morning, but I don't know about the afternoon.
(Không có gì nhiều đâu. Có lẽ tôi sẽ làm bài tập vào buổi sáng, còn buổi chiều thì tôi không biết.)
Leo: You could come karting with me if you want.
(Bạn có thể đi đua xe kart với tôi nếu muốn.)
Jen: Seriously? That would be great! Won't your uncle mind?
(Nghiêm túc à? Điều đó sẽ tuyệt vời! Chú của bạn có phiền không?)
Leo: Don't be daft! Of course he won't mind.
(Đừng ngu ngốc! Tất nhiên là anh ấy sẽ không bận tâm.)
Jen: OK, cool! I can't wait!
(Được rồi, tuyệt! Tôi không thể đợi được!)