Đề bài

2. Listen to an announcement about an exhibition. Complete each gap in the agenda with One word or a number.

(Nghe một thông báo về một cuộc triển lãm. Hoàn thành mỗi khoảng trống trong chương trình làm việc với một từ hoặc một số.)


EXHIBITION AGENDA

Event

Where to go

When to meet

Opening ceremony

Main Hall

by (1) _________ a.m.

History

(2) ________ floor

9:15 a.m.

(3) ________ Time

Tech Room

(4) _______ a.m.

animated film

(5) ________ Room

11:30 a.m.

Phương pháp giải

Bài nghe: 

Hi students! Here's our plan for the exhibition tomorrow morning.

First, the opening ceremony is at the Main Hall. We'll listen to Dr. Lam introduce the exhibition. The ceremony starts at 8:30 am, so remember to meet me at the Main Hall by 8:20.

Next, we'll visit the "History” section. It's on the first floor. You'll see pictures of different ways people communicated in the past, such as smoke signals and carrier pigeons. We'll be there from 9:15 to 10:00.

Then, we'll move to the "Modern Time” section. It's in the Tech Room. You will see devices with internet connections, like smartphones and smartwatches. I'm sure you'll like it very much but we can only spend an hour there from 10:15 to 11:15.

Finally, we'll watch an animated film in the Cinema Room. The film is about communication devices in the future, like personal translation machines and holography. We must be at the Cinema Room by 11:30 am

Now...

Tạm dịch: 

Chào các em học sinh! Đây là kế hoạch của chúng ta cho buổi triển lãm vào sáng mai.

Đầu tiên là lễ khai mạc tại Sảnh Chính. Chúng ta sẽ nghe Tiến sĩ Lâm giới thiệu về cuộc triển lãm. Buổi lễ bắt đầu lúc 8:30 sáng, vì vậy hãy nhớ gặp cô tại Hội trường chính trước 8:20.

Tiếp theo, chúng ta sẽ ghé thăm gian "Lịch sử". Nó ở tầng một. Các em sẽ thấy hình ảnh về những cách giao tiếp khác nhau mà con người sử dụng trong quá khứ, chẳng hạn như tín hiệu khói và chim bồ câu đưa thư. Chúng ta sẽ ở đó từ 9:15 đến 10:00.

Sau đó, chúng ta sẽ chuyển sang gian "Thời hiện đại". Nó nằm trong Phòng Công nghệ. Các em sẽ thấy các thiết bị có kết nối internet, như điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh. Cô chắc rằng các em sẽ rất thích nhưng chúng ta chỉ có thể dành một giờ ở đó, từ 10:15 đến 11:15.

Cuối cùng, chúng ta sẽ xem một bộ phim hoạt hình trong Phòng chiếu phim. Bộ phim nói về các thiết bị liên lạc trong tương lai, như máy phiên dịch cá nhân và ảnh toàn ký. Chúng ta phải có mặt tại Phòng chiếu phim trước 11:30 sáng

Bây giờ…

Lời giải của GV Loigiaihay.com

EXHIBITION AGENDA

Event

Where to go

When to meet

Opening ceremony

(Lễ khai mạc)

Main Hall

(Sảnh Chính)

by 8:20 a.m.

(trước 8:20 sáng)

History

(Lịch sử)

First floor

(Tầng 1)

9:15 a.m

(9:15 sáng)

Modern Time

(Thời hiện đại)

Tech Room

(Phòng công nghệ)

10:15 a.m.

(10:15 sáng)

animated film

(phim hoạt hình)

Cinema Room

(Phòng chiếu phim)

11:30 a.m

(11 rưỡi sáng)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

3. Listen again. Circle the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại. Khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. Who is making the announcement?

(Ai là người đưa ra thông báo?)

A. A teacher.

(Một giáo viên.)

B. A student

(Một học sinh.)

C. Dr Lam.

(Ông Lam.)

2. What is in the History section?

(Có gì trong phần Lịch sử?)

A. An introductory talk.

(Bài nói giới thiệu.)

B. A documentary.

(Một bộ phim tài liệu.)

C. Many pictures.

(Nhiều tranh ảnh.)

3. What is NOT true about the Modern Time section?

(Điều gì không đúng về phần lịch sử hiện đại?)

A. Students won't like this section.

(Học sinh sẽ không thích phần này.)

B. It shows smart devices.

(Nó hiện ra những thiết bị thông minh.)

C. They will be there for one hour.

(Họ sẽ ở đó trong một giờ.)

4. What will the film in the Cinema Room be about?

(Bộ phim trong phòng chiếu phim nói về điều gì?)

A. Super smartwatches.

(Siêu đồng hồ thông minh.)

B. Translation devices for personal use.

(Thiết bị dịch cho mục đích cá nhân.)

C. Telepathy machines.

(Thiết bị thần giao cách cảm.)

5. In general, what does the exhibition show?

(Nhìn chung, buổi triển lãm cho thấy điều gì?)

A. Problems of modern technology.

(Những vấn đề của công nghệ hiện đại.)

B. History of smartphones.

(Lịch sử điện thoại thông minh.)

C. Means of communication.

(Các cách để giao tiếp.)

Xem lời giải >>