3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào những bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: Are there any chopsticks in this dining room?
(Có đôi đũa nào trong phòng ăn này không?)
B: Yes. There are some chopsticks in this dining room.
(Có. Có vài đôi đũa ở trong phòng ăn này.)
1.
A: Are there any toothbrushes in this bathroom?
(Có chiếc bàn chải nào trong phòng tắm này không?)
B: Yes. There are some toothbrushes in this bathroom?
(Có. Có vài chiếc bàn chải nào trong phòng tắm này.)
2.
A: Is there any soap in this bathroom?
(Có xà phòng trong phòng tắm không?)
B: No. There isn’t any soap in the bathroom.
(Không. Không có xà phòng trong phòng tắm.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Count and write. Ask and answer.
(Đếm và viết. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Write the number. Ask and answer.
(Viết số. Đặt câu hỏi và trả lời.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)

Rearrange the given words to make a correct sentence.