3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. I have a new friend. Look! This is Alice with her teddy bear.
(Mình có 1 người bạn mới. Nhìn kìa! Đây là Alice với con gấu bông của cô ấy.)
She has curly hair.
(Chị ấy có mái tóc xoăn.)
2. Yes. And she has blue eyes.
(Đúng vậy. Và chị ấy có đôi mắt xanh.)
My new friend is Adam. He has curly hair, too.
(Bạn mới của mình là Adam. Cậu ấy cũng có mái tóc xoăn.)
3. Look over there. It’s Adam.
(Nhìn qua đó kìa. Đó là Adam.)
He’s with Alice.
(Anh ấy đang đi cùng Alice.)
4. Are you friends?
(Các bạn có phải là bạn bè không?)
We’re brother and sister.
(Chúng tôi là chị em.)
We’re cousins. And now we’re all friends.
(Chúng tôi là chị em họ. Và bây giờ tất cả chúng ta là bạn bè.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look and read. Put a check ✓ or a cross ✖ in the box.
(Nhìn và đọc. Điền dấu ✓ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)
1. Read. Write words from the box.
(Đọc. Viết từ đúng vào ô trống.)
I have these friends.
Simon has brown (1) ___. It is short and curly. Amy is his cousin. She has long hair. It is red and (2) ___. She has blue eyes. Ed has (3) ___ hair. He has green (4) ___.
2. Look at the picture and read again. Write.
(Nhìn vào bức tranh và đọc lại một lần nữa. Viết.)
-
Simon has brown and curly hair.
-
___ has long hair.
-
___ has green eyes.
-
___ has blue eyes.