2. Help Rita check the answers.
(Giúp Rita kiểm tra các câu trả lời.)
Tạm dịch:
a. Tháng hai – tháng ba – tháng tư.
b. Tháng bảy – tháng một – tháng chin.
c. Tháng mười – tháng mười một – tháng mười hai.
d. Tháng năm – tháng sáu – tháng tám.
e. Tháng ba – tháng tư – tháng năm.
f. Tháng tám – tháng chín – tháng bảy.
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Yesterday: hôm qua
Last night: tối qua
Last Tuesday: thứ 3 tuần trước
Last week: tuần trước
Last weekend: cuối tuần trước
Last month: tháng trước1. Order the days. Listen and check.
(Sắp xếp lại các thứ. Nghe và kiểm tra.)
2. Find the circle the days of the week. Write.
(Tìm và khoanh tròn các thứ trong tuần.)
Today is _________________.
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Solve the crossword puzzles.
(Giải các câu đố ô chữ.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Quarter: một phần tư
Half: một nửa
To: đến
Past: hơn
O’clock: giờ
Six o’clock: 6 giờ
Half past six: 6 giờ 30 phút
A quarter past six: 6 giờ 15 phút
A quarter to six: 6 giờ kém 15 phút
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
3. Write the time and say.
(Viết thời gian và nói.)