4. Complete the dialogues with the phrases below.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các cụm từ dưới đây.)
Don't be daft!: Đừng ngu ngốc!
Seriously?: Nghiêm túc hả?
Wish me luck!: Chúc tôi may mắn!
1
A: What are you up to later this week?
(Bạn dự định làm gì vào cuối tuần này?)
B: I've got exams on Thursday and Friday. Wish me luck!
(Tôi có bài kiểm tra vào thứ năm và thứ sáu. Chúc tôi may mắn!)
2
A: I'm running a marathon next weekend.
(Tôi sẽ chạy marathon vào cuối tuần tới.)
B: Seriously? I didn't realise you were so fit!
(Nghiêm túc à? Tôi đã không nhận ra là bạn lại khỏe mạnh đến vậy!)
3
A: Sailing isn't dangerous, is it?
(Đi thuyền không nguy hiểm phải không?)
B: Don't be daft! It's perfectly safe!
(Đừng ngu ngốc! Nó hoàn toàn an toàn!)