6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
a. Is there a library in your town? (Có cửa thư viện ở trong khu phố của bạn không?)
No, there isn’t, but there is a bookshop. (Không, ở đây không có, nhưng có một hiệu sách.)
b. Is there a supermarket in your town? (Có siêu thị ở trong khu phố của bạn không?)
No, there isn’t, but there is a shop near here. (Không, ở đây không có, nhưng có một cửa hàng gần đây.)
c. Is there a car park in your town? (Có bãi đỗ xe ô tô ở trong khu phố của bạn không?)
Yes, there is. (Có, ở đây có.)
d. Is there a sports centre in your town? (Có trung tâm thể thao ở trong khu phố của bạn không?)
No, there isn’t, but there is a playground next to the café. (Không, ở đây không có, nhưng có một sân chơi cạnh quán cà phê.)
e. Is there a hospital in your town? (Có bệnh viện ở trong khu phố của bạn không?)
Yes, there is. (Có, ở đây có.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào những bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Count and write. Ask and answer.
(Đếm và viết. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Write the number. Ask and answer.
(Viết số. Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)

Rearrange the given words to make a correct sentence.