5. Listen to a dialogue between Ben and Lucy about technology. Complete the sentences (1-5) with no more than TWO words.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Ben và Lucy về công nghệ. Hoàn thành các câu (1-5) với không quá HAI từ.)
1. Ben asked for a ______ for his birthday.
2. Ben cannot use his tablet to send ______.
3. Ben got his tablet from ______.
4. Ben's mum thinks using his tablet will affect his ______.
5. Every day, Ben can only use his tablet for ______.
Bài nghe:
Lucy: Hi, Ben! What are you looking at? Not your smartphone again!
Ben: No, it's my new tablet. I asked for a laptop for my birthday, but I got this and it's actually better!
Lucy: Can you play games on it?
Ben: Sure! I can go on social media and listen to music, too.
Lucy: Can you send text messages?
Ben: Well, no. But I can chat online.
Lucy: Cool! Did your parents buy it for you?
Ben: No, my uncle bought it for me. He works in a computer shop. He said it would help me improve my computer skills. But my mum is worried it will reduce my attention span. She's put a limit on it and I can only use it for two hours a day.
Lucy: That's OK. I only use my smartphone for thirty minutes to an hour. Some of my friends spend over four hours a day online, though!
Ben: That's a lot!
Tạm dịch:
Lucy: Chào Ben! Bạn đang nhìn gì đó? Không phải điện thoại thông minh của bạn nữa chứ!
Ben: Không, đó là máy tính bảng mới của tôi. Tôi đã yêu cầu một chiếc máy tính xách tay cho ngày sinh nhật của mình, nhưng tôi đã nhận được cái này và nó thực sự tốt hơn!
Lucy: Bạn có thể chơi trò chơi trên đó không?
Bin: Chắc chắn rồi! Tôi cũng có thể truy cập mạng xã hội và nghe nhạc.
Lucy: Bạn có thể gửi tin nhắn không?
Ben: À, không. Nhưng tôi có thể trò chuyện trực tuyến.
Lucy: Tuyệt! Bố mẹ bạn mua cho bạn à?
Ben: Không, chú tôi đã mua nó cho tôi. Anh ấy làm việc trong một cửa hàng máy tính. Anh ấy nói nó sẽ giúp tôi cải thiện kỹ năng máy tính của mình. Nhưng mẹ tôi lo lắng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi. Cô ấy đặt giới hạn cho nó và tôi chỉ có thể sử dụng nó trong hai giờ một ngày.
Lucy: Không sao đâu. Tôi chỉ sử dụng điện thoại thông minh của mình trong ba mươi phút đến một giờ. Tuy nhiên, một số bạn bè của tôi dành hơn bốn giờ mỗi ngày để trực tuyến!
Ben: Đó là quá nhiều!
1. Ben asked for a laptop for his birthday.
(Ben yêu cầu một chiếc máy tính xách tay cho ngày sinh nhật của anh ấy.)
2. Ben cannot use his tablet to send text messages.
(Ben không thể sử dụng máy tính bảng của mình để gửi tin nhắn văn bản.)
3. Ben got his tablet from his uncle.
(Ben nhận máy tính bảng từ chú của mình.)
4. Ben's mum thinks using his tablet will affect his attention span.
(Mẹ của Ben nghĩ rằng việc sử dụng máy tính bảng sẽ ảnh hưởng đến khả năng chú ý của cậu ấy.)
5. Every day, Ben can only use his tablet for two hours.
(Mỗi ngày, Ben chỉ có thể sử dụng máy tính bảng của mình trong hai giờ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen to an announcement about an exhibition. Complete each gap in the agenda with One word or a number.
(Nghe một thông báo về một cuộc triển lãm. Hoàn thành mỗi khoảng trống trong chương trình làm việc với một từ hoặc một số.)
EXHIBITION AGENDA
Event |
Where to go |
When to meet |
Opening ceremony |
Main Hall |
by (1) _________ a.m. |
History |
(2) ________ floor |
9:15 a.m. |
(3) ________ Time |
Tech Room |
(4) _______ a.m. |
animated film |
(5) ________ Room |
11:30 a.m. |
3. Listen again. Circle the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại. Khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Who is making the announcement?
(Ai là người đưa ra thông báo?)
A. A teacher.
(Một giáo viên.)
B. A student
(Một học sinh.)
C. Dr Lam.
(Ông Lam.)
2. What is in the History section?
(Có gì trong phần Lịch sử?)
A. An introductory talk.
(Bài nói giới thiệu.)
B. A documentary.
(Một bộ phim tài liệu.)
C. Many pictures.
(Nhiều tranh ảnh.)
3. What is NOT true about the Modern Time section?
(Điều gì không đúng về phần lịch sử hiện đại?)
A. Students won't like this section.
(Học sinh sẽ không thích phần này.)
B. It shows smart devices.
(Nó hiện ra những thiết bị thông minh.)
C. They will be there for one hour.
(Họ sẽ ở đó trong một giờ.)
4. What will the film in the Cinema Room be about?
(Bộ phim trong phòng chiếu phim nói về điều gì?)
A. Super smartwatches.
(Siêu đồng hồ thông minh.)
B. Translation devices for personal use.
(Thiết bị dịch cho mục đích cá nhân.)
C. Telepathy machines.
(Thiết bị thần giao cách cảm.)
5. In general, what does the exhibition show?
(Nhìn chung, buổi triển lãm cho thấy điều gì?)
A. Problems of modern technology.
(Những vấn đề của công nghệ hiện đại.)
B. History of smartphones.
(Lịch sử điện thoại thông minh.)
C. Means of communication.
(Các cách để giao tiếp.)