3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
It's Monday today. (Hôm nay là thứ Hai.)
What's the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
It's the thirteenth of January. (Ngày 13 tháng 1.)
- It's Wednesday today. (Hôm nay là thứ Tư.)
What's the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
It's the sixth of August (Ngày 6 tháng 8.)
- It's Thursday today. (Hôm nay là thứ Năm.)
What's the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
It's the fifteenth of July. (Ngày 15 tháng 6.)
- It's Friday today. (Hôm nay là thứ Sáu.)
What's the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
It's the twenty nineth of October. (Ngày 29 tháng 10.)
- It's Saturday today. (Hôm nay là thứ Bảy.)
What's the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
It's the twenty fifth of June. (Ngày 25 tháng 6.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Write.
(Viết)
Ask and answer.
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)